CTCP Cảng Cần Thơ (cct)

10.90
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
10.90
10.90
10.90
10.90
0
9.5K
0.2K
60.6x
1.2x
1% # 2%
4.6
310 Bi
28 Mi
479
22.6 - 5.2

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
ATC 0 12.40 900
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 119 (0.10) 0% 1 (0.00) 0%
2019 119 (0.11) 0% 5 (0.00) 0%
2020 126 (0.11) 0% 0 (0.00) 0%
2021 118 (0.12) 0% 2 (0.00) 0%
2022 134 (0.13) 0% 0 (0.00) 0%
2023 142 (0.07) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV35,88540,55334,64439,268147,149129,739121,946112,565113,79096,80496,85589,69197,596
Tổng lợi nhuận trước thuế1,7031,5277512,3968,0701,2652,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế 1,3591,0137511,9176,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,3591,0137511,9176,4521,0012,6411,3533,94711089-12,9731,077
Tổng tài sản361,137358,013354,991351,878351,906353,458365,073363,122373,585385,658378,769381,416414,764
Tổng nợ91,85890,09488,08585,72585,75187,823100,440101,129112,946121,978115,726119,729139,673
Vốn chủ sở hữu269,279267,919266,906266,153266,155265,635264,634261,993260,640263,680263,043261,687275,091


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |