Công ty cổ phần Domenal (dmn)

5
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
5
5
5
5
0
12.9K
0.4K
11.6x
0.4x
1% # 3%
3.2
63 Bi
13 Mi
3,958
8 - 4.3

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
4.80 3,000 5.20 300
4.30 500 5.30 600
0.00 0 5.50 1,100
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.20 (-1.30) 24.2%
MCH 226.00 (2.00) 15.7%
MVN 65.40 (-1.20) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.20 (0.40) 4.9%
FOX 94.70 (-0.20) 4.4%
VEF 163.00 (0.70) 2.6%
SSH 67.20 (0.40) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.20 (-0.30) 1.7%
QNS 50.30 (0.20) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2021 0 (0.41) 0% 6 (0.01) 0%
2023 700 (0.14) 0% 0 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Doanh thu bán hàng và CCDV193,299176,924243,674271,916718,845638,523408,067376,248693,121
Tổng lợi nhuận trước thuế8,812-6,0258,985-2,06512,23613,0458,3847,96813,751
Lợi nhuận sau thuế 7,131-6,2728,985-4,4827,16810,4316,8175,93812,003
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ7,131-6,2728,985-4,4827,16810,4316,8175,93812,003
Tổng tài sản638,598633,230669,624621,703622,277385,130379,958333,014354,037
Tổng nợ477,434479,124509,246470,764470,884239,093244,352197,976212,437
Vốn chủ sở hữu161,164154,106160,378150,939151,393146,037135,606135,038141,600


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |