CTCP Xây dựng 1369 (c69)

6.10
0.10
(1.67%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
6
6
6.30
6
394,400
13.6K
0.3K
23.1x
0.4x
1% # 2%
1.9
371 Bi
62 Mi
422,120
8.3 - 6.1

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.10 70,100 6.20 10,800
6.00 95,800 6.30 146,100
5.90 41,000 6.40 94,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 23,400

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Xây dựng
(Ngành nghề)
#Xây dựng - ^XD     (17 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
REE 65.40 (0.00) 26.1%
THD 36.00 (0.10) 11.7%
LGC 63.60 (0.00) 10.4%
VCG 19.50 (0.00) 9.9%
PC1 22.80 (0.10) 6.9%
CTD 72.70 (-0.20) 6.4%
SCG 65.10 (0.10) 4.7%
HHV 12.25 (-0.05) 4.5%
BCG 5.78 (0.03) 4.3%
CII 13.25 (0.00) 3.6%
DPG 44.05 (0.15) 2.3%
FCN 14.80 (0.00) 2.0%
HBC 6.30 (0.10) 1.8%
LCG 10.30 (-0.05) 1.7%
TCD 4.28 (0.01) 1.2%
L18 37.00 (0.10) 1.2%
DTD 24.30 (0.10) 1.2%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 6.30 0.10 238,800 238,800
09:11 6.20 0 42,100 280,900
09:12 6.30 0.10 23,100 304,000
09:13 6.20 0 13,200 317,200
09:14 6.20 0 31,700 348,900
09:15 6.30 0.10 2,100 351,000
09:16 6.30 0.10 3,200 354,200
09:18 6.20 0 300 354,500
09:20 6.20 0 23,400 377,900
09:22 6.20 0 2,200 380,100
09:25 6.20 0 100 380,200
09:32 6.10 -0.10 5,000 385,200
09:33 6.20 0 400 385,600
09:37 6.10 -0.10 7,800 393,400
09:50 6.20 0 800 394,200
10:33 6.10 -0.10 200 394,400

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 200 (0.18) 0% 4 (0.00) 0%
2018 250 (0.20) 0% 7.60 (0.01) 0%
2019 380 (0.39) 0% 10 (0.00) 0%
2020 400 (0.33) 0% 8 (0.01) 0%
2021 350 (0.34) 0% 36 (0.02) 0%
2022 1,600 (1.05) 0% 48 (0.03) 0%
2023 1,320 (0.28) 0% 32 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV286,430209,241191,635407,1011,249,4441,047,869338,074327,368387,317199,290180,184142,88787,49260,707
Tổng lợi nhuận trước thuế3,07511,3092,1569,30816,21735,44121,35816,3276,4406,5765,0042,8111,666-1,444
Lợi nhuận sau thuế 1,8298,7591,5147,02210,91328,44716,62412,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,0758,0118006,0309,59225,78016,54612,8414,9205,2083,8982,1271,444-1,444
Tổng tài sản1,180,9701,264,6891,279,9471,326,8551,326,9321,366,650898,772458,391345,392229,075141,285119,72092,01560,766
Tổng nợ340,975426,522449,639498,119498,138606,339191,836143,845189,196122,80087,21767,56571,98742,182
Vốn chủ sở hữu839,996838,167830,308828,737828,794760,311706,936314,546156,196106,27654,06852,15520,02818,584


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |