CTCP Thủy sản Cà Mau (cat)

16.90
0.10
(0.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV570,632692,691821,129753,300612,087575,127629,651548,242590,158795,172
Giá vốn hàng bán493,885596,036730,304652,473535,360497,784559,370489,618504,652699,742
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV75,61493,27090,825100,82775,73377,19966,17758,49673,57187,777
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh26,41834,05929,82249,13521,53525,19016,90614,00724,45919,693
Tổng lợi nhuận trước thuế26,87734,15230,18850,16122,26325,90918,51216,99726,75514,605
Lợi nhuận sau thuế 24,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,61414,605
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ24,73231,93928,46447,04020,86224,11518,47016,89626,61414,605
Tổng tài sản ngắn hạn344,206324,366296,084257,710239,273344,206324,366296,084257,710239,273259,190235,103200,001220,660212,851
Tiền mặt23,51013,32448,67417,2377,07623,51013,32448,67417,2377,0769,00932,9118,7844,2375,663
Đầu tư tài chính ngắn hạn18,17428,09417,27625,78315,21818,17428,09417,27625,78315,21813,60810,2002,000
Hàng tồn kho241,646223,253144,190160,410166,238241,646223,253144,190160,410166,238184,651143,353147,629169,611155,704
Tài sản dài hạn89,84688,74084,17267,60268,08489,84688,74084,17267,60268,08466,03349,060208,800208,387209,937
Tài sản cố định73,56770,80765,98258,71560,52973,56770,80765,98258,71560,52959,11343,624203,906203,917203,748
Đầu tư tài chính dài hạn8,5008,5008,5004,0003,5008,5008,5008,5004,0003,5002,000
Tổng tài sản434,052413,106380,256325,312307,357434,052413,106380,256325,312307,357325,223284,163408,801429,047422,788
Tổng nợ281,521267,131246,029189,320191,955281,521267,131246,029189,320191,955214,619203,624384,026420,465440,228
Vốn chủ sở hữu152,531145,975134,227135,992115,402152,531145,975134,227135,992115,402110,60480,53924,7768,583-17,439

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.54K3.28K2.92K4.83K2.14K2.47K1.89K1.73K2.73K1.50KKKKK0.73KK0.87K
Giá cuối kỳ15.30K17.63K19.49K10.14K4.91K5KKKKKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)6.03 (lần)5.38 (lần)6.68 (lần)2.10 (lần)2.29 (lần)2.02 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách15.65K14.97K13.77K13.95K11.84K11.35K8.26K2.54K0.88K-1.79K-7.05K-1.30K4.04K8.46K10.11K9.51K3.79K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.98 (lần)1.18 (lần)1.42 (lần)0.73 (lần)0.41 (lần)0.44 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản79.30%78.52%77.86%79.22%77.85%79.70%82.74%48.92%51.43%50.34%48.70%42.31%44.53%35.71%53.58%53.79%73.93%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản20.70%21.48%22.14%20.78%22.15%20.30%17.26%51.08%48.57%49.66%51.30%57.69%55.47%64.29%46.42%46.21%26.07%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn64.86%64.66%64.70%58.20%62.45%65.99%71.66%93.94%98%104.12%115.92%103.03%91.55%82.18%78.14%77.48%82.45%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu184.57%183%183.29%139.21%166.34%194.04%252.83%1,549.99%4,898.81%-2,524.39%-728.05%-3,397.47%1,083.13%461.11%357.45%344.04%469.81%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn35.14%35.34%35.30%41.80%37.55%34.01%28.34%6.06%2%-4.12%-15.92%-3.03%8.45%17.82%21.86%22.52%17.55%
6/ Thanh toán hiện hành122.27%121.43%120.35%136.12%125.81%120.77%115.46%59.83%59.52%54.51%49.52%51.51%61.57%59.67%68.59%69.54%92.73%
7/ Thanh toán nhanh36.43%37.85%61.74%51.39%38.40%34.73%45.06%15.67%13.77%14.63%21.06%5.16%16.64%20.90%31.50%19.82%45.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.35%4.99%19.78%9.10%3.72%4.20%16.16%2.63%1.14%1.45%0.47%0.27%2.01%0.90%0.29%0.75%8.40%
9/ Vòng quay Tổng tài sản131.47%167.68%215.94%231.56%199.15%176.84%221.58%134.11%137.55%188.08%153.81%136.98%158.65%151.64%99.20%150%386.75%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.78%213.55%277.33%292.31%255.81%221.89%267.82%274.12%267.45%373.58%315.81%323.77%356.25%424.64%185.13%278.84%523.14%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu374.11%474.53%611.75%553.93%530.40%519.99%781.80%2,212.79%6,875.89%-4,559.73%-965.98%-4,516.75%1,877.07%850.89%453.78%666.05%2,203.75%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho204.38%266.98%506.49%406.75%322.04%269.58%390.20%331.65%297.53%449.41%498.58%324.16%440.53%600.42%321.70%352.40%957.85%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.33%4.61%3.47%6.24%3.41%4.19%2.93%3.08%4.51%1.84%-6.32%-8.51%-5.87%-1.37%1.58%-3.37%1.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.70%7.73%7.49%14.46%6.79%7.41%6.50%4.13%6.20%3.45%%%%%1.57%%4.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)16.21%21.88%21.21%34.59%18.08%21.80%22.93%68.20%310.08%-83.75%%%%%7.17%%22.90%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%5%4%7%4%5%3%3%5%2%-7%-9%-7%-1%2%-4%1%
Tăng trưởng doanh thu-17.62%-15.64%9%23.07%6.43%-8.66%14.85%-7.10%-25.78%19.82%15.61%-22.42%5.46%56.87%-27.59%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-22.56%12.21%-39.49%125.48%-13.49%30.56%9.32%-36.51%82.23%-134.84%-14.18%12.43%350.41%-236.41%-134%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả5.39%8.58%29.95%-1.37%-10.56%5.40%-46.98%-8.67%-4.49%-11.98%15.84%1.12%12.30%7.92%10.42%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu4.49%8.75%-1.30%17.84%4.34%37.33%225.07%188.66%-149.22%-74.62%440.56%-132.24%-52.19%-16.34%6.28%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản5.07%8.64%16.89%5.84%-5.49%14.45%-30.49%-4.72%1.48%-2.01%2.96%-10.15%0.80%2.61%9.49%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |