CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam (dl1)

4.90
0.30
(6.52%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV82,75668,48076,00971,44065,345281,273279,285100,694188,611201,027184,438233,291199,35120,59622,416
Giá vốn hàng bán37,22741,98235,25631,80233,931143,362154,40694,707184,305194,037172,715215,700180,07610,44314,903
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV45,53026,49840,75439,63831,414137,911124,8805,9874,3066,99011,72317,59119,27510,1527,513
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh27,6683,22424,34824,77218,79670,48369,05149,80541,28129,04747,42220,75414,6625,5494,625
Tổng lợi nhuận trước thuế27,6574,49324,44824,76118,73671,78168,26649,63641,24618,72925,34020,45314,8215,5224,326
Lợi nhuận sau thuế 27,2865,09824,11824,38917,62570,57066,87245,41735,42516,00518,67215,00411,5914,2363,393
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,27052914,66714,67212,56142,18845,30245,25235,39915,89318,11414,79511,5814,2363,393
Tổng tài sản ngắn hạn707,955612,953795,267783,035756,215681,950715,883725,588245,139557,8641,769,8801,993,565211,66530,72928,556
Tiền mặt77,7654,2145,4074,1354,4544,21415,512202,9754789426,536100,5963,4841,174269
Đầu tư tài chính ngắn hạn89,52051,520300,000300,000300,00089,520300,000
Hàng tồn kho21,91818,36515,49915,50219,28318,44622,29226,7181,1221,122515,037450,94743,619
Tài sản dài hạn1,806,7201,783,4912,206,0112,205,9392,211,0801,745,2562,220,7011,285,1111,085,143771,228618,533351,13935,78724,24525,339
Tài sản cố định799,630741,666746,303759,913770,441741,666782,89057,77235,57115,26920,02622,64933,66223,86225,281
Đầu tư tài chính dài hạn683,771715,672672,451667,336670,686677,784666,019881,412658,233448,119
Tổng tài sản2,514,6752,396,4443,001,2782,988,9742,967,2962,427,2062,936,5842,010,6991,330,2821,329,0922,388,4132,344,704247,45254,97453,894
Tổng nợ1,089,851998,2461,608,1771,619,9921,622,7021,029,6671,609,616859,114221,019255,2541,315,4091,287,92757,8836,0689,225
Vốn chủ sở hữu1,424,8251,398,1981,393,1001,368,9831,344,5941,397,5381,326,9691,151,5861,109,2621,073,8381,073,0041,056,777189,56948,90644,670

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.43K0.40K0.43K0.45K0.35K0.16K0.18K0.15K0.72K1.35K1.08K0.96K1.76K3.45K5K2.94K1.35K
Giá cuối kỳ4.60K4.20K3K13.90K29.05K28.38K32.19K64.48K6.43K5.92K3.85K2.73K2.80K4.60K3.85KK24K
Giá / EPS (PE)10.59 (lần)10.58 (lần)7.04 (lần)31.08 (lần)83.03 (lần)180.67 (lần)179.80 (lần)440.95 (lần)8.91 (lần)4.39 (lần)3.57 (lần)2.83 (lần)1.59 (lần)1.34 (lần)0.77 (lần) (lần)17.82 (lần)
Giá sổ sách13.41K13.16K12.49K11.38K10.96K10.61K10.61K10.44K11.81K15.57K14.22K14.64K15.73K19.45K19.55K14.22K7.68K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.34 (lần)0.32 (lần)0.24 (lần)1.22 (lần)2.65 (lần)2.67 (lần)3.04 (lần)6.17 (lần)0.54 (lần)0.38 (lần)0.27 (lần)0.19 (lần)0.18 (lần)0.24 (lần)0.20 (lần) (lần)3.12 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ106 (Mi)106 (Mi)106 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)101 (Mi)16 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)3 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)2 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản28.15%28.10%24.38%36.09%18.43%41.97%74.10%85.02%85.54%55.90%52.99%48.69%44.50%44.31%39.13%37.58%24.95%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản71.85%71.90%75.62%63.91%81.57%58.03%25.90%14.98%14.46%44.10%47.02%51.31%55.50%55.69%60.87%62.42%75.05%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn43.34%42.42%54.81%42.73%16.61%19.21%55.07%54.93%23.39%11.04%17.12%7.70%10.72%13.17%23.83%32.94%51.40%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu76.49%73.68%121.30%74.60%19.92%23.77%122.59%121.87%30.53%12.41%20.65%8.34%12%15.17%31.28%49.11%105.78%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn56.66%57.58%45.19%57.27%83.39%80.79%44.93%45.07%76.61%88.96%82.88%92.30%89.28%86.83%76.17%67.06%48.60%
6/ Thanh toán hiện hành176.42%201.01%119.53%145.43%112.31%501.64%234.63%448.14%480.36%915.10%537.78%781.72%439.35%364.25%231.72%220.19%238.99%
7/ Thanh toán nhanh170.96%195.57%115.81%140.08%111.80%500.63%166.35%346.77%381.37%915.10%537.78%781.72%438.94%361.87%231.07%220.19%217.37%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.38%1.24%2.59%40.68%0.22%0.85%0.87%22.61%7.91%34.96%5.07%17.61%5.26%7.24%9.28%47.05%17.21%
9/ Vòng quay Tổng tài sản11.88%11.59%9.51%5.01%14.18%15.13%7.72%9.95%80.56%37.46%41.59%42.15%43.97%50.80%49.24%48.36%63.34%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.19%41.25%39.01%13.88%76.94%36.04%10.42%11.70%94.18%67.02%78.50%86.56%98.81%114.65%125.84%128.68%253.86%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu20.96%20.13%21.05%8.74%17%18.72%17.19%22.08%105.16%42.11%50.18%45.66%49.25%58.51%64.64%72.11%130.35%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho667.34%777.20%692.65%354.47%16,426.47%17,293.85%33.53%47.83%412.84%%%%59,100%7,760.68%14,609.52%%1,590.84%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.45%15%16.22%44.94%18.77%7.91%9.82%6.34%5.81%20.57%15.14%14.42%22.72%30.28%39.56%28.68%13.45%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.83%1.74%1.54%2.25%2.66%1.20%0.76%0.63%4.68%7.71%6.30%6.08%9.99%15.38%19.48%13.87%8.52%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)3.24%3.02%3.41%3.93%3.19%1.48%1.69%1.40%6.11%8.66%7.60%6.59%11.19%17.72%25.57%20.68%17.53%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)32%29%29%48%19%8%10%7%6%41%23%22%41%68%122%74%24%
Tăng trưởng doanh thu%0.71%177.36%-46.61%-6.18%8.99%-20.94%17.03%867.91%-8.12%17.39%-0.75%-6.05%8.03%23.26%2.42%%
Tăng trưởng Lợi nhuận%-6.87%0.11%27.83%122.73%-12.26%22.43%27.75%173.39%24.85%23.20%-37.01%-29.51%-17.31%70.03%118.37%%
Tăng trưởng Nợ phải trả%-36.03%87.36%288.71%-13.41%-80.60%2.13%2,125.05%853.91%-34.22%164.48%-25.61%-11.68%-42.13%-12.42%-14.04%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu%5.32%15.23%3.82%3.30%0.08%1.54%457.46%287.62%9.48%6.82%7.05%11.60%19.36%37.50%85.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản%-17.35%46.05%51.15%0.09%-44.35%1.86%847.54%350.13%2%18.95%3.55%8.54%4.71%21.06%34.16%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |