CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (cip)

2.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,96894,127184,357121,503275,690
Giá vốn hàng bán43,15392,137190,857125,079270,080
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV8151,990-6,499-3,5765,610
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-4,854-4,832-14,379-8,846-1,176
Tổng lợi nhuận trước thuế133122-12,585-15,142273
Lợi nhuận sau thuế 133122-12,585-15,142273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ133122-12,585-15,142273
Tổng tài sản ngắn hạn240,179241,714292,050344,621419,096240,179241,714292,050344,621419,096525,992476,735376,948411,879
Tiền mặt11,0903,07414,22118,02767,93811,0903,07414,22118,02767,93842,06031,69132,59621,946
Đầu tư tài chính ngắn hạn13,65010,35013,65010,35080
Hàng tồn kho71,16074,02876,39095,658128,40671,16074,02876,39095,658128,406164,025156,267148,345204,784
Tài sản dài hạn41,26241,75442,13542,58944,82941,26241,75442,13542,58944,82947,96960,20250,09942,099
Tài sản cố định8,0638,3528,7199,17310,7048,0638,3528,7199,17310,70414,10716,84215,87112,345
Đầu tư tài chính dài hạn14,39014,39014,39014,39014,39014,39014,39014,39014,39014,39014,39013,19015,88015,880
Tổng tài sản281,441283,469334,185387,210463,925281,441283,469334,185387,210463,925573,961536,937427,047453,977
Tổng nợ263,478265,638316,476356,917418,490263,478265,638316,476356,917418,490529,022484,017374,161403,683
Vốn chủ sở hữu17,96317,83017,70830,29345,43517,96317,83017,70830,29345,43544,93952,92052,88650,294

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.03KKK0.06K0.40K0.03K
Giá cuối kỳ2.50K1.90K8.50K20.70K20.70KKK
Giá / EPS (PE)85.43 (lần)70.78 (lần) (lần) (lần)344.62 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách3.95K3.92K3.90K6.67K10K11.71K11.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.63 (lần)0.48 (lần)2.18 (lần)3.11 (lần)2.07 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản85.34%85.27%87.39%89%90.34%90.50%94.10%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản14.66%14.73%12.61%11%9.66%9.50%5.90%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn93.62%93.71%94.70%92.18%90.21%87.89%91.63%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,466.78%1,489.84%1,787.19%1,178.22%921.07%725.63%1,094.24%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn6.38%6.29%5.30%7.82%9.79%12.11%8.37%
6/ Thanh toán hiện hành101.92%90.99%92.28%96.55%100.20%104.48%104.93%
7/ Thanh toán nhanh71.73%63.13%68.14%69.75%69.50%49.48%50.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.71%1.16%4.49%5.05%16.24%6.54%9%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.62%33.21%55.17%31.38%59.43%93.36%62.03%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn18.31%38.94%63.13%35.26%65.78%103.16%65.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu244.77%527.91%1,041.09%401.09%606.78%770.85%740.84%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho60.64%124.46%249.85%130.76%210.33%186.59%118.47%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.30%0.13%-6.83%-12.46%0.10%0.44%0.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.05%0.04%%%0.06%0.41%0.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.74%0.68%%%0.60%3.42%0.28%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%-7%-12%%%%
Tăng trưởng doanh thu-53.29%-48.94%51.73%-55.93%%7.72%%
Tăng trưởng Lợi nhuận9.02%-100.97%-16.89%-5,646.52%%1,172.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.81%-16.06%-11.33%-14.71%%-31.34%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.75%0.69%-41.54%-33.33%%3.54%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-0.72%-15.18%-13.69%-16.54%%-28.42%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |