CTCP Dược Vật tư Y tế Hải Dương (dhd)

25
-0.30
(-1.19%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
25.30
25.30
25.30
23.80
1,800
21.0k
1.5k
23.5 lần
5%
7%
0.8
734 tỷ
20 triệu
1,343
24 - 14.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (37 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 124.80 (1.30) 49.0%
DHG 113.60 (1.00) 15.6%
IMP 66.80 (0.20) 4.9%
DVN 18.70 (0.40) 4.5%
TRA 81.40 (-0.10) 3.6%
VFG 68.00 (0.80) 3.0%
CSV 63.70 (0.80) 2.8%
DHT 28.70 (-0.30) 2.4%
DMC 66.00 (1.00) 2.4%
DCL 29.00 (0.90) 2.1%
OPC 25.50 (0.00) 1.7%
DP3 61.80 (1.80) 1.4%
NDC 160.00 (0.00) 1.0%
PMC 80.00 (0.00) 0.8%
DHD 25.00 (-0.30) 0.7%
AMV 3.40 (0.10) 0.5%
AMP 29.60 (0.00) 0.4%
JVC 3.28 (0.01) 0.4%
LDP 23.00 (-0.10) 0.3%
NDP 25.70 (0.00) 0.3%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
25.00 100 ATC 0
0 0.00 0
0.00 0 0.00 0
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:10 23.80 -10.80 600 600
10:12 25.30 -9.30 800 1,400
12:59 25 -9.60 200 1,600
13:10 25 -9.60 200 1,800

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.86) 0% 30 (0.05) 0%
2018 1,100 (0.74) 0% 30 (0.03) 0%
2019 850 (0.67) 0% 30 (0.03) 0%
2021 850 (0.62) 0% 29 (0.03) 0%
2022 800 (0.17) 0% 29.50 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2013
Doanh thu bán hàng và CCDV146,661166,179139,406128,601616,251617,510621,791644,658666,959744,064862,175772,174744,554743,317
Tổng lợi nhuận trước thuế10,1479,80710,2288,83339,49237,76637,17335,92533,30641,58461,75551,95158,98436,417
Lợi nhuận sau thuế 8,1177,7528,1827,06631,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,962
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ8,1177,7528,1827,06631,51430,00829,62228,57326,51633,28549,23841,50945,95727,962
Tổng tài sản615,454578,930574,144565,540578,986577,137562,360592,461623,327646,800550,636405,397345,363245,991
Tổng nợ187,201158,809161,693161,201158,851182,210191,059244,460299,659365,071297,462200,932181,357145,998
Vốn chủ sở hữu428,253420,120412,451404,339420,135394,927371,301348,001323,669281,730253,173204,465164,00699,993


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |