CTCP Thương mại và Khai thác Khoáng sản Dương Hiếu (dhm)

10
0.05
(0.50%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV977,042634,7331,000,134647,312449,9952,732,1741,436,1231,396,170908,1871,112,419898,619898,344903,046476,064511,257
Giá vốn hàng bán964,457621,334993,242641,832445,0222,701,3261,410,4041,354,053877,4111,062,596848,653840,870864,107453,721456,779
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV12,58513,3996,8935,4684,97230,83625,37842,11730,77649,82349,87556,43238,26822,00428,411
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh3,4446,5531,4629564459,5961,05370,528-62,33611,05710,2735,37715,4216,4893,711
Tổng lợi nhuận trước thuế3,4445,9241,1208065128,3801,26068,649-79,3957,0777,9534,52016,0597,0344,246
Lợi nhuận sau thuế 2,7553,5591,1208065125,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2,7553,5591,1208065125,9781,26067,739-79,3954,6746,3113,32512,7485,2443,128
Tổng tài sản ngắn hạn857,781725,380691,317338,194359,224725,305315,754280,595237,465273,842300,770277,977374,680145,718152,815
Tiền mặt14,75715,18912,11014,83613,35415,64517,95332,83325,40937,8679,1744,8959,59310,7428,047
Đầu tư tài chính ngắn hạn107,321103,06144,53247,43147,671103,06157,51958,442
Hàng tồn kho113,736141,02988,64188,56783,028146,48879,19076,431119,435123,84378,18184,02783,33376,46541,139
Tài sản dài hạn206,543206,981207,960208,756209,248207,057227,665255,850281,078295,446310,219270,891228,724201,852201,750
Tài sản cố định79,47380,19980,60181,23981,85080,19982,584180,62288,87692,66795,851100,08244,939100,265100,029
Đầu tư tài chính dài hạn61616161616118,41149,867131,233173,000183,000145,404108,059100,164100,505
Tổng tài sản1,064,324932,360899,277546,949568,472932,363543,419536,445518,543569,287610,989548,868603,405347,569354,565
Tổng nợ709,097579,871550,188198,980221,308579,891196,768191,054240,691211,357257,102263,432313,08368,42880,355
Vốn chủ sở hữu355,227352,489349,089347,969347,163352,471346,651345,391277,853357,930353,887285,435290,322279,141274,210

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.26K0.19K0.04K2.16KK0.15K0.20K0.13K0.51K0.22K0.13K0.79K2.93K0.11K0.08K0.21K
Giá cuối kỳ10.55K7.55K9.55K12K9.46K3.79K5.20K3.75K7.76K5.42K4.95K7.29K24.44KKKK
Giá / EPS (PE)40.20 (lần)39.65 (lần)237.96 (lần)5.56 (lần) (lần)25.46 (lần)25.87 (lần)28.36 (lần)15.31 (lần)24.29 (lần)37.19 (lần)9.17 (lần)8.33 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.31K11.23K11.04K11K8.85K11.40K11.27K11.35K11.55K11.88K11.67K11.59K11.35K10.21K0.73K0.84K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.93 (lần)0.67 (lần)0.86 (lần)1.09 (lần)1.07 (lần)0.33 (lần)0.46 (lần)0.33 (lần)0.67 (lần)0.46 (lần)0.42 (lần)0.63 (lần)2.15 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)31 (Mi)25 (Mi)25 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)23 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)16 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản80.59%77.79%58.11%52.31%45.79%48.10%49.23%50.65%62.09%41.92%43.10%50.39%54.83%74.72%78.25%91.97%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản19.41%22.21%41.89%47.69%54.21%51.90%50.77%49.35%37.91%58.08%56.90%49.61%45.17%25.28%21.75%8.03%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn66.62%62.20%36.21%35.61%46.42%37.13%42.08%48%51.89%19.69%22.66%20.95%27.19%41.61%66.53%56.78%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu199.62%164.52%56.76%55.32%86.63%59.05%72.65%92.29%107.84%24.51%29.30%26.50%37.34%71.25%198.82%131.39%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn33.38%37.80%63.79%64.39%53.58%62.87%57.92%52%48.11%80.31%77.34%79.05%72.81%58.39%33.46%43.22%
6/ Thanh toán hiện hành121.14%125.29%161.29%146.87%100.33%129.66%117.26%105.76%119.73%213.77%191.32%243.29%201.68%179.62%117.65%161.96%
7/ Thanh toán nhanh105.08%99.99%120.84%106.86%49.87%71.02%86.78%73.79%93.10%101.60%139.81%138.53%67.30%35.64%68.64%87.23%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.08%2.70%9.17%17.19%10.74%17.93%3.58%1.86%3.07%15.76%10.07%8.21%3%2.95%33.70%28.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản306.22%293.04%264.28%260.26%175.14%195.41%147.08%163.67%149.66%136.97%144.19%175.31%304.36%44.80%159.66%182.66%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn379.96%376.69%454.82%497.57%382.45%406.23%298.77%323.17%241.02%326.70%334.56%347.91%555.11%59.95%204.04%198.62%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu917.50%775.15%414.28%404.23%326.86%310.79%253.93%314.73%311.05%170.55%186.45%221.77%418%76.72%477.12%422.67%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,831.88%1,844.06%1,781.04%1,771.60%734.63%858.02%1,085.50%1,000.71%1,036.93%593.37%1,110.33%750.82%755.63%66.27%356.10%326.64%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.25%0.22%0.09%4.85%-8.74%0.42%0.70%0.37%1.41%1.10%0.61%3.09%6.18%1.35%2.40%6.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.77%0.64%0.23%12.63%%0.82%1.03%0.61%2.11%1.51%0.88%5.42%18.82%0.60%3.83%10.98%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)2.32%1.70%0.36%19.61%%1.31%1.78%1.16%4.39%1.88%1.14%6.86%25.84%1.03%11.45%25.41%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%5%-9%%1%%1%1%1%3%7%2%3%8%
Tăng trưởng doanh thu%90.25%2.86%53.73%-18.36%23.79%0.03%-0.52%89.69%-6.88%-15.36%-20.44%505.73%124.38%-1.26%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%374.44%-98.14%-185.32%-1,798.65%-25.94%89.80%-73.92%143.10%67.65%-83.26%-60.21%2,682.69%25.80%-60.57%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%194.71%2.99%-20.62%13.88%-17.79%-2.40%-15.86%357.54%-14.84%11.33%6.41%-41.74%400.07%32.36%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%1.68%0.36%24.31%-22.37%1.14%23.98%-1.68%4.01%1.80%0.67%49.95%11.17%1,295.47%-12.53%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%71.57%1.30%3.45%-8.91%-6.83%11.32%-9.04%73.61%-1.97%2.90%38.11%-10.84%699.69%12.97%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |