CTCP Xây dựng 1369 (c69)

8
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV209,241191,635407,101326,809234,4671,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,49260,707
Giá vốn hàng bán192,761182,487387,269314,809220,3561,192,102984,936298,913293,754349,195175,207163,671127,24377,82758,096
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV16,4809,14819,83211,99914,11157,34262,90739,15833,61438,12124,05716,51315,6449,6652,611
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,6872,3779,5393,1863,13116,67735,65421,85814,0355,9815,7644,7672,8202,377-1,402
Tổng lợi nhuận trước thuế11,4762,1569,3082,7882,96816,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666-1,444
Lợi nhuận sau thuế 8,9251,5147,0221,8881,85410,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1418006,0301,2302,3749,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Tổng tài sản ngắn hạn1,167,0981,168,1241,212,7551,165,2131,198,9161,212,8311,258,374805,864352,011300,94891,89698,40088,23264,80236,079
Tiền mặt35,21641,20128,44938,28122,73028,44931,64471,79455,90613,8141,1761,542418299136
Đầu tư tài chính ngắn hạn74,07463,724104,36391,17596,475104,363207,00868,0003,000
Hàng tồn kho510,431479,564473,106517,313569,675473,106498,650359,594152,708152,75752,59143,01658,32654,29927,679
Tài sản dài hạn97,757111,823114,100108,88997,442114,100108,27692,908106,38044,444137,17942,88531,48827,21324,687
Tài sản cố định33,67133,19335,04737,43339,44835,04744,63638,82235,69239,40433,01030,88518,71615,25013,196
Đầu tư tài chính dài hạn38,35071,54771,46963,48949,89471,46954,71049,99167,095
Tổng tài sản1,264,8551,279,9471,326,8551,274,1021,296,3581,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Tổng nợ426,522449,639498,119510,888534,980498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
Vốn chủ sở hữu838,333830,308828,737763,214761,379828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.17K0.16K0.43K0.28K0.43K0.33K0.52K0.78K0.43K0.29KK
Giá cuối kỳ7.50K6.90K5.63K17.09K11.11K7.14K3.74K4.25K14K14K14K
Giá / EPS (PE)44.42 (lần)44.46 (lần)13.10 (lần)61.97 (lần)25.96 (lần)21.77 (lần)7.18 (lần)5.45 (lần)32.91 (lần)48.48 (lần) (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.40 (lần)0.34 (lần)0.32 (lần)3.03 (lần)1.02 (lần)0.28 (lần)0.19 (lần)0.12 (lần)0.49 (lần)0.80 (lần)1.15 (lần)
Giá sổ sách13.44K13.41K12.67K11.78K10.48K10.41K10.63K10.81K10.43K4.01K3.72K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.56 (lần)0.51 (lần)0.44 (lần)1.45 (lần)1.06 (lần)0.69 (lần)0.35 (lần)0.39 (lần)1.34 (lần)3.50 (lần)3.77 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ62 (Mi)62 (Mi)60 (Mi)60 (Mi)30 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản91.26%91.40%92.08%89.66%76.79%87.13%40.12%69.65%73.70%70.43%59.37%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản8.74%8.60%7.92%10.34%23.21%12.87%59.88%30.35%26.30%29.57%40.63%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.13%37.54%44.37%21.34%31.38%54.78%53.61%61.73%56.44%78.23%69.42%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu54.15%60.10%79.75%27.14%45.73%121.13%115.55%161.31%129.55%359.43%226.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.87%62.46%55.63%78.66%68.62%45.22%46.39%38.27%43.56%21.77%30.58%
6/ Thanh toán hiện hành268.26%252.66%220.19%530.64%247.86%163.35%77.90%119.89%152.29%105.61%94.49%
7/ Thanh toán nhanh158.13%154.10%132.94%293.86%140.34%80.43%33.32%67.48%51.62%17.12%22%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.46%5.93%5.54%47.27%39.37%7.50%1%1.88%0.72%0.49%0.36%
9/ Vòng quay Tổng tài sản90.63%94.16%76.67%37.62%71.42%112.14%87%127.53%119.35%95.08%99.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn99.31%103.02%83.27%41.95%93%128.70%216.86%183.11%161.94%135.01%168.26%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu139.71%150.75%137.82%47.82%104.08%247.97%187.52%333.25%273.97%436.85%326.66%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho230.40%251.97%197.52%83.13%192.36%228.60%333.15%380.49%218.16%143.33%209.89%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.90%0.77%2.46%4.89%3.92%1.27%2.61%2.16%1.49%1.65%-2.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.82%0.72%1.89%1.84%2.80%1.42%2.27%2.76%1.78%1.57%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.26%1.16%3.39%2.34%4.08%3.15%4.90%7.21%4.08%7.21%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%1%3%6%4%1%3%2%2%2%-2%
Tăng trưởng doanh thu-7.41%19.24%209.95%3.27%-15.48%94.35%10.60%26.10%63.31%44.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-56.85%-62.79%55.81%28.85%161%-5.53%33.61%83.26%47.30%-200%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-25.43%-17.84%216.07%33.36%-23.97%54.07%40.80%29.09%-6.14%70.66%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu9.18%9.01%7.55%124.75%101.38%46.97%96.56%3.67%160.41%7.77%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.12%-2.91%52.06%96.07%32.72%50.78%62.14%18.01%30.11%51.43%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |