Công ty Cổ phần Đầu tư BKG Việt Nam (bkg)

4.12
0.02
(0.49%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Doanh thu bán hàng và CCDV69,73544,66145,15242,717186,174386,244366,750361,267422,706406,22751,538
Giá vốn hàng bán62,04040,66539,57537,922161,822343,035327,393330,428393,250387,07848,339
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV7,6943,9435,5774,79524,29941,95239,34030,83929,45719,1493,199
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,4002,2933,4142,58314,16132,15028,46821,29522,29312,6091,151
Tổng lợi nhuận trước thuế5,3872,0233,4112,37213,62831,80427,39322,18322,64912,1421,442
Lợi nhuận sau thuế 4,1151,7322,6061,66410,77026,34023,47220,15319,8169,7951,195
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,0171,7302,4941,65010,54125,93023,14019,90519,5699,5821,192
Tổng tài sản ngắn hạn689,515677,625772,978771,259667,915788,458329,722326,725288,820331,211
Tiền mặt13,88684,84715,34426,96481,22929,48239,42621,04616,98612,973
Đầu tư tài chính ngắn hạn22,00022,00022,000
Hàng tồn kho106,06499,82092,280107,76798,80494,72179,85483,26478,032127,881
Tài sản dài hạn231,068237,957149,176149,310247,503135,858133,606124,030119,79682,893
Tài sản cố định39,88056,49057,01057,98356,49060,73057,25841,90922,65019,567
Đầu tư tài chính dài hạn89,11089,11089,110
Tổng tài sản920,582915,582922,154920,569915,418924,316463,327450,755408,616414,104
Tổng nợ34,58633,92541,63142,65233,53752,89262,32773,22751,24176,545
Vốn chủ sở hữu885,996881,657880,523877,917881,881871,424401,000377,528357,375337,559

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.15K0.15K0.38K0.72K0.62K0.61K0.30K0.04K
Giá cuối kỳ4.43K4.36K3.63K11.82KKKKK
Giá / EPS (PE)30.55 (lần)28.21 (lần)9.55 (lần)16.35 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.99K12.93K12.78K12.53K11.80K11.17K10.55KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.34 (lần)0.28 (lần)0.94 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ68 (Mi)68 (Mi)68 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản74.90%72.96%85.30%71.16%72.48%70.68%79.98%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản25.10%27.04%14.70%28.84%27.52%29.32%20.02%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn3.76%3.66%5.72%13.45%16.25%12.54%18.48%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu3.90%3.80%6.07%15.54%19.40%14.34%22.68%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn96.24%96.34%94.28%86.55%83.75%87.46%81.52%%
6/ Thanh toán hiện hành2,068.01%2,097.13%1,531.31%556.60%486.83%643.60%476.08%%
7/ Thanh toán nhanh1,749.90%1,786.90%1,347.35%421.80%362.76%469.71%292.27%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn41.65%255.04%57.26%66.55%31.36%37.85%18.65%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản21.97%20.34%41.79%79.16%80.15%103.45%98.10%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.33%27.87%48.99%111.23%110.57%146.36%122.65%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu22.83%21.11%44.32%91.46%95.69%118.28%120.34%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho169.90%163.78%362.15%409.99%396.84%503.96%302.69%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.89%5.66%6.71%6.31%5.51%4.63%2.36%2.31%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.07%1.15%2.81%4.99%4.42%4.79%2.31%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.12%1.20%2.98%5.77%5.27%5.48%2.84%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%7%8%7%6%5%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-43.71%-51.80%5.32%1.52%-14.53%4.06%688.21%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-61.89%-59.35%12.06%16.25%1.72%104.23%703.86%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.27%-36.59%-15.14%-14.89%42.91%-33.06%-100%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.14%1.20%117.31%6.22%5.64%5.87%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.18%-0.96%99.50%2.79%10.31%-1.33%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |