CTCP Dược và Thiết bị Y tế Đà Nẵng (ddn)

7.80
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7.80
7.80
7.80
7.80
0
12.9k
0.1k
97.5 lần
0%
1%
0.9
120 tỷ
15 triệu
7,563
11.6 - 7.6
535 tỷ
199 tỷ
269.6%
27.06%
23 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 128.20 (4.70) 49.0%
DHG 114.00 (1.40) 15.6%
IMP 66.60 (0.00) 4.9%
DVN 18.50 (0.20) 4.5%
TRA 81.00 (-0.50) 3.6%
VFG 67.30 (0.10) 3.0%
CSV 64.80 (1.90) 2.8%
DHT 29.00 (0.00) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 28.60 (0.50) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 62.00 (2.00) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.30 (0.00) 0.7%
AMV 3.30 (0.00) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
7.70 900 7.90 600
7.60 1,100 8.00 2,500
7.50 8,100 8.10 200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (1.81) 0% 17.60 (0.02) 0%
2018 1,850 (1.60) 0% 18.40 (0.02) 0%
2019 2,000 (1.80) 0% 0 (0.02) 0%
2020 1,800 (1.56) 0% 0 (0.02) 0%
2021 1,821.19 (1.55) 0% 16.52 (0.01) 0%
2022 1,647.17 (1.19) 0% 16.80 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV295,789330,495207,258176,943945,5511,187,9161,549,2251,559,5891,797,5671,597,2241,814,4731,805,9001,833,3801,984,068
Tổng lợi nhuận trước thuế2,985-2,0111,065342,21115,62818,71919,47421,85220,22922,40821,37420,71820,303
Lợi nhuận sau thuế 2,388-2,011852271,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,07215,796
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,388-2,011852271,11112,26714,91615,59017,40815,86817,65817,08216,07215,796
Tổng tài sản733,694743,086562,161644,562727,180678,625532,915665,521940,684876,725866,658906,387915,460880,262
Tổng nợ535,168545,005362,068445,321531,042473,759340,316487,838764,029717,478722,399802,964815,630786,643
Vốn chủ sở hữu198,526198,081200,093199,241196,138204,866192,599177,683176,654159,247144,260103,42399,83093,619


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |