CTCP Tập đoàn Hóa chất Đức Giang (dgc)

119
-1.20
(-1%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV2,385,8162,389,0552,464,3682,424,4549,761,05814,444,9969,550,5826,236,4865,091,9126,091,509626,1342,622,4302,437,7472,102,629
Giá vốn hàng bán1,618,6101,603,2251,623,7461,473,4506,308,0357,693,7596,368,0294,757,2944,084,1864,727,808509,4412,203,1861,966,1801,673,859
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV766,152784,489839,790940,1343,439,9806,750,3523,182,3571,479,1851,006,4321,362,332116,150418,971471,487362,710
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh768,004798,499864,453949,6233,486,5086,381,6482,644,4891,023,596596,072928,279140,201341,833412,760259,722
Tổng lợi nhuận trước thuế769,261798,627848,606950,1253,485,1266,375,7482,637,1131,001,341599,070906,609140,139342,322412,721259,808
Lợi nhuận sau thuế 703,905745,714787,904879,1053,241,6616,036,9832,513,776948,071571,558872,807128,397319,529390,387221,424
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ672,615719,520746,404840,7383,099,9855,565,0052,388,151906,675566,680869,783128,397241,791279,990149,127
Tổng tài sản ngắn hạn11,468,46212,466,26411,610,20911,274,18112,466,64710,985,2945,997,3483,433,4992,262,9782,135,742370,851839,492827,356943,911
Tiền mặt113,1961,060,57573,17871,5111,060,5751,535,475123,958282,320127,680274,28782,619186,28310,9158,392
Đầu tư tài chính ngắn hạn9,456,5089,342,0019,593,6948,520,9259,342,0017,471,3193,631,6801,557,535642,746245,600548,754
Hàng tồn kho859,237855,167858,168997,690855,121999,9841,386,432697,143808,254796,63934,561172,901177,667156,234
Tài sản dài hạn2,990,1543,025,3883,083,1252,490,3603,069,2592,419,8882,523,0462,442,6512,458,8782,594,254515,5801,165,2201,007,180733,264
Tài sản cố định2,118,4042,099,7862,158,3661,716,9582,143,7401,781,2341,973,8662,136,3982,303,1462,326,98336,037651,080612,969535,022
Đầu tư tài chính dài hạn439,282429,168317,41799,230
Tổng tài sản14,458,61615,491,65114,693,33413,764,54115,535,90613,405,1838,520,3935,876,1504,721,8574,729,996886,4312,004,7131,834,5371,677,175
Tổng nợ1,948,6103,492,6092,186,1142,060,1793,508,9682,571,5292,188,3911,808,7191,270,2971,564,573220,237640,752640,531743,187
Vốn chủ sở hữu12,510,00611,999,04312,507,22011,704,36212,026,93810,833,6546,332,0024,067,4313,451,5593,165,423666,1941,363,9611,194,005933,988

Xem chi tiết báo cáo tài chính

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.24%81.95%70.39%58.43%47.93%45.15%41.84%41.88%45.10%56.28%72.07%69.15%57.82%51.07%33.26%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.76%18.05%29.61%41.57%52.07%54.85%58.16%58.12%54.90%43.72%27.93%30.85%42.18%48.93%66.74%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn22.59%19.18%25.68%30.78%26.90%33.08%24.85%31.96%34.92%44.31%45.27%43.60%52.53%47.91%42.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu29.18%23.74%34.56%44.47%36.80%49.43%33.06%46.98%53.65%79.57%102.25%77.31%110.64%91.97%98.52%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn77.41%80.82%74.32%69.22%73.10%66.92%75.15%68.04%65.08%55.69%44.28%56.40%47.47%52.09%43.39%
6/ Thanh toán hiện hành356.91%427.21%274.07%189.84%178.16%136.51%168.39%131.02%129.17%127.01%159.18%158.61%110.08%106.65%77.89%
7/ Thanh toán nhanh332.44%388.32%210.71%151.30%114.53%85.59%152.70%104.03%101.43%105.99%124%123.14%54.99%55.29%24.86%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn30.36%59.71%5.66%15.61%10.05%17.53%37.51%29.07%1.70%1.13%26.84%88.46%0.60%11.03%7.41%
9/ Vòng quay Tổng tài sản62.75%107.75%112.09%106.13%107.81%128.76%70.57%130.80%132.88%121.43%130.78%189.34%218.06%206.74%98.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn78.19%131.49%159.24%181.64%224.95%285.15%168.69%312.35%294.63%215.76%181.47%273.79%377.15%404.82%296.11%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu81.05%133.33%150.83%153.33%147.49%192.40%93.91%192.25%204.16%218.05%295.38%335.72%459.32%396.88%226.99%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho737.86%769.39%459.31%682.40%505.31%593.47%1,474.08%1,274.25%1,106.67%1,071.38%639.46%934.01%606.06%673.59%391.51%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần31.76%38.53%25.01%14.54%11.13%14.28%20.51%9.22%11.49%7.09%9.81%10.46%7.55%8.99%7.84%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)19.95%41.51%28.03%15.43%12%18.39%14.48%12.06%15.26%8.89%13.38%20.63%17%18.58%7.72%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)25.78%51.37%37.72%22.29%16.42%27.48%19.27%17.73%23.45%15.97%30.22%36.58%35.81%35.68%17.80%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)49%72%38%19%14%18%25%11%14%9%13%14%10%11%9%
Tăng trưởng doanh thu-32.43%51.25%53.14%22.48%-16.41%872.88%-76.12%7.58%15.94%9.12%-5.86%62.50%73.48%208.69%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-44.30%133.03%163.40%60%-34.85%577.42%-46.90%-13.64%87.75%-21.10%-11.70%125.09%45.72%253.83%%
Tăng trưởng Nợ phải trả36.45%17.51%20.99%42.39%-18.81%610.41%-65.63%0.03%-13.81%16.22%41.37%53.97%74.65%64.77%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu11.01%71.09%55.68%17.84%9.04%375.15%-51.16%14.23%27.84%49.35%6.89%120.35%45.17%76.51%%
Tăng trưởng Tổng tài sản15.89%57.33%45%24.45%-0.17%433.60%-55.78%9.28%9.38%18.74%36.15%85.48%59.30%47.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |