CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

7.20
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.20
7.20
7.20
7.20
1,300
9.4k
0.3k
28.8 lần
2%
3%
1.4
205 tỷ
28 triệu
32
13.5 - 4.5

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.30 100 7.20 200
6.20 600 7.50 1,000
0.00 0 8.00 100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
14:10 7.20 0 1,300 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 119 (0.10) 0% 1 (0.00) 0%
2019 119 (0.11) 0% 5 (0.00) 0%
2020 126 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2021 118 (0.12) 0% 2 (0.00) 0%
2022 134 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 142 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV34,64439,26834,27638,266147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
Tổng lợi nhuận trước thuế7512,3964,1741,4418,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế 7511,9173,3391,1386,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7511,9173,3391,1386,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Tổng tài sản354,991351,878357,181351,407351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Tổng nợ88,08585,72592,94490,51085,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
Vốn chủ sở hữu266,906266,153264,237260,897266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |