CTCP Đầu tư Phát triển Cường Thuận IDICO (cti)

16.60
-0.10
(-0.60%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV257,338262,248178,805188,472191,329814,406894,158759,177915,009796,621917,0981,093,4601,034,160829,693391,547
Giá vốn hàng bán145,540141,80386,95163,914105,071403,513458,149490,389634,897428,621472,049598,323627,826575,136250,301
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV111,798120,44591,854124,54686,252410,876435,815268,463279,969368,001445,049495,137398,988254,557141,246
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh35,21633,0428,35047,1095,68493,657113,6991,88142,06196,774158,343187,573134,82280,00915,753
Tổng lợi nhuận trước thuế35,22133,0975,86648,2985,71892,357112,137-3,709118,15196,549157,213183,815133,40385,49316,490
Lợi nhuận sau thuế 31,82528,1416,51845,4823,31180,03496,769-13,181101,31983,989128,470153,908112,84973,35516,374
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ28,18620,9865,32745,921-1576,50892,450-4,25796,93980,429123,939146,813107,69267,98216,243
Tổng tài sản ngắn hạn438,141405,283569,023445,575408,614366,835405,068484,425666,106492,374667,209678,775468,781399,665569,677
Tiền mặt48,39824,97441,71418,16224,30523,05253,335217,765184,27783,482324,544271,027253,805110,381179,071
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,0362,6933,1402,57370,0007,61247,0006,000
Hàng tồn kho176,383173,597181,985166,306140,715169,370148,232116,223198,817202,060133,912127,29565,78792,210117,625
Tài sản dài hạn4,130,3604,138,4224,002,6744,054,9574,075,6694,148,8814,091,3454,270,9273,865,1264,034,2703,763,0723,623,5303,378,5292,881,4341,925,652
Tài sản cố định3,152,9643,188,5733,220,0703,245,1413,276,6943,184,2303,302,7513,443,3652,488,0132,508,6682,624,9132,675,0472,579,7541,453,8671,049,378
Đầu tư tài chính dài hạn2,4002,4002,4002,4002,4002,40022,0188,2818,40510,152
Tổng tài sản4,568,5024,543,7044,571,6974,500,5324,484,2834,515,7154,496,4134,755,3524,531,2324,526,6444,430,2804,302,3053,847,3103,281,0992,495,329
Tổng nợ3,126,4413,121,9953,166,1713,109,3003,136,9743,105,0983,152,4163,500,2943,182,0673,069,9952,960,1722,893,3092,961,1292,674,6591,993,591
Vốn chủ sở hữu1,442,0601,421,7091,405,5261,391,2311,347,3091,410,6171,343,9971,255,0581,349,1651,456,6501,470,1091,408,996886,182606,440501,738

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.59K1.21K1.47KK1.54K1.28K1.97K2.33K2.50K2.06K1.08K0.15K0.08K0.47K1.89K3.15K1.40K1.13K0.03K
Giá cuối kỳ15.80K15.40K12.70K26.95K14.62K18.67K19.73K24.09K19.42K13.63K7.16K5.70K3.98K11.24K23.56KKKKK
Giá / EPS (PE)9.91 (lần)12.68 (lần)8.65 (lần) (lần)9.50 (lần)14.62 (lần)10.03 (lần)10.34 (lần)7.75 (lần)6.62 (lần)6.61 (lần)36.85 (lần)48.03 (lần)24.13 (lần)12.50 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách22.89K22.39K21.33K19.92K21.42K23.12K23.34K22.37K20.61K18.38K33.45K15.34K14.32K15.36K13.37K13.20K9.74K7.04K2.31K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.69 (lần)0.69 (lần)0.60 (lần)1.35 (lần)0.68 (lần)0.81 (lần)0.85 (lần)1.08 (lần)0.94 (lần)0.74 (lần)0.21 (lần)0.37 (lần)0.28 (lần)0.73 (lần)1.76 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)63 (Mi)43 (Mi)33 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.59%8.12%9.01%10.19%14.70%10.88%15.06%15.78%12.18%12.18%22.83%29.50%38.85%55.44%56.32%57.65%45.31%25.53%60.68%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.41%91.88%90.99%89.81%85.30%89.12%84.94%84.22%87.82%87.82%77.17%70.50%61.15%44.56%43.68%42.35%54.69%74.47%39.32%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn68.43%68.76%70.11%73.61%70.23%67.82%66.82%67.25%76.97%81.52%79.89%86.82%81.70%70.67%57.85%56.79%60.39%67.88%84.11%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu216.80%220.12%234.56%278.89%235.85%210.76%201.36%205.35%334.14%441.04%397.34%658.70%446.48%240.96%137.26%131.42%152.47%211.29%529.36%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn31.57%31.24%29.89%26.39%29.77%32.18%33.18%32.75%23.03%18.48%20.11%13.18%18.30%29.33%42.15%43.21%39.61%32.12%15.89%
6/ Thanh toán hiện hành71.95%58.70%68.13%86.43%98.84%64.79%99.34%98.59%76.51%52.86%76.49%78.65%93.99%133.56%119.24%137.39%115.21%55.13%126.75%
7/ Thanh toán nhanh42.99%31.60%43.20%65.69%69.34%38.20%79.40%80.10%65.78%40.66%60.69%52.97%52.57%93.64%76.91%77.26%66.50%22.01%106.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn7.95%3.69%8.97%38.85%27.34%10.99%48.32%39.37%41.43%14.60%24.04%26.07%4.08%12.85%4.25%2.68%1.38%4.38%1.08%
9/ Vòng quay Tổng tài sản19.41%18.03%19.89%15.96%20.19%17.60%20.70%25.42%26.88%25.29%15.69%20.66%25.61%46.86%93.29%69.14%69.08%46.52%60.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn202.41%222.01%220.74%156.72%137.37%161.79%137.45%161.09%220.61%207.60%68.73%70.05%65.93%84.52%165.64%119.93%152.46%182.22%99.48%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu61.50%57.73%66.53%60.49%67.82%54.69%62.38%77.61%116.70%136.81%78.04%156.77%139.97%159.77%221.34%160%174.41%144.82%379.93%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho248.44%238.24%309.08%421.94%319.34%212.13%352.51%470.03%954.33%623.72%212.80%177.79%121.31%224.40%361.89%186.23%274.76%240.79%566.77%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần11.32%9.39%10.34%-0.56%10.59%10.10%13.51%13.43%10.41%8.19%4.15%0.64%0.41%1.90%6.37%14.91%8.27%11.05%0.38%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.20%1.69%2.06%%2.14%1.78%2.80%3.41%2.80%2.07%0.65%0.13%0.11%0.89%5.95%10.31%5.71%5.14%0.23%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.96%5.42%6.88%%7.19%5.52%8.43%10.42%12.15%11.21%3.24%1.01%0.58%3.03%14.11%23.86%14.42%16.01%1.43%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)23%19%20%-1%15%19%26%25%17%12%6%1%1%2%8%22%11%14%%
Tăng trưởng doanh thu-0.25%-8.92%17.78%-17.03%14.86%-13.14%-16.13%5.73%24.64%111.90%8.57%19.98%-18.33%-17.07%40.08%24.33%66.52%16.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận51.82%-17.24%-2,271.72%-104.39%20.53%-35.11%-15.58%36.33%58.41%318.53%600.13%86.65%-82.21%-75.30%-40.15%124.20%24.60%3,296.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.34%-1.50%-9.94%10%3.65%3.71%2.31%-2.29%10.71%34.16%31.57%58.04%72.73%101.69%5.75%16.83%-0.22%21.52%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.03%4.96%7.09%-6.98%-7.38%-0.92%4.34%59%46.13%20.87%118.11%7.12%-6.78%14.89%1.26%35.53%38.27%204.45%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.88%0.43%-5.45%4.95%0.10%2.18%2.97%11.83%17.26%31.49%42.97%48.72%49.41%65.11%3.81%24.24%12.14%50.59%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |