CTCP Dược - Vật tư Y Tế Đăk Lăk (dbm)

27.80
3.60
(14.88%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,691258,865295,308248,871265,578261,442271,941272,687296,092362,178
Giá vốn hàng bán212,833229,446255,120217,197233,914230,216240,103237,804260,440307,769
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV23,52528,31839,05431,31331,59530,66431,39234,68535,49854,081
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,8626,3508,4677,0027,1197,3397,0337,5018,09512,259
Tổng lợi nhuận trước thuế7,0017,8809,9548,3508,7208,0748,6038,2738,74013,067
Lợi nhuận sau thuế 5,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,838
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ5,6196,3187,9906,7177,0506,5146,8326,4016,6039,838
Tổng tài sản ngắn hạn101,488105,15694,07493,15591,051101,488105,15694,07493,15591,05189,77496,69678,94387,23983,068
Tiền mặt8,94614,83417,04416,47920,2018,94614,83417,04416,47920,20113,04918,76620,36932,84233,184
Đầu tư tài chính ngắn hạn36,32028,82020,82015,32014,50036,32028,82020,82015,32014,5009,4008,60010,6002,0001,789
Hàng tồn kho27,25328,02525,72631,61832,32327,25328,02525,72631,61832,32333,65539,01527,93227,04028,078
Tài sản dài hạn4,5243,9924,7304,5935,1124,5243,9924,7304,5935,1125,7086,2877,2828,2946,460
Tài sản cố định4,0063,4734,0984,0934,6124,0063,4734,0984,0934,6125,2085,7876,7827,4095,331
Đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500500500500500762500
Tổng tài sản106,012109,14898,80597,74896,163106,012109,14898,80597,74896,16395,482102,98386,22595,53389,528
Tổng nợ36,74540,99932,37437,20137,95936,74540,99932,37437,20137,95940,12248,03734,52149,05144,857
Vốn chủ sở hữu69,26768,14966,43160,54858,20469,26768,14966,43160,54858,20455,36054,94651,70346,48244,671

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.89K3.25K4.12K3.46K3.63K3.35K3.52K3.30K3.40K5.07K4.46K4.10K2.85K2.49K3.58K2.51K2.08K
Giá cuối kỳ31.80K33.29K30.27K28.06K21.83K16.37K15.39K15.39K15.78K17.26K18.15K7.80K5.64K10.62K11.37KKK
Giá / EPS (PE)10.99 (lần)10.23 (lần)7.36 (lần)8.11 (lần)6.01 (lần)4.88 (lần)4.37 (lần)4.67 (lần)4.64 (lần)3.41 (lần)4.07 (lần)1.90 (lần)1.98 (lần)4.26 (lần)3.17 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách35.68K35.10K34.21K31.18K29.98K28.51K28.30K26.63K23.94K23.01K20.71K18.76K16.63K16.09K14.08K11.62K9.38K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.89 (lần)0.95 (lần)0.88 (lần)0.90 (lần)0.73 (lần)0.57 (lần)0.54 (lần)0.58 (lần)0.66 (lần)0.75 (lần)0.88 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.66 (lần)0.81 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản95.73%96.34%95.21%95.30%94.68%94.02%93.90%91.55%91.32%92.78%91.70%90.67%89.96%89.03%91.10%90.39%89.19%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản4.27%3.66%4.79%4.70%5.32%5.98%6.10%8.45%8.68%7.22%8.30%9.33%10.04%10.97%8.90%9.61%10.81%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn34.66%37.56%32.77%38.06%39.47%42.02%46.65%40.04%51.34%50.10%52.15%58.06%61.97%58.16%66.81%69.87%74.15%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu53.05%60.16%48.73%61.44%65.22%72.47%87.43%66.77%105.53%100.42%108.98%138.45%162.94%138.99%201.27%231.84%286.86%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn65.34%62.44%67.23%61.94%60.53%57.98%53.35%59.96%48.66%49.90%47.85%41.94%38.03%41.84%33.19%30.13%25.85%
6/ Thanh toán hiện hành276.20%256.48%290.59%250.41%239.87%223.75%201.29%228.68%177.85%185.18%180.01%157.89%155.64%153.94%136.97%130.60%123.42%
7/ Thanh toán nhanh202.03%188.13%211.12%165.42%154.71%139.87%120.08%147.77%122.73%122.59%113.95%89.08%78.62%72.07%65.63%64.30%73.69%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.35%36.18%52.65%44.30%53.22%32.52%39.07%59%66.95%73.98%58.80%47.53%45.39%24.22%10.76%21.79%20.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản223.27%237.17%298.88%254.60%276.17%273.81%264.06%316.25%309.94%404.54%377.25%349.19%316.80%307.02%333%390.51%331.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn233.22%246.17%313.91%267.16%291.68%291.22%281.23%345.42%339.40%436%411.38%385.13%352.16%344.85%365.51%432.04%371.27%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu341.71%379.85%444.53%411.03%456.29%472.26%494.92%527.41%637%810.77%788.39%832.63%833%733.75%1,003.21%1,295.87%1,281.08%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho780.95%818.72%991.68%686.94%723.68%684.05%615.41%851.37%963.17%1,096.12%944.90%749.54%610.12%544.99%604.54%740.92%783.94%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2.37%2.44%2.71%2.70%2.65%2.49%2.51%2.35%2.23%2.72%2.73%2.62%2.06%2.11%2.54%1.66%1.73%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.30%5.79%8.09%6.87%7.33%6.82%6.63%7.42%6.91%10.99%10.31%9.16%6.51%6.48%8.44%6.50%5.74%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)8.11%9.27%12.03%11.09%12.11%11.77%12.43%12.38%14.21%22.02%21.55%21.85%17.13%15.47%25.44%21.56%22.19%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)3%3%3%3%3%3%3%3%3%3%3%3%2%3%3%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-8.57%-12.34%18.66%-6.29%1.58%-3.86%-0.27%-7.90%-18.25%14.25%4.55%12.72%17.33%-16.42%-6.21%%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.06%-20.93%18.95%-4.72%8.23%-4.65%6.73%-3.06%-32.88%13.54%8.88%43.88%14.40%-30.49%42.95%%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-10.38%26.64%-12.98%-2%-5.39%-16.48%39.15%-29.62%9.35%2.36%-13.08%-4.18%21.16%-21.09%5.17%%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.64%2.59%9.72%4.03%5.14%0.75%6.27%11.23%4.05%11.09%10.42%12.77%3.35%14.28%21.14%%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-2.87%10.47%1.08%1.65%0.71%-7.28%19.44%-9.74%6.71%6.54%-3.23%2.27%13.71%-9.35%9.98%%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |