CTCP Cấp nước Chợ Lớn (clw)

45.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV337,596326,710301,141330,405334,5881,304,8281,253,7711,181,3991,177,7431,067,9251,016,5741,076,668976,822853,328794,285
Giá vốn hàng bán288,042270,760271,680291,336284,0771,135,9041,121,1351,042,3451,071,284972,801940,1651,014,102908,567815,551734,800
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV49,51155,82429,34038,95550,404168,509131,971112,101105,28294,28970,89762,30267,75337,55059,182
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh18,79826,645-1,19915,91522,54662,75235,38830,47634,08231,48415,13411,26316,2634,58028,023
Tổng lợi nhuận trước thuế18,79226,684-1,28915,91421,25861,39738,06534,31734,18430,29016,79717,65117,36034,08039,013
Lợi nhuận sau thuế 15,00321,317-1,09212,56216,71048,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,585
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ15,00321,317-1,09212,56216,71048,56130,12327,73027,95522,05013,55314,27314,18227,60730,585
Tổng tài sản ngắn hạn288,735289,235320,290346,228340,087322,315268,156211,784214,505142,350130,416197,920142,38796,309120,459
Tiền mặt18,57217,61476,9847,82541,90076,98427,90979,24026,48664,19532,46250,36145,73555,24140,535
Đầu tư tài chính ngắn hạn157,624157,624134,560231,079198,328134,560153,84260,449114,52017,53950,59747,600
Hàng tồn kho32,71641,22742,68631,38834,68743,02539,28512,23615,86417,62116,29520,06969,53316,20613,131
Tài sản dài hạn263,250262,762253,990227,806223,280253,950237,791246,583277,203276,530292,814284,130314,844309,279236,456
Tài sản cố định251,522235,519239,387193,032198,368239,387205,480176,160204,659206,393222,773215,821240,416219,394210,898
Đầu tư tài chính dài hạn888888888888888
Tổng tài sản551,985551,997574,280574,034563,367576,265505,947458,367491,707418,879423,230482,050457,231405,588356,915
Tổng nợ321,815302,029342,215310,826312,721347,615261,564232,589266,401202,037212,501273,322247,898194,258149,802
Vốn chủ sở hữu230,170249,967232,066263,208250,646228,650244,383225,778225,306216,842210,729208,728209,333211,330207,113

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.81K3.74K2.32K2.13K2.15K1.70K1.04K1.10K1.09K2.12K2.35K2.68K2.15K2.10K1.47K1.03K0.88K1.64K
Giá cuối kỳ35.86K33.35K21.98K26.36K21.72K17.14K13.52K13.54K11.65K11.54K10.57K8.43K5.81K3.82KK12.50K12.50K12.50K
Giá / EPS (PE)9.42 (lần)8.93 (lần)9.49 (lần)12.36 (lần)10.10 (lần)10.11 (lần)12.97 (lần)12.33 (lần)10.68 (lần)5.43 (lần)4.49 (lần)3.14 (lần)2.70 (lần)1.82 (lần) (lần)12.15 (lần)14.19 (lần)7.61 (lần)
Vốn hóa / Doanh thu (PS)0.36 (lần)0.33 (lần)0.23 (lần)0.29 (lần)0.24 (lần)0.21 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.16 (lần)0.18 (lần)0.17 (lần)0.15 (lần)0.12 (lần)0.09 (lần)1,000 (lần)0.51 (lần)0.58 (lần)0.67 (lần)
Giá sổ sách19.23K17.59K18.80K17.37K17.33K16.68K16.21K16.06K16.10K16.26K15.93K15.27K14.32K13.71K12.48K11.82K11.05K11.40K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.86 (lần)1.90 (lần)1.17 (lần)1.52 (lần)1.25 (lần)1.03 (lần)0.83 (lần)0.84 (lần)0.72 (lần)0.71 (lần)0.66 (lần)0.55 (lần)0.41 (lần)0.28 (lần) (lần)1.06 (lần)1.13 (lần)1.10 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản52.40%55.93%53%46.20%43.62%33.98%30.81%41.06%31.14%23.75%33.75%27.65%27.70%38.90%39.16%32.23%28.70%42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản47.60%44.07%47%53.80%56.38%66.02%69.19%58.94%68.86%76.25%66.25%72.35%72.30%61.10%60.84%67.77%71.30%58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn54.72%60.32%51.70%50.74%54.18%48.23%50.21%56.70%54.22%47.90%41.97%40.84%42.32%35.56%34.44%30.99%25.53%31.79%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu120.83%152.03%107.03%103.02%118.24%93.17%100.84%130.95%118.42%91.92%72.33%69.04%73.37%55.19%52.52%44.90%34.28%46.60%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn45.28%39.68%48.30%49.26%45.82%51.77%49.79%43.30%45.78%52.10%58.03%59.16%57.68%64.44%65.56%69.01%74.47%68.21%
6/ Thanh toán hiện hành132.44%122.67%149.65%121.07%101.47%92.14%76.78%79.30%64.21%58.53%101.70%87.33%78.07%143.68%156.99%142.86%125.73%134.07%
7/ Thanh toán nhanh113.56%106.30%127.73%114.08%93.96%80.74%67.18%71.26%32.86%48.68%90.61%73.93%66.90%129.14%143.37%128.71%108.40%126.93%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.07%29.30%15.58%45.30%12.53%41.55%19.11%20.18%20.63%33.57%34.22%33.59%45.66%95.79%28.26%58.10%22.08%13.19%
9/ Vòng quay Tổng tài sản234.21%226.43%247.81%257.74%239.52%254.95%240.19%223.35%213.64%210.39%222.54%224.17%201.57%204.63%185.09%143.47%145.41%110.86%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn446.99%404.83%467.55%557.83%549.05%750.21%779.49%543.99%686.03%886.03%659.38%810.62%727.77%526.05%472.62%445.21%506.56%263.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu517.21%570.67%513.04%523.26%522.73%492.49%482.41%515.82%466.64%403.79%383.50%378.92%349.46%317.57%282.30%207.90%195.25%162.52%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,711.46%2,640.10%2,853.85%8,518.67%6,752.92%5,520.69%5,769.65%5,053.08%1,306.67%5,032.40%5,595.92%4,837.99%4,637.94%4,704.96%5,008.80%4,112.61%3,395.56%4,020.40%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần3.83%3.72%2.40%2.35%2.37%2.06%1.33%1.33%1.45%3.24%3.85%4.64%4.30%4.82%4.17%4.19%4.08%8.87%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.97%8.43%5.95%6.05%5.69%5.26%3.20%2.96%3.10%6.81%8.57%10.40%8.67%9.87%7.72%6%5.93%9.84%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)19.80%21.24%12.33%12.28%12.41%10.17%6.43%6.84%6.77%13.06%14.77%17.57%15.03%15.31%11.78%8.70%7.97%14.42%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)4%4%3%3%3%2%1%1%2%3%4%5%5%5%5%5%4%11%
Tăng trưởng doanh thu-1.38%4.07%6.13%0.31%10.28%5.05%-5.58%10.22%14.47%7.43%5.60%15.59%15%23.54%43.32%13.91%16.53%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-8.47%61.21%8.63%-0.80%26.78%62.69%-5.04%0.64%-48.63%-9.74%-12.32%24.62%2.58%42.74%42.91%16.84%-46.42%%
Tăng trưởng Nợ phải trả20.66%32.90%12.46%-12.69%31.86%-4.92%-22.25%10.26%27.61%29.68%9.32%0.31%38.91%15.40%23.46%40.14%-28.65%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-4.87%-6.44%8.24%0.21%3.90%2.90%0.96%-0.29%-0.94%2.04%4.34%6.60%4.50%9.82%5.55%6.98%-3%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.58%13.90%10.38%-6.78%17.39%-1.03%-12.20%5.43%12.73%13.64%6.37%3.94%16.74%11.74%11.10%15.45%-11.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |