CTCP Gia Lai CTC (ctc)

1.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3571,2023,9694,0609,58839,310154,082133,29782,77485,696130,039132,056147,880198,871
Giá vốn hàng bán1,8222,0453,6303,48211,29133,258137,079110,34355,68163,905100,913103,199111,033146,501
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV-1,465-843339577-1,7026,05317,00222,95427,09321,79129,12628,85736,84752,041
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh191-4,015-3,802-3,016-2,756-13,901-7,90013,9102,59736447-2,920-9,2612,1794,882
Tổng lợi nhuận trước thuế191-375-3,803-7,555-2,757-14,802-9,13813,8341,20910861426-9,3356,4046,117
Lợi nhuận sau thuế 191-375-3,803-9,056-2,757-16,303-9,13813,8341,20910861426-9,3354,8395,081
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ191-375-3,803-9,056-2,757-16,303-9,13813,8341,20910861426-9,3354,7344,325
Tổng tài sản ngắn hạn139,066138,140120,660117,459117,759137,905116,678127,354107,82449,65377,70563,39475,66384,626101,227
Tiền mặt23138787206131881427371,3126,8731,2021,1437,4383,261
Đầu tư tài chính ngắn hạn100100260
Hàng tồn kho54,01754,01754,04154,10446,94954,01746,91628,5419,23012,76819,44020,67331,33941,88454,072
Tài sản dài hạn85,40986,400185,076187,136189,10486,401191,125186,021192,514160,692167,572177,268193,008197,907239,380
Tài sản cố định62,73463,663162,300164,297166,20563,664168,163163,304133,477140,317147,384154,884160,929166,266218,334
Đầu tư tài chính dài hạn16,78416,78416,78416,78416,78416,78416,78416,78416,78417,52117,52117,52123,52121,4042,139
Tổng tài sản224,475224,540305,736304,595306,863224,307307,803313,375300,338210,345245,277240,662268,672282,533340,608
Tổng nợ116,463116,407185,937192,284185,496116,485183,678180,112180,908150,610152,965148,411181,247182,648236,179
Vốn chủ sở hữu108,013108,133119,799112,311121,367107,821124,125133,263119,43059,73492,31292,25187,42599,885104,429

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KKK0.88K0.14K0.01K0.01K0.05KK0.54K0.49KK0.71K1.53K1.98K1.60K2.16K1.23K0.68K
Giá cuối kỳ1.30K1.30K2K9.20K3.70K3.40K4.40K3.40K6.40K7.32K5.25K6.46K5.05K6.24K7.29K5.52K4.09K24.30K24.30K
Giá / EPS (PE) (lần) (lần) (lần)10.51 (lần)26.93 (lần)277.03 (lần)634.75 (lần)70.23 (lần) (lần)13.61 (lần)10.68 (lần) (lần)7.10 (lần)4.08 (lần)3.69 (lần)3.44 (lần)1.89 (lần)19.82 (lần)35.95 (lần)
Giá sổ sách6.84K6.82K7.86K8.43K13.57K6.79K10.49K10.48K9.93K11.35K11.87K12.19K14.47K16.28K23.49K14.17K13.72K13.20K5.66K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.19 (lần)0.19 (lần)0.25 (lần)1.09 (lần)0.27 (lần)0.50 (lần)0.42 (lần)0.32 (lần)0.64 (lần)0.64 (lần)0.44 (lần)0.53 (lần)0.35 (lần)0.38 (lần)0.31 (lần)0.39 (lần)0.30 (lần)1.84 (lần)4.29 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)9 (Mi)8 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.95%61.48%37.91%40.64%35.90%23.61%31.68%26.34%28.16%29.95%29.72%39.13%31.90%31.56%35.97%38.69%32.79%31.59%23.56%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.05%38.52%62.09%59.36%64.10%76.39%68.32%73.66%71.84%70.05%70.28%60.87%68.10%68.44%64.03%61.31%67.21%68.41%76.44%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn51.88%51.93%59.67%57.47%60.23%71.60%62.36%61.67%67.46%64.65%69.34%71.40%68.81%65.29%63.52%67.08%72.66%64.76%76.89%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu107.82%108.04%147.98%135.16%151.48%252.13%165.70%160.88%207.32%182.86%226.16%249.62%220.62%188.09%174.15%203.75%265.83%183.74%332.61%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn48.12%48.07%40.33%42.53%39.77%28.40%37.64%38.33%32.54%35.35%30.66%28.60%31.19%34.71%36.48%32.92%27.34%35.24%23.12%
6/ Thanh toán hiện hành120.88%119.85%69.69%79.09%67.96%38.44%60.07%54.38%54.05%67.19%78.30%94.64%72.04%73.41%102.65%88.87%68.65%100.91%68.05%
7/ Thanh toán nhanh73.93%72.90%41.67%61.37%62.14%28.55%45.04%36.65%31.66%33.93%36.47%48.99%41.68%30.21%49.59%45.43%20.96%43.75%27.10%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.02%0.01%0.11%0.09%0.46%1.02%5.31%1.03%0.82%5.91%2.52%2.51%4.01%4.60%14.57%7.65%7.58%21.09%5.96%
9/ Vòng quay Tổng tài sản2.46%4.27%12.77%49.17%44.38%39.35%34.94%54.03%49.15%52.34%58.39%73.70%71.43%72.18%58.21%62.23%78.76%63.72%53.04%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn3.98%6.95%33.69%120.99%123.62%166.70%110.28%205.13%174.53%174.75%196.46%188.35%223.91%228.73%161.83%160.86%240.20%201.73%225.12%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu5.12%8.89%31.67%115.62%111.61%138.57%92.83%140.96%151.05%148.05%190.44%257.67%229.02%207.94%159.57%189.03%288.14%180.80%229.45%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho13.88%20.90%70.89%480.29%1,195.48%436.10%328.73%488.14%329.30%265.10%270.94%300.82%402.90%295.54%234.10%243.93%261.22%278.07%295.72%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-235.94%-170.04%-23.25%8.98%0.91%0.13%0.07%0.33%-7.07%3.20%2.17%-0.48%2.15%4.51%5.28%5.99%5.46%5.14%5.20%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%%4.41%0.40%0.05%0.02%0.18%%1.68%1.27%%1.53%3.26%3.07%3.73%4.30%3.27%2.76%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%%10.38%1.01%0.18%0.07%0.46%%4.74%4.14%%4.92%9.38%8.42%11.32%15.74%9.29%11.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-174%-144%-27%10%1%%%%-9%4%3%-1%3%6%7%8%7%7%7%
Tăng trưởng doanh thu-75.27%-75.61%-74.49%15.59%61.04%-3.41%-34.10%-1.53%-10.70%-25.64%-28.07%-5.17%7.64%48.35%39.92%38.88%65.69%83.79%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-52.21%78.41%-166.05%1,044.25%1,019.44%77.05%-85.68%-104.56%-297.19%9.46%-427.40%-121.11%-48.81%26.85%23.34%52.16%76.18%81.44%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-37.22%-36.58%1.98%-0.44%20.12%-1.54%3.07%-18.12%-0.77%-22.67%-11.82%-4.64%14.63%22.96%41.67%62.25%50.41%28.85%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-11%-13.14%-6.86%11.58%99.94%-35.29%0.07%5.52%-12.47%-4.35%-2.67%-15.71%-2.27%13.84%65.74%111.69%3.96%133.25%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-26.85%-27.13%-1.78%4.34%42.78%-14.24%1.92%-10.43%-4.91%-17.05%-9.20%-8.09%8.76%19.63%49.60%75.77%34.04%52.99%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |