CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

7.90
0.30
(3.95%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV295,789330,495207,258176,943232,768945,5511,187,9161,549,2251,559,5891,797,5671,597,2241,814,4731,805,9001,833,3801,984,068
Giá vốn hàng bán277,940308,566191,697162,294216,941879,4981,102,0911,473,8231,484,1341,710,3121,511,6931,718,2691,713,9081,742,7691,891,435
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,33021,38515,12314,32114,98963,90682,00472,47670,66780,25783,56388,00988,22789,64992,158
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,561-2,894870232,38097514,37617,28318,47320,82118,32318,38515,35218,25019,612
Tổng lợi nhuận trước thuế2,985-2,0111,065342,5272,21115,62818,71919,47421,85220,22922,40821,37420,71820,303
Lợi nhuận sau thuế 2,388-2,011852272,0221,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,07215,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,388-2,011852272,0221,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,07215,796
Tổng tài sản ngắn hạn648,217656,488477,871559,051548,474641,076592,584480,339613,000888,582839,315830,435867,151880,034845,063
Tiền mặt23,20817,18447,63612,37316,98317,18420,80021,72923,32039,60938,57778,720129,886125,309136,417
Đầu tư tài chính ngắn hạn113,060103,06046,06068,26353,263103,060
Hàng tồn kho32,322113,99135,91274,10944,870113,991174,99964,77864,985100,54085,81081,554103,18795,700110,481
Tài sản dài hạn85,47886,59884,29085,51185,57286,10486,04152,57652,52152,10137,41036,22439,23635,42635,199
Tài sản cố định76,81877,34675,24876,42945,64777,34645,33941,71343,71033,30034,59134,27238,05633,30233,739
Đầu tư tài chính dài hạn1,3001,3001,3001,1801,1801,180
Tổng tài sản733,694743,086562,161644,562634,046727,180678,625532,915665,521940,684876,725866,658906,387915,460880,262
Tổng nợ535,168545,005362,068445,321427,158531,042473,759340,316487,838764,029717,478722,399802,964815,630786,643
Vốn chủ sở hữu198,526198,081200,093199,241206,888196,138204,866192,599177,683176,654159,247144,260103,42399,83093,619

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.08K0.07K0.80K1.23K1.28K1.43K1.57K2.01K3.39K3.19K3.13K2.51K2.26K2K1.82K1.81K1.09K0.68K
Giá cuối kỳ9.50K8.10K8.64K17.44K8.56K6.54K6.13K6.98K7.80K7.99K5.13K7.20K2.66K5.22K4.41K4.18KKK
Giá / EPS (PE)116.10 (lần)111.91 (lần)10.81 (lần)14.19 (lần)6.66 (lần)4.56 (lần)3.91 (lần)3.48 (lần)2.30 (lần)2.51 (lần)1.64 (lần)2.87 (lần)1.18 (lần)2.61 (lần)2.43 (lần)2.31 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.93K12.78K13.35K15.87K14.64K14.56K15.75K16.40K20.52K19.81K18.58K15.57K14.28K13.34K11.63K10.52K10.43K9.70K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.63 (lần)0.65 (lần)1.10 (lần)0.58 (lần)0.45 (lần)0.39 (lần)0.43 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần)0.28 (lần)0.46 (lần)0.19 (lần)0.39 (lần)0.38 (lần)0.40 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)12 (Mi)10 (Mi)9 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)5 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản88.35%88.16%87.32%90.13%92.11%94.46%95.73%95.82%95.67%96.13%96%95.83%95.43%96.37%94.92%93.18%95.69%95.58%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản11.65%11.84%12.68%9.87%7.89%5.54%4.27%4.18%4.33%3.87%4%4.17%4.57%3.63%5.08%6.82%4.31%4.42%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn72.94%73.03%69.81%63.86%73.30%81.22%81.84%83.35%88.59%89.10%89.36%90.65%90.56%89.70%87.15%85.12%82.52%78.54%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu269.57%270.75%231.25%176.70%274.56%432.50%450.54%500.76%776.39%817.02%840.26%969.39%958.82%871.02%678.15%571.89%472.21%365.95%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn27.06%26.97%30.19%36.14%26.70%18.78%18.16%16.65%11.41%10.90%10.64%9.35%9.44%10.30%12.85%14.88%17.48%21.46%
6/ Thanh toán hiện hành121.80%121.39%125.64%142.03%125.67%116.31%116.98%114.96%107.99%107.90%107.43%105.72%105.55%108.16%110.21%111.46%116.30%122.01%
7/ Thanh toán nhanh115.73%99.80%88.54%122.88%112.35%103.15%105.02%103.67%95.14%96.16%93.38%94.54%89.29%90.34%89.46%87.23%116.30%122.01%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.36%3.25%4.41%6.43%4.78%5.18%5.38%10.90%16.18%15.36%17.34%16.91%11.16%10.32%5.54%7.55%12.47%12.65%
9/ Vòng quay Tổng tài sản137.73%130.03%175.05%290.71%234.34%191.09%182.18%209.36%199.24%200.27%225.40%242.84%274.67%296.07%339.87%333.03%275.79%243.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn155.89%147.49%200.46%322.53%254.42%202.30%190.30%218.50%208.26%208.33%234.78%253.39%287.83%307.23%358.07%357.43%288.22%255.19%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu508.99%482.08%579.85%804.38%877.74%1,017.56%1,002.99%1,257.78%1,746.13%1,836.50%2,119.30%2,596.89%2,908.30%2,874.93%2,644.72%2,237.62%1,578.09%1,136.43%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,909.77%771.55%629.77%2,275.19%2,283.81%1,701.13%1,761.67%2,106.91%1,660.97%1,821.08%1,712%2,270.63%1,773.68%1,762.24%1,777.25%1,529.01%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.12%0.12%1.03%0.96%1%0.97%0.99%0.97%0.95%0.88%0.80%0.62%0.54%0.52%0.59%0.77%0.66%0.61%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.17%0.15%1.81%2.80%2.34%1.85%1.81%2.04%1.88%1.76%1.79%1.51%1.50%1.54%2.01%2.56%1.83%1.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)0.63%0.57%5.99%7.74%8.77%9.85%9.96%12.24%16.52%16.10%16.87%16.10%15.85%15%15.62%17.18%10.47%6.96%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%1%
Tăng trưởng doanh thu%-20.40%-23.32%-0.66%-13.24%12.54%-11.97%0.47%-1.50%-7.59%-2.62%-2.70%8.32%24.66%30.74%42.96%49.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-90.94%-17.76%-4.32%-10.44%9.71%-10.14%3.37%6.28%1.75%25.09%10.69%13.11%10.15%0.58%65.38%61.82%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%12.09%39.21%-30.24%-36.15%6.49%-0.68%-10.03%-1.55%3.68%3.43%10.17%17.87%47.30%31.16%22.11%38.79%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%-4.26%6.37%8.39%0.58%10.93%10.39%39.49%3.60%6.63%19.33%8.97%7.08%14.68%10.61%0.83%7.56%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%7.15%27.34%-19.93%-29.25%7.30%1.16%-4.38%-0.99%4%4.92%10.06%16.76%43.11%28.11%18.39%32.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |