Công ty cổ phần Domenal (dmn)

5
-0.10
(-1.96%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5.10
5.10
5.10
5
4,100
12.1k
0.6k
8.8 lần
1%
5%
1.5
63 tỷ
13 triệu
1,114
8.5 - 3.8

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
5.00 1,100 5.30 100
4.90 100 5.40 1,100
4.80 600 5.50 3,500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:45 5.10 -0.60 100 100
10:46 5.10 -0.60 200 300
10:48 5 -0.70 3,800 4,100

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (0.41) 0% 6 (0.01) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV271,916137,627166,674142,628718,845638,523408,067376,248693,121
Tổng lợi nhuận trước thuế-2,0651,2106,7336,55012,23613,0458,3847,96813,751
Lợi nhuận sau thuế -4,4821,2104,0736,5507,16810,4316,8175,93812,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-4,4821,2104,0736,5507,16810,4316,8175,93812,003
Tổng tài sản621,703588,438419,863447,908622,277385,130379,958333,014354,037
Tổng nợ470,764435,093263,203295,321470,884239,093244,352197,976212,437
Vốn chủ sở hữu150,939153,344156,660152,587151,393146,037135,606135,038141,600


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |