CTCP Sản xuất Kinh doanh Dược và Trang thiết bị Y tế Việt Mỹ (amv)

3.30
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
3.30
3.30
3.40
3.30
150,000
12.9K
0.1K
36.7x
0.3x
1% # 1%
1.9
433 Bi
131 Mi
1,247,116
5.5 - 3.1
276 Bi
1,691 Bi
16.3%
85.95%
43 Bi

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
3.30 8,200 3.40 324,700
3.20 250,400 3.50 423,300
3.10 123,100 3.60 792,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

HNX
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
Bán buôn
(Ngành nghề)
Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất
(Nhóm họ)
#Dược Phẩm / Y Tế / Hóa Chất - ^DUOCPHAM     (11 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
DGC 113.20 (2.20) 47.8%
DHG 112.00 (0.10) 16.6%
DVN 26.50 (1.30) 6.9%
DHT 71.30 (-0.20) 6.7%
IMP 85.30 (4.20) 6.4%
TRA 79.50 (0.30) 3.7%
VFG 76.40 (0.10) 3.6%
DMC 70.00 (4.00) 2.6%
DCL 28.35 (0.25) 2.3%
OPC 23.45 (-0.35) 1.7%
DP3 64.20 (0.70) 1.5%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 3.30 0 500 500
09:17 3.30 0 500 1,000
09:18 3.30 0 1,000 2,000
09:20 3.30 0 5,000 7,000
09:21 3.30 0 8,600 15,600
09:26 3.30 0 2,000 17,600
09:29 3.30 0 2,000 19,600
09:34 3.30 0 5,000 24,600
09:37 3.30 0 700 25,300
09:38 3.30 0 2,000 27,300
10:10 3.40 0.10 300 27,600
10:13 3.30 0 100 27,700
10:16 3.40 0.10 200 27,900
10:23 3.40 0.10 500 28,400
10:50 3.40 0.10 100 28,500
10:53 3.40 0.10 1,000 29,500
10:54 3.30 0 1,400 30,900
11:10 3.30 0 1,000 31,900
11:18 3.30 0 6,900 38,800
11:30 3.30 0 5,000 43,800
13:10 3.30 0 33,200 77,000
13:18 3.30 0 200 77,200
13:31 3.40 0.10 100 77,300
13:35 3.30 0 100 77,400
13:39 3.30 0 19,900 97,300
13:40 3.30 0 1,500 98,800
13:41 3.30 0 19,000 117,800
13:44 3.30 0 200 118,000
13:45 3.30 0 17,200 135,200
13:47 3.30 0 500 135,700
13:59 3.30 0 2,000 137,700
14:10 3.30 0 1,500 139,200
14:13 3.30 0 1,100 140,300
14:24 3.30 0 2,100 142,400
14:27 3.30 0 2,000 144,400
14:29 3.30 0 1,000 145,400
14:30 3.30 0 1,200 146,600
14:45 3.30 0 3,400 150,000

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 178.51 (0.07) 0% 14.01 (0.04) 0%
2018 415.13 (0.45) 0% 110.70 (0.22) 0%
2019 850 (0.49) 0% 230 (0.22) 0%
2020 750 (0.16) 0% 245 (0.09) 0%
2021 844.10 (0.22) 0% 244.05 (0.08) 0%
2022 550 (0.28) 0% 140 (0.06) 0%
2023 350 (0.04) 0% 80 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV45,94145,36252,93554,880196,573284,845220,413161,982487,415450,79671,86011,4398,0554,173
Tổng lợi nhuận trước thuế1,4544,7594,9212,10914,56958,10178,31287,121224,676219,66339,219811-654-9,204
Lợi nhuận sau thuế 1,4544,0624,9212,11113,85156,41378,31286,712224,345219,47639,146811-654-9,204
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1,5524,0594,8711,84413,80354,64078,68284,620219,842215,09838,378811-654-9,204
Tổng tài sản1,967,8501,972,8471,971,3591,993,8411,972,9182,001,9131,530,039920,462871,979651,686415,28620,42121,91125,221
Tổng nợ276,415283,031284,172312,862282,835325,133315,807101,26480,38681,54763,8578,37310,67513,420
Vốn chủ sở hữu1,691,4341,689,8161,687,1881,680,9791,690,0831,676,7801,214,232819,199791,593570,138351,42912,04811,23611,801


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |