Công ty cổ phần Domenal (dmn)

5.40
0.20
(3.85%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV271,916137,627166,674142,628167,316718,845638,523408,067376,248693,121
Giá vốn hàng bán261,790129,338155,837132,852162,547685,653614,569390,303356,401661,486
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV10,1268,28910,8379,7754,76933,19223,95417,76418,60129,307
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-1,6671,2826,7426,5551,45812,72113,1378,4038,25413,349
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,0651,2106,7336,5501,44712,23613,0458,3847,96813,751
Lợi nhuận sau thuế -4,4821,2104,0736,5504277,16810,4316,8175,93812,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,4821,2104,0736,5504277,16810,4316,8175,93812,003
Tổng tài sản ngắn hạn381,415388,921247,554275,049211,382367,533211,366310,881258,831277,260
Tiền mặt2,6884,317243953,9682,6883,968734605,151
Đầu tư tài chính ngắn hạn420
Hàng tồn kho18,58915,75415,67133,25831,28718,59131,28327,95418,55922,609
Tài sản dài hạn240,288199,516172,309172,859173,803254,744173,76469,07774,18376,777
Tài sản cố định93,40091,18833,76434,61535,554111,75135,55439,25643,23044,373
Đầu tư tài chính dài hạn29,00728,997137,400137,400137,40028,780137,40029,40029,40029,400
Tổng tài sản621,703588,438419,863447,908385,185622,277385,130379,958333,014354,037
Tổng nợ470,764435,093263,203295,321239,128470,884239,093244,352197,976212,437
Vốn chủ sở hữu150,939153,344156,660152,587146,057151,393146,037135,606135,038141,600

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.57K0.83K0.55K0.48K0.96K-0.07K0.26K0.25K
Giá cuối kỳ10K5K17.30K10.40K10.40KKKK
Giá / EPS (PE)17.44 (lần)5.99 (lần)31.72 (lần)21.89 (lần)10.83 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách12.11K11.68K10.85K10.80K11.33K10.37K10.29K10.19K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.83 (lần)0.43 (lần)1.59 (lần)0.96 (lần)0.92 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)13 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản59.06%54.88%81.82%77.72%78.31%76.15%61.96%48.06%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản40.94%45.12%18.18%22.28%21.69%23.85%38.04%51.94%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn75.67%62.08%64.31%59.45%60%62.43%40.98%2.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu311.03%163.72%180.19%146.61%150.03%166.14%69.43%2.22%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn24.33%37.92%35.69%40.55%40%37.57%59.02%97.83%
6/ Thanh toán hiện hành123.09%88.40%127.23%130.74%130.51%121.98%151.20%2,213.94%
7/ Thanh toán nhanh116.86%75.32%115.79%121.36%119.87%111.61%127.11%2,207.29%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.90%1.66%0.30%0.03%2.42%0.01%0.97%1,384.29%
9/ Vòng quay Tổng tài sản115.52%165.79%107.40%112.98%195.78%170.74%82.50%0.15%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn195.59%302.09%131.26%145.36%249.99%224.22%133.15%0.31%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu474.82%437.23%300.92%278.62%489.49%454.41%139.77%0.15%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,688.09%1,964.55%1,396.23%1,920.37%2,925.76%2,549.20%791.43%89.36%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1%1.63%1.67%1.58%1.73%-0.14%1.82%1,645.03%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)1.15%2.71%1.79%1.78%3.39%-0.25%1.50%2.41%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.73%7.14%5.03%4.40%8.48%-0.66%2.54%2.47%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)1%2%2%2%2%%2%1,870%
Tăng trưởng doanh thu12.58%56.48%8.46%-45.72%%%94,043.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-31.28%53.01%14.80%-50.53%%%3.95%%
Tăng trưởng Nợ phải trả96.95%-2.15%23.43%-6.81%%%3,058.22%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.67%7.69%0.42%-4.63%%%0.93%%
Tăng trưởng Tổng tài sản61.58%1.36%14.10%-5.94%%%67.30%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |