CTCP Du lịch Đồng Nai (dnt)

38.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV218,972270,111118,778198,842267,281
Giá vốn hàng bán160,895202,36394,619156,246200,468
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV58,07767,74824,15942,59666,813
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh10,16012,274-4,3597,11114,598
Tổng lợi nhuận trước thuế11,49314,486-3,8767,70615,722
Lợi nhuận sau thuế 9,20312,835-3,8766,70512,666
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ9,20312,835-3,8766,70512,666
Tổng tài sản ngắn hạn65,17867,14737,62459,83364,44965,17867,14737,62459,83364,44962,28159,44250,13546,42138,216
Tiền mặt15,36111,3225,6569,30516,23015,36111,3225,6569,30516,23018,2209,81913,5519,58920,351
Đầu tư tài chính ngắn hạn38,31543,95624,38041,29037,36338,31543,95624,38041,29037,36333,35337,06426,00028,00010,000
Hàng tồn kho3,5695,3213,5363,7373,5833,5695,3213,5363,7373,5834,7396,8746,4124,5184,670
Tài sản dài hạn38,00040,24950,04647,21752,50438,00040,24950,04647,21752,50454,77957,64354,62756,98362,146
Tài sản cố định27,43429,16627,05530,74834,65727,43429,16627,05530,74834,65738,80041,99940,50545,59949,847
Đầu tư tài chính dài hạn3,0213,17411,2403,3293,5013,0213,17411,2403,3293,5013,5963,4663,3633,5963,596
Tổng tài sản103,178107,39687,669107,050116,953103,178107,39687,669107,050116,953117,060117,085104,762103,404100,362
Tổng nợ24,47329,11412,88026,35336,36924,47329,11412,88026,35336,36937,66223,15815,22624,06422,368
Vốn chủ sở hữu78,70578,28374,78980,69680,58478,70578,28374,78980,69680,58479,39893,92689,53679,34077,993

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.23K1.72KK0.90K1.70K
Giá cuối kỳ32.20K55.52K19.58K23.95K13.15K
Giá / EPS (PE)26.10 (lần)32.27 (lần) (lần)26.65 (lần)7.74 (lần)
Giá sổ sách10.55K10.49K10.03K10.82K10.80K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.05 (lần)5.29 (lần)1.95 (lần)2.21 (lần)1.22 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)7 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản63.17%62.52%42.92%55.89%55.11%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản36.83%37.48%57.09%44.11%44.89%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn23.72%27.11%14.69%24.62%31.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu31.09%37.19%17.22%32.66%45.13%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn76.28%72.89%85.31%75.38%68.90%
6/ Thanh toán hiện hành273.86%236.09%356.66%253.53%192.78%
7/ Thanh toán nhanh258.86%217.38%323.14%237.69%182.06%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn64.54%39.81%53.62%39.43%48.55%
9/ Vòng quay Tổng tài sản212.23%251.51%135.48%185.75%228.54%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn335.96%402.27%315.70%332.33%414.72%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu278.22%345.04%158.82%246.41%331.68%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho4,508.13%3,803.10%2,675.88%4,181.05%5,594.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.20%4.75%-3.26%3.37%4.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)8.92%11.95%%6.26%10.83%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)11.69%16.40%%8.31%15.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)6%6%-4%4%6%
Tăng trưởng doanh thu-18.93%127.41%-40.27%-25.61%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-28.30%-431.14%-157.81%-47.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-15.94%126.04%-51.13%-27.54%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.54%4.67%-7.32%0.14%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.93%22.50%-18.10%-8.47%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |