CTCP Bao bì Hoàng Thạch (bbh)

11.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV89,037148,072148,855147,738204,666
Giá vốn hàng bán82,853140,859140,732131,477188,117
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,1777,2098,11516,26116,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh4132212,2226,9254,598
Tổng lợi nhuận trước thuế6711,0212,6796,6685,349
Lợi nhuận sau thuế 5257992,2865,6724,259
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5257992,2865,6724,259
Tổng tài sản ngắn hạn86,70286,60397,34693,05086,70286,60397,34693,05098,656
Tiền mặt5,93510,0037,8907,9355,93510,0037,8907,93515,942
Đầu tư tài chính ngắn hạn16,50012,00014,00018,00016,50012,00014,00018,000
Hàng tồn kho28,50629,81033,39328,02728,50629,81033,39328,02731,668
Tài sản dài hạn6,0084,5665,2282,7866,0084,5665,2282,7862,403
Tài sản cố định6,0084,5665,2282,7866,0084,5665,2282,7862,403
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản92,71091,169102,57495,83792,71091,169102,57495,837101,059
Tổng nợ17,71815,02524,37715,72817,71815,02524,37715,72822,704
Vốn chủ sở hữu74,99176,14578,19780,10974,99176,14578,19780,10978,355

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.52%94.99%94.90%97.09%97.62%98.63%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.48%5.01%5.10%2.91%2.38%1.37%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn19.11%16.48%23.77%16.41%22.47%50.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu23.63%19.73%31.17%19.63%28.98%101%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn80.89%83.52%76.23%83.59%77.53%49.75%
6/ Thanh toán hiện hành489.34%576.39%399.34%591.62%434.53%196.27%
7/ Thanh toán nhanh328.46%377.99%262.35%413.42%295.05%145.71%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn33.50%66.58%32.37%50.45%70.22%5.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản96.04%162.41%145.12%154.16%202.52%160.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn102.69%170.98%152.91%158.77%207.45%162.35%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu118.73%194.46%190.36%184.42%261.20%321.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho290.65%472.52%421.44%469.11%594.03%586.43%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.59%0.54%1.54%3.84%2.08%2.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.57%0.88%2.23%5.92%4.21%3.37%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.70%1.05%2.92%7.08%5.44%6.77%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%2%4%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-39.87%-0.53%0.76%-27.82%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.29%-65.05%-59.70%33.18%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả17.92%-38.36%54.99%-30.73%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-1.52%-2.62%-2.39%2.24%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.69%-11.12%7.03%-5.17%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |