CTCP Xây lắp và Sản xuất Công nghiệp (cip)

2.40
-0.40
(-14.29%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
2.80
2.40
2.40
2.40
500
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
1.5
0 tỷ
5 triệu
7,362
5 - 1.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
2.40 4,600 2.80 100
0 2.90 10,000
0.00 0 3.00 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:38 2.40 -0.40 500 500

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 300 (0.50) 0% 4.51 (0.00) 0%
2018 505 (0.32) 0% 4.45 (-0.01) -0%
2019 385 (0.28) 0% 4.58 (0.00) 0%
2020 353.50 (0.12) 0% 0.50 (-0.02) -3%
2021 289.18 (0.18) 0% -1 (-0.01) 1%
2022 316.80 (0) 0% -1.50 (0) 0%
2023 250.39 (0) 0% 0 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV43,96894,127184,357121,503275,690
Tổng lợi nhuận trước thuế133122-12,585-15,142273
Lợi nhuận sau thuế 133122-12,585-15,142273
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ133122-12,585-15,142273
Tổng tài sản281,441283,469334,185387,210281,441283,469334,185387,210463,925573,961536,937427,047453,977
Tổng nợ263,478265,638316,476356,917263,478265,638316,476356,917418,490529,022484,017374,161403,683
Vốn chủ sở hữu17,96317,83017,70830,29317,96317,83017,70830,29345,43544,93952,92052,88650,294


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |