CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

7.40
-1.10
(-12.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,64439,26834,27638,26635,338147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
Giá vốn hàng bán29,35331,21928,19230,34129,679119,432102,65091,68386,53994,36673,89271,83474,90569,772
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV5,2928,0496,0847,9255,65927,71727,08930,26326,02519,42422,91225,01214,78627,824
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh7482,3906751,4491094,6255852,635640-4,926-507-1,488-13,185799
Tổng lợi nhuận trước thuế7512,3964,1741,441578,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế 7511,9173,3391,138576,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7511,9173,3391,138576,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Tổng tài sản ngắn hạn88,55786,27388,10281,81282,98386,30278,99477,93668,51869,28065,70861,28152,49869,711
Tiền mặt28,00722,74930,72325,70620,43322,76919,04327,84012,51115,5879,13123,41326,23536,180
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,74913,42913,07913,07912,98713,42912,98710,5378,7878,7878,787
Hàng tồn kho9359251,0007471,1819258869901,1431,071720790630543
Tài sản dài hạn266,434265,605269,079269,595270,379265,605274,464287,138294,604304,305319,950317,489328,918345,053
Tài sản cố định193,804180,361182,841186,560189,939180,361193,097204,498211,622222,964237,752239,566251,569268,246
Đầu tư tài chính dài hạn4,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,4974,497
Tổng tài sản354,991351,878357,181351,407353,362351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Tổng nợ88,08585,72592,94490,51087,67185,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
Vốn chủ sở hữu266,906266,153264,237260,897265,692266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.25K0.23K0.04K0.09K0.05K0.14KKKK0.04K
Giá cuối kỳ9.50K10K11.90K9.90K10K10K10K10K10K10K
Giá / EPS (PE)37.87 (lần)44.14 (lần)338.57 (lần)106.76 (lần)210.50 (lần)72.16 (lần)2,589.09 (lần)3,200 (lần) (lần)264.44 (lần)
Giá sổ sách9.37K9.35K9.33K9.29K9.20K9.15K9.26K9.24K9.19K9.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.01 (lần)1.07 (lần)1.28 (lần)1.07 (lần)1.09 (lần)1.09 (lần)1.08 (lần)1.08 (lần)1.09 (lần)1.04 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)28 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản24.95%24.52%22.35%21.35%18.87%18.54%17.04%16.18%13.76%16.81%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản75.05%75.48%77.65%78.65%81.13%81.46%82.96%83.82%86.24%83.19%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn24.81%24.37%24.85%27.51%27.85%30.23%31.63%30.55%31.39%33.68%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu33%32.22%33.06%37.95%38.60%43.33%46.26%44%45.75%50.77%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn75.19%75.63%75.15%72.49%72.15%69.77%68.37%69.45%68.61%66.32%
6/ Thanh toán hiện hành433.87%455.56%368.48%297.57%338.29%425.68%132.36%153.39%395.52%200.86%
7/ Thanh toán nhanh429.29%450.68%364.34%293.79%332.65%419.10%130.91%151.41%390.78%199.30%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn137.22%120.19%88.83%106.30%61.77%95.77%18.39%58.60%197.66%104.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản41.26%41.81%36.71%33.40%31%30.46%25.10%25.57%23.52%23.53%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn165.38%170.50%164.24%156.47%164.29%164.25%147.32%158.05%170.85%140%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu54.87%55.29%48.84%46.08%42.96%43.66%36.71%36.82%34.27%35.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho12,738.50%12,911.57%11,585.78%9,260.91%7,571.22%8,811.02%10,262.78%9,092.91%11,889.68%12,849.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.88%4.38%0.77%2.17%1.20%3.47%0.11%0.09%-14.46%1.10%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.01%1.83%0.28%0.72%0.37%1.06%0.03%0.02%%0.26%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.68%2.42%0.38%1%0.52%1.51%0.04%0.03%%0.39%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%5%1%3%2%4%%%-17%2%
Tăng trưởng doanh thu3.64%13.42%6.39%8.33%-1.08%17.55%-0.05%7.99%-8.10%%
Tăng trưởng Lợi nhuận579.18%544.56%-62.10%95.20%-65.72%3,488.18%23.60%-100.69%-1,304.55%%
Tăng trưởng Nợ phải trả0.47%-2.36%-12.56%-0.68%-10.46%-7.40%5.40%-3.34%-14.28%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.46%0.20%0.38%1.01%0.52%-1.15%0.24%0.52%-4.87%%
Tăng trưởng Tổng tài sản0.46%-0.44%-3.18%0.54%-2.80%-3.13%1.82%-0.69%-8.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |