CTCP Đông Hải Bến Tre (dhc)

40.90
1.75
(4.47%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV810,794817,111794,642801,091848,4113,261,2553,935,8654,164,8262,887,7141,430,031926,844810,793668,122640,067543,031
Giá vốn hàng bán706,667703,440687,516663,601700,8232,755,3803,323,8563,491,6792,339,3531,126,524722,034678,158544,638522,599451,756
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV104,124112,448106,893137,379146,808503,529610,871672,651548,217303,362204,619131,867123,484117,43890,999
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh62,80786,54662,280103,80197,612350,550432,349508,544406,819208,177151,48192,92696,21287,94255,648
Tổng lợi nhuận trước thuế63,43587,45164,246106,90399,498358,098437,159511,564410,061220,335154,96193,28596,94988,10055,411
Lợi nhuận sau thuế 55,60375,00855,89992,04486,130309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ55,60375,00855,89992,04486,130309,338379,459481,340391,924181,588134,11680,25485,72679,77843,106
Tổng tài sản ngắn hạn1,832,4891,785,3351,711,3221,714,1251,780,1901,785,3351,662,7561,170,4731,104,660875,293564,539563,707426,643174,232193,309
Tiền mặt254,904247,229211,707165,670174,310247,229189,17898,169202,091156,33528,532111,18234,6951,7496,580
Đầu tư tài chính ngắn hạn116,170101,17074,82944,82939,813101,17019,10244,0579,0138,0007,8607,56365,2705,0005,000
Hàng tồn kho564,598504,235553,614647,855743,633504,235628,715319,900314,661310,778337,191224,60455,93157,75383,899
Tài sản dài hạn1,128,6121,130,0381,154,7911,164,9971,192,2681,129,7631,219,7271,230,7941,179,6691,237,9841,247,698726,239202,990231,945227,823
Tài sản cố định1,017,6931,041,6881,064,9801,087,9791,112,8211,041,6881,138,1891,051,5351,135,5091,197,446133,406184,128189,048219,015213,915
Đầu tư tài chính dài hạn7,6416,8796,9046,5535,9196,8795,2964,9674,5322,6002,6002,6002,6002,600
Tổng tài sản2,961,1012,915,3722,866,1132,879,1222,972,4582,915,0982,882,4832,401,2672,284,3292,113,2781,812,2371,289,945629,632406,177421,133
Tổng nợ1,053,5941,063,7251,008,9811,037,6431,133,1801,063,1931,131,128704,171889,385994,942970,272578,822108,462103,264162,476
Vốn chủ sở hữu1,907,5071,851,6471,857,1321,841,4791,839,2781,851,9041,751,3561,697,0961,394,9441,118,336841,965711,124521,170302,913258,657

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)3.46K3.84K4.71K6.88K7K3.38K3.24K2.33K3.35K4.62K2.75K1.80KK0.02K1.89K2.04K
Giá cuối kỳ43.65K38K30.81K67.42K36.54K21.33K13.71K16.89K11.72K7.79K4.75K1.89K1.24K1.48K2.46K2.55K
Giá / EPS (PE)12.61 (lần)9.89 (lần)6.54 (lần)9.80 (lần)5.22 (lần)6.31 (lần)4.23 (lần)7.25 (lần)3.50 (lần)1.69 (lần)1.73 (lần)1.05 (lần) (lần)60.66 (lần)1.30 (lần)1.25 (lần)
Giá sổ sách23.70K23.01K21.76K24.25K24.91K20.80K20.36K20.64K20.37K17.55K16.49K15.04K13.24K15.66K14.95K19.74K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.84 (lần)1.65 (lần)1.42 (lần)2.78 (lần)1.47 (lần)1.03 (lần)0.67 (lần)0.82 (lần)0.58 (lần)0.44 (lần)0.29 (lần)0.13 (lần)0.09 (lần)0.09 (lần)0.16 (lần)0.13 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ80 (Mi)80 (Mi)80 (Mi)70 (Mi)56 (Mi)54 (Mi)41 (Mi)34 (Mi)26 (Mi)17 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)8 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản61.89%61.24%57.68%48.74%48.36%41.42%31.15%43.70%67.76%42.90%45.90%40.39%35.90%50.14%44.08%43.03%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản38.11%38.76%42.32%51.26%51.64%58.58%68.85%56.30%32.24%57.10%54.10%59.61%64.10%49.86%55.92%56.97%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn35.58%36.47%39.24%29.32%38.93%47.08%53.54%44.87%17.23%25.42%38.58%43.47%54.40%64.04%59.07%60.57%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu55.23%57.41%64.59%41.49%63.76%88.97%115.24%81.40%20.81%34.09%62.82%76.91%119.30%178.12%144.29%153.59%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn64.42%63.53%60.76%70.68%61.07%52.92%46.46%55.13%82.77%74.58%61.42%56.53%45.60%35.96%40.93%39.43%
6/ Thanh toán hiện hành173.93%168.03%147%166.22%148.40%157.73%137.04%170.79%393.36%168.72%118.98%101.06%80.46%95.04%106.66%119.30%
7/ Thanh toán nhanh120.34%120.57%91.42%120.79%106.13%101.73%55.19%102.74%341.79%112.80%67.34%73.51%55.71%33.41%44.08%59.58%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn24.19%23.27%16.72%13.94%27.15%28.17%6.93%33.69%31.99%1.69%4.05%3.30%1.40%1.47%5.80%6.83%
9/ Vòng quay Tổng tài sản108.87%111.87%136.54%173.44%126.41%67.67%51.14%62.85%106.11%157.58%128.95%114.22%78.32%77.02%71.16%54.90%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn175.92%182.67%236.71%355.82%261.41%163.38%164.18%143.83%156.60%367.36%280.91%282.80%218.16%153.61%161.43%127.56%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu169%176.10%224.73%245.41%207.01%127.87%110.08%114.02%128.20%211.30%209.94%202.07%171.75%214.20%173.85%139.21%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho489.06%546.45%528.67%1,091.49%743.45%362.49%214.13%301.93%973.77%904.89%538.45%842.02%619.94%192.98%208.61%204.63%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần8.64%9.49%9.64%11.56%13.57%12.70%14.47%9.90%12.83%12.46%7.94%5.93%-0.74%0.07%7.29%7.44%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)9.41%10.61%13.16%20.05%17.16%8.59%7.40%6.22%13.62%19.64%10.24%6.78%%0.06%5.19%4.09%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)14.60%16.70%21.67%28.36%28.10%16.24%15.93%11.29%16.45%26.34%16.67%11.99%%0.16%12.67%10.36%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)10%11%11%14%17%16%19%12%16%15%10%7%-1%%10%9%
Tăng trưởng doanh thu%-17.14%-5.50%44.23%101.93%54.29%14.31%21.35%4.38%17.87%19.10%33.68%-32.21%29.11%77.29%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-18.48%-21.17%22.81%115.83%35.40%67.11%-6.38%7.46%85.07%59.37%-1,166.52%-792.90%-98.71%73.62%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-6.01%60.63%-20.82%-10.61%2.54%67.63%433.66%5.03%-36.44%-6.37%-26.75%-43.38%29.35%33.37%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%5.74%3.20%21.66%24.73%32.82%18.40%36.45%72.05%17.11%14.63%13.62%-15.46%4.79%41.97%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%1.13%20.04%5.12%8.09%16.61%40.49%104.87%55.01%-3.55%5.50%-8.34%-33.34%19.30%36.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |