CTCP CNG Việt Nam (cng)

32.55
0.55
(1.72%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV631,424745,900785,174841,507739,4273,112,0084,185,4173,057,7442,337,8912,130,3881,819,2261,314,654890,567950,2081,085,581
Giá vốn hàng bán601,232659,961713,838787,982693,6032,847,1263,890,1832,849,1282,187,5911,941,1461,582,6301,077,453652,063717,535856,053
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV30,19285,93871,33653,52545,824264,882295,234208,616150,300189,241236,596237,202238,504232,673229,528
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh1,91246,54737,57417,20211,071122,157154,287109,20462,846104,880138,574142,328150,494146,151136,085
Tổng lợi nhuận trước thuế1,91544,96837,56617,26228,875138,435153,897107,59565,370107,610145,217142,385147,742145,078130,040
Lợi nhuận sau thuế 1,33836,30629,66513,87722,939110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,33836,30629,66513,87722,939110,269117,61182,29551,00784,347114,304109,252120,289118,727112,489
Tổng tài sản ngắn hạn876,670960,886991,217991,358920,652961,0051,035,552829,604899,326660,019615,451537,111500,544465,633521,088
Tiền mặt216,458317,305334,860343,603285,678317,305380,689282,477443,920377,382348,194279,880342,673281,711288,735
Đầu tư tài chính ngắn hạn79,28879,28859,28854,28894,28879,28894,28834,28833,90013,00040,000
Hàng tồn kho81,22578,99478,38676,94670,00178,80566,34254,57031,13627,92561,38950,66442,03826,44721,932
Tài sản dài hạn207,058197,381208,760197,648224,072197,572237,728293,015164,359178,625220,003192,848149,367178,163120,434
Tài sản cố định173,627160,161163,194169,114198,689160,161210,443228,274137,602161,338191,414171,465142,672170,817109,823
Đầu tư tài chính dài hạn6,234
Tổng tài sản1,083,7281,158,2661,199,9771,189,0071,144,7241,158,5771,273,2801,122,6191,063,686838,644835,454729,959649,911643,796641,522
Tổng nợ479,755555,993637,376653,071557,408555,942705,903600,880554,331295,793298,174249,341185,320245,060209,154
Vốn chủ sở hữu603,973602,273562,601535,936587,316602,635567,377521,739509,355542,852537,280480,618464,591398,736432,368

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.31K3.14K4.36K3.05K1.89K3.12K4.23K4.05K4.46K4.40K4.17K4.59K5.53K10.02K5.18K0.60KKK
Giá cuối kỳ35.30K27.40K17.52K20.83K13.20K14.54K13.72K15.98K18.82K13.81K12.11K11.03K6.08K4.64KKKKK
Giá / EPS (PE)15.26 (lần)8.72 (lần)4.02 (lần)6.83 (lần)6.99 (lần)4.65 (lần)3.24 (lần)3.95 (lần)4.22 (lần)3.14 (lần)2.91 (lần)2.40 (lần)1.10 (lần)0.46 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.21K17.17K21.01K19.32K18.86K20.11K19.90K17.80K17.21K14.77K16.01K16.43K17.84K19.09K11.48K3.61K3.01K0.59K
Giá / Giá sổ sách (PB)2.05 (lần)1.60 (lần)0.83 (lần)1.08 (lần)0.70 (lần)0.72 (lần)0.69 (lần)0.90 (lần)1.09 (lần)0.94 (lần)0.76 (lần)0.67 (lần)0.34 (lần)0.24 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ35 (Mi)35 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)27 (Mi)21 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)20 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.89%82.95%81.33%73.90%84.55%78.70%73.67%73.58%77.02%72.33%81.23%81.34%50.73%56.20%50.84%39.39%30.59%88.42%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.11%17.05%18.67%26.10%15.45%21.30%26.33%26.42%22.98%27.67%18.77%18.66%49.27%43.80%49.16%60.61%69.41%11.58%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn44.27%47.98%55.44%53.52%52.11%35.27%35.69%34.16%28.51%38.06%32.60%29.40%38.99%45.02%35.15%57.86%37.35%6.08%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu79.43%92.25%124.42%115.17%108.83%54.49%55.50%51.88%39.89%61.46%48.37%41.63%63.90%81.88%54.21%137.32%59.60%6.47%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn55.73%52.02%44.56%46.48%47.89%64.73%64.31%65.84%71.49%61.94%67.40%70.60%61.01%54.98%64.85%42.14%62.65%93.92%
6/ Thanh toán hiện hành193.87%181.61%161.88%143.31%168.24%237.40%219.49%232.65%318.21%231.46%282.76%346.51%190.13%191.16%210.87%135.46%202.75%1,455.01%
7/ Thanh toán nhanh175.91%166.72%151.51%133.88%162.41%227.36%197.60%210.70%291.49%218.31%270.86%330.79%177.21%186.34%205.33%134.72%201.60%1,454.36%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn47.87%59.96%59.51%48.80%83.04%135.74%124.18%121.23%217.85%140.03%156.68%169.43%51.26%86.47%106.94%71.30%99.25%1,432.64%
9/ Vòng quay Tổng tài sản277.19%268.61%328.71%272.38%219.79%254.03%217.75%180.10%137.03%147.59%169.22%151.20%128.45%103.76%79.37%43.53%8.07%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn342.66%323.83%404.17%368.58%259.96%322.78%295.59%244.76%177.92%204.07%208.33%185.88%253.21%184.62%156.11%110.50%26.39%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu497.37%516.40%737.68%586.07%458.99%392.44%338.60%273.53%191.69%238.31%251.08%214.16%210.52%188.73%122.40%103.30%12.89%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,401.68%3,612.87%5,863.83%5,221.05%7,025.92%6,951.28%2,578.04%2,126.66%1,551.13%2,713.11%3,903.21%3,211.89%2,865.76%4,552.65%3,205.64%13,604.03%4,202.37%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.70%3.54%2.81%2.69%2.18%3.96%6.28%8.31%13.51%12.49%10.36%13.05%14.72%27.80%36.90%16.16%-56.85%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)7.49%9.52%9.24%7.33%4.80%10.06%13.68%14.97%18.51%18.44%17.53%19.72%18.91%28.85%29.29%7.03%%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)13.44%18.30%20.73%15.77%10.01%15.54%21.27%22.73%25.89%29.78%26.02%27.94%30.99%52.47%45.16%16.69%%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%4%3%3%2%4%7%10%18%17%13%17%19%45%68%24%-63%%
Tăng trưởng doanh thu-23.48%-25.65%36.88%30.79%9.74%17.10%38.38%47.62%-6.28%-12.47%14.30%18.55%9.48%156.41%277.09%862.20%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-28.57%-6.24%42.91%61.34%-39.53%-26.21%4.62%-9.18%1.32%5.55%-9.21%5.07%-42.04%93.19%760.94%-373.52%164.77%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-13.93%-21.24%17.48%8.40%87.41%-0.80%19.58%34.55%-24.38%17.17%13.27%-24.07%-23.42%151.19%25.62%176.56%4,631.08%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu2.84%6.21%8.75%2.43%-6.17%1.04%11.79%3.45%16.52%-7.78%-2.51%16.54%-1.86%66.30%218.24%20.04%413.58%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.33%-9.01%13.42%5.54%26.83%0.38%14.45%12.32%0.95%0.35%2.13%0.71%-11.56%96.14%106.79%78.49%669.88%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |