CTCP Xây dựng DIC Holdings (dc4)

11.20
0.05
(0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV111,874320,727138,37784,43736,106577,972264,514614,226466,063404,950320,900254,893219,093253,774261,438
Giá vốn hàng bán90,316129,348125,01772,42628,569357,750213,211513,990390,202358,939296,207230,219198,459225,172237,421
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV21,558191,38013,36012,0117,537220,22150,662100,23675,86146,01124,69323,51020,63428,60124,018
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh9,244125,4355,407-2,9071,221142,254-12357,07437,94330,23211,4139,7759,1756,8276,599
Tổng lợi nhuận trước thuế6,694125,9885,328-1,5871,580144,6031,63255,43437,76632,19017,6708,8938,7646,3105,306
Lợi nhuận sau thuế 4,506100,2633,954-2,721477107,067-2,05442,46632,21725,63413,8137,0286,8264,6304,200
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,551100,2714,017-2,671537107,359-1,85341,91531,57625,63413,8137,0286,8264,6304,200
Tổng tài sản ngắn hạn1,382,4591,295,0251,095,7331,018,293915,5541,308,697858,240885,273511,578533,982314,080326,468261,639223,346202,399
Tiền mặt39,14622,47418,36919,38353,81422,46631,496195,22445,60731,03815,07913,0168,4298,5036,579
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,4104,4104,4104,41091210,00010,000
Hàng tồn kho943,797923,090776,747732,529564,316931,008518,580306,992233,972308,600204,077193,305154,396101,177107,027
Tài sản dài hạn368,194369,099342,720336,181315,914369,177319,36796,421110,755125,22434,89918,46514,48711,38610,836
Tài sản cố định30,03131,26732,43130,84124,26231,26725,66630,91836,67641,40920,76514,02810,0429,4349,399
Đầu tư tài chính dài hạn1,0001,00048102113981,109
Tổng tài sản1,750,6521,664,1241,438,4541,354,4741,231,4681,677,8741,177,607981,693622,333659,207348,978344,933276,126234,733213,235
Tổng nợ1,044,115967,186841,779761,753636,027975,843582,643379,732252,843321,463204,589256,257193,024152,508132,196
Vốn chủ sở hữu706,537696,938596,674592,721595,441702,032594,964601,961369,490337,743144,38988,67683,10282,22481,039

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.02K2.04KK1.25K0.99K0.88K1.26K1.28K1.24K0.84K0.80K1.49K1.55K1.75K2.84K3.70K5.08K1.69K0.92K
Giá cuối kỳ11.80K10.40K6.74K22.24K9.34K11.04K7.72K7.30K5.65K6.16K4.90K3.77K3.21K2.19K4.69K7.13K2.69KKK
Giá / EPS (PE)5.84 (lần)5.09 (lần) (lần)17.83 (lần)9.47 (lần)12.49 (lần)6.15 (lần)5.73 (lần)4.56 (lần)7.33 (lần)6.12 (lần)2.52 (lần)2.07 (lần)1.25 (lần)1.65 (lần)1.93 (lần)0.53 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.46K13.37K11.33K17.92K11.55K11.65K13.13K16.09K15.08K14.92K15.44K16.24K15.98K15.97K21.29K17.68K14.48K12.88KK
Giá / Giá sổ sách (PB)0.88 (lần)0.78 (lần)0.59 (lần)1.24 (lần)0.81 (lần)0.95 (lần)0.59 (lần)0.45 (lần)0.37 (lần)0.41 (lần)0.32 (lần)0.23 (lần)0.20 (lần)0.14 (lần)0.22 (lần)0.40 (lần)0.19 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ52 (Mi)52 (Mi)52 (Mi)34 (Mi)32 (Mi)29 (Mi)11 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)6 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)4 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản78.97%78%72.88%90.18%82.20%81%90%94.65%94.75%95.15%94.92%92.77%88.86%83.06%79.71%86.93%62.29%77.86%%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản21.03%22%27.12%9.82%17.80%19%10%5.35%5.25%4.85%5.08%7.23%11.14%16.94%20.29%13.06%37.71%22.14%%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.64%58.16%49.48%38.68%40.63%48.77%58.63%74.29%69.90%64.97%62%72.68%64.63%67.65%63.62%77.77%60.32%66.44%%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu147.78%139%97.93%63.08%68.43%95.18%141.69%288.98%232.27%185.48%163.13%265.99%182.74%209.12%174.87%349.94%152.02%198%%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.36%41.84%50.52%61.32%59.37%51.23%41.37%25.71%30.10%35.03%38%27.32%35.37%32.35%36.38%22.23%39.68%33.56%%
6/ Thanh toán hiện hành133.99%135.87%149.40%240.64%208.87%174.83%166.89%141.75%139.87%152.40%153.11%127.65%137.49%122.98%125.47%111.81%103.39%118.82%%
7/ Thanh toán nhanh42.52%39.21%59.13%157.19%113.35%73.79%58.45%57.82%57.33%83.36%72.14%49.47%58.26%55.02%71.51%74.08%46.72%67.46%%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.79%2.33%5.48%53.07%18.62%10.16%8.01%5.65%4.51%5.80%4.98%6.72%7.65%21.43%34.03%38.59%4.96%7.31%%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.44%34.45%22.46%62.57%74.89%61.43%91.95%73.90%79.35%108.11%122.61%88.27%90.93%81.95%80.22%62.48%90.73%75.58%%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.41%44.16%30.82%69.38%91.10%75.84%102.17%78.08%83.74%113.62%129.17%95.15%102.33%98.66%100.64%71.87%145.64%97.07%%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu92.76%82.33%44.46%102.04%126.14%119.90%222.25%287.44%263.64%308.64%322.61%323.05%257.11%253.31%220.50%281.12%228.65%225.23%%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho44.19%38.43%41.11%167.43%166.77%116.31%145.14%119.10%128.54%222.55%221.83%140.75%161.18%166.98%211.64%185.29%197.52%201.26%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần16.20%18.58%-0.70%6.82%6.78%6.33%4.30%2.76%3.12%1.82%1.61%2.85%3.78%4.34%6.05%7.43%15.35%5.84%%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)6.06%6.40%%4.27%5.07%3.89%3.96%2.04%2.47%1.97%1.97%2.51%3.44%3.55%4.85%4.65%13.93%4.41%%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)15.03%15.29%%6.96%8.55%7.59%9.57%7.93%8.21%5.63%5.18%9.19%9.72%10.99%13.34%20.90%35.09%13.14%%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)25%30%-1%8%8%7%5%3%3%2%2%3%4%5%7%9%21%7%4%
Tăng trưởng doanh thu%118.50%-56.94%31.79%15.09%26.19%25.90%16.34%-13.67%-2.93%1.66%27.70%1.58%12.76%65.30%%14.12%-100%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-5,893.79%-104.42%32.74%23.18%85.58%96.54%2.96%47.43%10.24%-42.62%-3.87%-11.47%-19.15%34.49%%200.18%84.87%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%67.49%53.44%50.18%-21.35%57.13%-20.16%32.76%26.57%15.37%-37.57%47.93%-12.55%17.37%5.31%%-13.69%21.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%18%-1.16%62.92%9.40%133.91%62.83%6.71%1.07%1.46%1.80%1.63%0.08%-1.85%110.74%%12.41%-100%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%42.48%19.96%57.74%-5.59%88.90%1.17%24.92%17.63%10.08%-26.81%31.55%-8.46%10.38%28.74%%-4.93%-100%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |