CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 (cc4)

9.70
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV290,852456,493378,218411,539167,1661,413,416626,411163,612283,539293,314370,882653,355820,1941,007,0321,284,913
Giá vốn hàng bán269,003421,680352,103385,214152,3171,311,253571,176147,851257,056257,581334,427606,193771,862922,6211,183,768
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,84934,81326,11526,32414,849102,16455,23515,76126,48333,25336,21647,16246,42182,28394,790
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,96231,22217,45118,7373,56170,99827,987-6,8645,9501,8468,25612,8094,83924,96922,205
Tổng lợi nhuận trước thuế10,99231,63917,62418,4883,56271,34123,18624,7645,0732,3212,1513,1788,98622,05725,559
Lợi nhuận sau thuế 8,33425,68512,97514,5802,18455,55318,44419,7973,7221,3614884456,89717,65819,865
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,87512,3507,2088,911-11934,12714,68819,7973,7221,3614884453,96713,70512,735
Tổng tài sản ngắn hạn918,2471,044,124848,782884,625782,4911,045,417843,057453,458537,834627,037692,222895,8891,548,3341,612,8851,591,023
Tiền mặt39,82497,63872,69445,19364,13897,638119,73932,83835,8026,35418,87835,56977,39837,91251,107
Đầu tư tài chính ngắn hạn34,80038,80038,80023,80057,00038,80055,000
Hàng tồn kho210,120216,913197,121189,578186,109216,913183,350188,926220,177259,035275,195395,734674,808815,045835,446
Tài sản dài hạn584,322594,603608,833610,773592,714594,270604,364410,119414,341396,446443,983475,113327,404401,686531,323
Tài sản cố định113,311117,038121,709117,673122,450116,621124,628119,242128,387130,903158,294167,05384,09991,978103,502
Đầu tư tài chính dài hạn4,6164,6165,6965,6965,6964,61615,46915,64921,14921,14921,10921,1955,50056,64954,965
Tổng tài sản1,502,5701,638,7271,457,6151,495,3971,375,2051,639,6871,447,421863,577952,1751,023,4831,136,2051,371,0021,875,7382,014,5712,122,346
Tổng nợ624,462760,351591,346649,588541,636761,879615,909476,032584,265796,326910,3231,145,6081,557,5091,710,5641,827,868
Vốn chủ sở hữu878,107878,376866,269845,810833,569877,808831,496387,545367,910227,158225,882225,394318,230304,006294,478

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.51K0.53K0.23K0.62K0.23K0.09K0.03K0.03K0.25K0.86K0.80KK0.23K
Giá cuối kỳ15K19K20.50K10.56K12.35K9.36K6.74K9.66K10K10K10K10KK
Giá / EPS (PE)29.68 (lần)35.63 (lần)89.32 (lần)17.07 (lần)53.09 (lần)110.04 (lần)220.98 (lần)347.33 (lần)40.33 (lần)11.67 (lần)12.56 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.72K13.72K12.99K12.11K22.99K14.20K14.12K14.09K19.89K19K18.40K17.53K14.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.09 (lần)1.39 (lần)1.58 (lần)0.87 (lần)0.54 (lần)0.66 (lần)0.48 (lần)0.69 (lần)0.50 (lần)0.53 (lần)0.54 (lần)0.57 (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ64 (Mi)64 (Mi)64 (Mi)32 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.11%63.76%58.25%52.51%56.48%61.27%60.92%65.35%82.55%80.06%74.97%72.78%72.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.89%36.24%41.75%47.49%43.52%38.73%39.08%34.65%17.45%19.94%25.03%27.22%27.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.56%46.46%42.55%55.12%61.36%77.81%80.12%83.56%83.03%84.91%86.12%88.21%87.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu71.11%86.79%74.07%122.83%158.81%350.56%403.01%508.27%489.43%562.67%620.71%748.17%830.17%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.44%53.54%57.45%44.88%38.64%22.19%19.88%16.44%16.97%15.09%13.88%11.79%10.51%
6/ Thanh toán hiện hành185.98%166.16%177.34%135.26%123.17%97.67%92.41%91.63%114.06%111.68%113.37%104.90%111.38%
7/ Thanh toán nhanh143.42%131.68%138.77%78.90%72.75%57.32%55.67%51.16%64.35%55.24%53.84%48.34%44.49%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.07%15.52%25.19%9.79%8.20%0.99%2.52%3.64%5.70%2.63%3.64%1.52%7.15%
9/ Vòng quay Tổng tài sản102.30%86.20%43.28%18.95%29.78%28.66%32.64%47.66%43.73%49.99%60.54%63.32%60.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn167.40%135.20%74.30%36.08%52.72%46.78%53.58%72.93%52.97%62.44%80.76%87%83.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu175.05%161.02%75.34%42.22%77.07%129.12%164.19%289.87%257.74%331.25%436.34%537.09%571.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho679.61%604.51%311.52%78.26%116.75%99.44%121.52%153.18%114.38%113.20%141.69%151.71%131.53%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.10%2.41%2.34%12.10%1.31%0.46%0.13%0.07%0.48%1.36%0.99%-0.38%0.27%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.15%2.08%1.01%2.29%0.39%0.13%0.04%0.03%0.21%0.68%0.60%%0.16%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.68%3.89%1.77%5.11%1.01%0.60%0.22%0.20%1.25%4.51%4.32%%1.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%3%3%13%1%1%%%1%1%1%%%
Tăng trưởng doanh thu98.69%125.64%282.86%-42.30%-3.33%-20.91%-43.23%-20.34%-18.55%-21.63%-14.70%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận131.57%132.35%-25.81%431.89%173.48%178.89%9.66%-88.78%-71.05%7.62%-324.29%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả15.29%23.70%29.38%-18.52%-26.63%-12.52%-20.54%-26.45%-8.95%-6.42%-12.89%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.34%5.57%114.55%5.34%61.96%0.56%0.22%-29.17%4.68%3.24%5%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản9.26%13.28%67.61%-9.30%-6.97%-9.92%-17.13%-26.91%-6.89%-5.08%-10.78%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |