CTCP Đầu tư và Xây dựng Số 4 (cc4)

12.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
12.80
12.80
12.80
12.80
700
13.7k
0.5k
24.2 lần
2%
4%
0.6
819 tỷ
64 triệu
1,254
21.2 - 12

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.80 2,000
0 14.70 200
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 12.80 0 700 700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 900 (0.65) 0% 12.25 (0.00) 0%
2018 800 (0.37) 0% 8.20 (0.00) 0%
2019 550 (0.29) 0% 5.80 (0.00) 0%
2020 453 (0.28) 0% 0 (0.00) 0%
2021 186 (0.16) 0% 2.30 (0.02) 1%
2022 1,000 (0.63) 0% 50.20 (0.02) 0%
2023 1,170.40 (0.17) 0% 38.30 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV456,493378,218411,539167,1661,413,416626,411163,612283,539293,314370,882653,355820,1941,007,0321,284,913
Tổng lợi nhuận trước thuế31,63917,62418,4883,56271,34123,18624,7645,0732,3212,1513,1788,98622,05725,559
Lợi nhuận sau thuế 25,68512,97514,5802,18455,55318,44419,7973,7221,3614884456,89717,65819,865
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ12,3507,2088,911-11934,12714,68819,7973,7221,3614884453,96713,70512,735
Tổng tài sản1,638,7271,457,6151,495,3971,375,2051,639,6871,447,421863,577952,1751,023,4831,136,2051,371,0021,875,7382,014,5712,122,346
Tổng nợ760,351591,346649,588541,636761,879615,909476,032584,265796,326910,3231,145,6081,557,5091,710,5641,827,868
Vốn chủ sở hữu878,376866,269845,810833,569877,808831,496387,545367,910227,158225,882225,394318,230304,006294,478


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |