CTCP Beton 6 (bt6)

3.40
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2019
Qúy 2
2019
Qúy 4
2018
Qúy 2
2018
Qúy 4
2017
Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Doanh thu bán hàng và CCDV59,588134,329520,310954,9561,139,656779,8701,073,6511,334,0781,342,6301,113,106
Giá vốn hàng bán76,400233,250514,875950,627994,627679,082926,2901,144,1111,093,435930,558
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-16,812-103,0055,4354,329145,029100,788147,360189,967249,195182,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-85,886-319,722-123,734-210,85824,46424,6366,1963,65246,50495,050
Tổng lợi nhuận trước thuế-82,064-322,901-139,24814,71930,47450,36514,58932,37748,215135,719
Lợi nhuận sau thuế -82,064-322,931-139,3498,65925,97948,1477,96817,16031,544101,577
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-82,064-322,931-139,3498,65925,08649,91311,06223,80030,25895,781
Tổng tài sản ngắn hạn525,765544,035562,562854,051877,222525,765562,562877,2221,148,1381,272,8351,223,7441,180,2011,228,0001,265,835787,616
Tiền mặt1,8331,9541,9404,7752,6941,8331,9402,69414,71013,02734,13527,34173,51660,980122,035
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0003,00056,30953,30953,309190,46726,000
Hàng tồn kho118,633114,689117,592230,651233,070118,633117,592233,070313,483378,235331,258332,482389,366399,521163,459
Tài sản dài hạn364,824370,808375,604364,456405,999364,824375,604405,999500,917384,707401,574416,865464,760525,348453,139
Tài sản cố định117,973122,334127,117132,25759,275117,973127,11759,27562,30437,24146,157122,507264,259307,703163,956
Đầu tư tài chính dài hạn233,202234,246233,446213,115212,980233,202233,446212,980213,827158,615162,86270,81893,09592,692178,986
Tổng tài sản890,589914,843938,1661,218,5071,283,221890,589938,1661,283,2211,649,0541,657,5421,625,3181,597,0661,692,7601,791,1831,240,755
Tổng nợ913,299891,908878,811879,488900,935913,299878,811900,9351,127,4191,131,9071,119,0781,122,5201,199,1331,304,975730,608
Vốn chủ sở hữu-22,70922,93559,355339,020382,286-22,70959,355382,286521,635525,635506,239474,545493,627486,207510,147

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004Năm 2003
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)-7.93KKKK0.26K0.76K1.51K0.34K0.72K0.92K8.71K7.08K3.28K3.75K3.14K3.43K3.26K3.08K
Giá cuối kỳK1.50K2.20K5.60K5.50K5.50K7.50K6.50K5.72K5.72K18.81K16.38K15.32K15.02K12.45K6.34K6.48K3.84K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần) (lần)20.96 (lần)7.23 (lần)4.96 (lần)19.39 (lần)7.93 (lần)6.24 (lần)2.16 (lần)2.31 (lần)4.66 (lần)4 (lần)3.97 (lần)1.85 (lần)1.99 (lần)1.25 (lần)
Giá sổ sách-8.62K-0.69K1.80K11.59K15.81K15.93K15.34K14.38K14.96K14.74K46.39K38.28K28.88K30.30K27.87K17.01K15.67K14.66K
Giá / Giá sổ sách (PB) (lần)-2.18 (lần)1.22 (lần)0.48 (lần)0.35 (lần)0.35 (lần)0.49 (lần)0.45 (lần)0.38 (lần)0.39 (lần)0.41 (lần)0.43 (lần)0.53 (lần)0.50 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.26 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)33 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.52%59.04%59.96%68.36%69.62%76.79%75.29%73.90%72.54%70.67%63.48%54.48%63.97%69.32%79.51%73.86%75.05%72.54%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.48%40.96%40.04%31.64%30.38%23.21%24.71%26.10%27.46%29.33%36.52%45.52%36.03%30.68%20.49%26.14%24.95%27.46%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn142.90%102.55%93.67%70.21%68.37%68.29%68.85%70.29%70.84%72.86%58.88%49.34%51.16%57.14%54.19%76.35%71.02%66.25%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu-333.09%-4,021.75%1,480.60%235.67%216.13%215.34%221.06%236.55%242.92%268.40%143.22%97.38%104.77%133.31%118.32%322.81%245.10%196.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn-42.90%-2.55%6.33%29.79%31.63%31.71%31.15%29.71%29.16%27.14%41.12%50.66%48.84%42.86%45.81%23.65%28.98%33.75%
6/ Thanh toán hiện hành32.56%57.68%64.31%119.15%104.04%112.54%109.50%105.66%104.50%103.34%115.60%125.88%166.86%155.19%174.94%113.57%114.46%119.14%
7/ Thanh toán nhanh24.73%44.66%50.87%87.49%75.64%79.10%79.86%75.90%71.36%70.73%91.61%88.98%111.05%83.66%113.42%64.79%44.70%61.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.18%0.20%0.22%0.37%1.33%1.15%3.05%2.45%6.26%4.98%17.91%13.20%3.92%11.78%55.12%13.92%3.05%5.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản13.52%6.69%14.32%40.55%57.91%68.76%47.98%67.23%78.81%74.96%89.71%94.85%129.82%97.60%76.58%98.77%88.33%81.95%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn29.07%11.33%23.88%59.31%83.17%89.54%63.73%90.97%108.64%106.07%141.33%174.10%202.93%140.80%96.31%133.73%117.69%112.97%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu-31.52%-262.40%226.31%136.10%183.07%216.82%154.05%226.25%270.26%276.14%218.19%187.23%265.83%227.72%167.19%417.63%304.83%242.81%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho188.67%64.40%198.36%220.91%303.25%262.97%205%278.60%293.84%273.69%569.29%483.22%530.85%280.88%246.52%278.07%168.73%193.80%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-291.90%-137.72%-240.40%-26.78%0.91%2.20%6.40%1.03%1.78%2.25%8.60%9.88%4.28%5.44%6.74%4.83%6.83%8.65%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)-39.47%%%%0.53%1.51%3.07%0.69%1.41%1.69%7.72%9.38%5.55%5.31%5.16%4.77%6.03%7.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)92.01%%%%1.66%4.77%9.86%2.33%4.82%6.22%18.78%18.51%11.37%12.38%11.26%20.18%20.82%21.01%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-187%-107%-138%-27%1%3%7%1%2%3%10%12%5%6%7%5%8%10%
Tăng trưởng doanh thu50.43%-55.64%-74.18%-45.51%-16.21%46.13%-27.36%-19.52%-0.64%20.62%41.22%-6.63%22.36%48.06%11.51%48.74%34.15%%
Tăng trưởng Lợi nhuận218.83%-74.59%131.74%-1,709.30%-65.48%-49.74%351.21%-53.52%-21.34%-68.41%22.94%115.70%-3.71%19.51%55.49%5.18%5.90%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.71%3.92%-2.46%-20.09%-0.40%1.15%-0.31%-6.39%-8.11%78.61%78.21%23.22%-17.62%22.49%2.09%42.99%33.43%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1,152.17%-138.26%-84.47%-26.71%-0.76%3.83%6.68%-3.87%1.53%-4.69%21.18%32.56%4.82%8.71%178.54%8.57%6.86%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-25.58%-5.07%-26.89%-22.18%-0.51%1.98%1.77%-5.65%-5.49%44.36%49.32%27.78%-8.01%16.18%43.82%33.01%24.46%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |