Công ty cổ phần BV Land (bvl)

10.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV98,660371,425304,846212,799146,1041,035,1731,158,345599,622312,079313,795
Giá vốn hàng bán85,766335,682240,479163,687117,805857,488925,231521,794265,146269,311
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,89435,74364,36749,11228,299177,685233,11477,82846,93344,483
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,06420,68835,1076,7323,54666,648117,06129,2585,90313,848
Tổng lợi nhuận trước thuế1,95223,23237,2047,6584,33473,004170,37130,69610,20215,565
Lợi nhuận sau thuế 1,03617,61629,2705,4852,53855,593144,08723,0436,59310,208
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ39512,25421,1533,23956037,998123,32320,5983,6286,913
Tổng tài sản ngắn hạn1,065,2751,150,0541,134,2521,199,3771,331,1131,163,7441,510,164420,327277,651275,210
Tiền mặt30,05530,158121,77099,01058,04930,158145,42738,08630,20872,425
Đầu tư tài chính ngắn hạn15,25626,06725,7238,36895,17926,12093,98460,00070,630
Hàng tồn kho528,581536,122395,191466,626540,639536,122593,10558,70750,40446,132
Tài sản dài hạn303,959309,878334,737307,500311,052307,723315,29697,22997,94786,636
Tài sản cố định27,86728,57029,26230,00230,49028,57031,22430,49917,1854,343
Đầu tư tài chính dài hạn11,24810,55030,55060060011,1336006001,0151,015
Tổng tài sản1,369,2351,459,9321,468,9891,506,8761,642,1651,471,4681,825,460517,556375,599361,847
Tổng nợ395,407498,776524,986578,971722,733498,676902,121221,135108,90393,623
Vốn chủ sở hữu973,828961,156944,003927,906919,433972,791923,338296,421266,695268,224

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.65K1.73K5.61K0.94K0.16K0.31K
Giá cuối kỳ12.90K10.92K10.74K38.96KKK
Giá / EPS (PE)19.96 (lần)6.32 (lần)1.92 (lần)41.61 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách16.99K44.22K41.97K13.47K12.12K12.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.76 (lần)0.25 (lần)0.26 (lần)2.89 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ57 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)22 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản77.80%79.09%82.73%81.21%73.92%76.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản22.20%20.91%17.27%18.79%26.08%23.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.88%33.89%49.42%42.73%28.99%25.87%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu40.60%51.26%97.70%74.60%40.83%34.90%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.12%66.11%50.58%57.27%71.01%74.13%
6/ Thanh toán hiện hành325.12%270.07%287.97%205.01%299.35%318.78%
7/ Thanh toán nhanh163.80%145.65%174.87%176.37%245.01%265.35%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.17%7%27.73%18.58%32.57%83.89%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.14%70.35%63.45%115.86%83.09%86.72%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn92.72%88.95%76.70%142.66%112.40%114.02%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu101.43%106.41%125.45%202.29%117.02%116.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho156.19%159.94%156%888.81%526.04%583.78%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.75%3.67%10.65%3.44%1.16%2.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.71%2.58%6.76%3.98%0.97%1.91%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.80%3.91%13.36%6.95%1.36%2.58%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%13%4%1%3%
Tăng trưởng doanh thu-13.16%-10.63%93.18%92.14%-0.55%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.74%-69.19%498.71%467.75%-47.52%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-45.29%-44.72%307.95%103.06%16.32%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.92%5.36%211.50%11.15%-0.57%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-16.62%-19.39%252.71%37.79%3.80%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |