CTCP COMA 18 (cig)

5.35
0.35
(7%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,0394,93721,32122,76966,13883,22529,58425,6102,58924,39141,31646,97794,145179,682
Giá vốn hàng bán2,6053,2178,63420,62845,04987,86113,737201,6202,08214,81235,13430,65999,039222,284
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,4331,72012,6872,14121,089-4,63615,847-176,0105079,5796,18216,318-4,894-42,601
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4255812,621300-1,033-6,8309,172-183,155-5,898-1,510-2,1752,947-28,699-63,006
Tổng lợi nhuận trước thuế-869-823,4031,613-7,208-6,63116,552-174,8971,2096,0286491,468-37,855-61,895
Lợi nhuận sau thuế -869-823,3991,613-7,212-6,65716,549-174,8971252,3202341,468-38,383-61,895
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-868-823,4111,614-7,199-6,56616,463-174,8931462,3462341,468-38,383-61,895
Tổng tài sản ngắn hạn481,650477,121229,490550,934615,496477,121614,233291,217497,608778,560737,255595,237555,593385,819383,420
Tiền mặt4685384941,2688545389809162,3782,4932,8741,1141,9486,9589,013
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho15,28015,28046,35746,27146,52515,28046,359111,639111,639379,572329,211293,897305,393295,924298,800
Tài sản dài hạn267,960221,958392,992169,675113,856221,958115,319416,285189,404118,592114,52171,38848,55840,77142,988
Tài sản cố định98,13499,110100,086100,210101,15099,110103,24092,06886,53517,43917,95122,77021,3138,90410,054
Đầu tư tài chính dài hạn-149191,851-12878,50078,50078,50078,50024,5185003,4896,000
Tổng tài sản749,610699,079622,482720,609729,352699,079729,552707,503687,012897,152851,776666,625604,151426,590426,408
Tổng nợ596,677544,940584,029553,983566,200544,940567,677536,185531,474565,828515,800460,523397,939404,436371,744
Vốn chủ sở hữu152,933154,13938,453166,625163,152154,139161,874171,317155,537331,324335,976206,102206,21222,15554,664

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.52KKK0.07K0.01K0.11KKK0.13KK0.14K1.38K0.65K0.29K
Giá cuối kỳ6.48K3.75K13.70K1.95K2.34K3.55K2.43K3K2.10K2.90K3.10K2.70K4.50K13.80K13.80K13.80K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)26.25 (lần) (lần)505.50 (lần)47.73 (lần)327.53 (lần)27.47 (lần) (lần) (lần)24.21 (lần) (lần)33.19 (lần)10.01 (lần)21.26 (lần)47.85 (lần)
Giá sổ sách4.89K5.13K5.43K4.93K10.50K10.65K6.53K15.34K1.65K4.07K9.16K10.10K12.33K12.47K5.96K2.97K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.33 (lần)0.73 (lần)2.52 (lần)0.40 (lần)0.22 (lần)0.33 (lần)0.37 (lần)0.20 (lần)1.27 (lần)0.71 (lần)0.34 (lần)0.27 (lần)0.37 (lần)1.11 (lần)2.31 (lần)4.65 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)32 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản68.25%84.19%41.16%72.43%86.78%86.56%89.29%91.96%90.44%89.92%92.77%92.18%90.88%89.32%90.76%88.38%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản31.75%15.81%58.84%27.57%13.22%13.44%10.71%8.04%9.56%10.08%7.23%7.82%9.12%10.68%9.24%11.62%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn77.95%77.81%75.79%77.36%63.07%60.56%69.08%65.87%94.81%87.18%75.46%75.04%68.74%63.45%78.37%86.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu353.54%350.69%312.98%341.70%170.78%153.52%223.44%192.98%1,825.48%680.05%307.45%300.61%219.94%173.57%362.32%662.62%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn22.05%22.19%24.21%22.64%36.93%39.44%30.92%34.13%5.19%12.82%24.54%24.96%31.26%36.55%21.63%13.11%
6/ Thanh toán hiện hành87.56%108.24%65.62%113.57%165.11%175.83%163.86%183.73%124.41%170.91%257.07%308.11%347.62%252.73%148.93%111.63%
7/ Thanh toán nhanh84.76%100.07%40.46%88.09%84.62%97.32%82.95%82.74%28.99%37.72%52.02%119.60%194.91%169.93%108.42%65.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.10%0.17%0.21%0.54%0.53%0.69%0.31%0.64%2.24%4.02%4.83%3.24%3.83%14.55%0.76%0.48%
9/ Vòng quay Tổng tài sản9.46%11.41%4.18%3.73%0.29%2.86%6.20%7.78%22.07%42.14%29.14%7.95%16.62%29.24%54.13%123.05%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn13.86%13.55%10.16%5.15%0.33%3.31%6.94%8.46%24.40%46.86%31.41%8.63%18.29%32.73%59.63%139.22%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu42.91%51.41%17.27%16.47%0.78%7.26%20.05%22.78%424.94%328.70%118.72%31.87%53.18%79.98%250.23%938.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho294.82%189.52%12.30%180.60%0.55%4.50%11.95%10.04%33.47%74.39%33.45%12.02%32.54%65.39%175.65%311.30%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-10.88%-7.89%55.65%-682.91%5.64%9.62%0.57%3.12%-40.77%-34.45%1.18%-27.56%2.07%13.82%4.35%1.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%2.33%%0.02%0.28%0.04%0.24%%%0.34%%0.34%4.04%2.35%1.28%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%9.61%%0.04%0.70%0.11%0.71%%%1.40%%1.10%11.05%10.89%9.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-16%-7%120%-87%7%16%1%5%-39%-28%1%-32%3%21%5%1%
Tăng trưởng doanh thu-20.53%181.32%15.52%889.19%-89.39%-40.96%-12.05%-50.10%-47.60%22.99%237.74%-45.02%-34.28%-33.14%-46.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.64%-139.88%-109.41%-119,889.73%-93.78%902.56%-84.06%-103.82%-37.99%-3,696.46%-114.44%-832.76%-90.16%112.40%125.02%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-4.01%5.87%0.89%-6.07%9.70%12%15.73%-1.61%8.79%-1.74%-7.28%25.41%25.24%0.21%9.93%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.78%-5.51%10.15%-53.06%-1.38%63.01%-0.05%830.77%-59.47%-55.58%-9.34%-8.24%-1.17%109.19%101.03%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-4.18%3.12%2.98%-23.42%5.33%27.77%10.34%41.62%0.04%-14.95%-7.79%14.89%15.59%23.79%21.87%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |