CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai (doc)

8.50
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,329369,870336,508326,027351,261
Giá vốn hàng bán225,287332,428302,809315,631341,147
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,04337,44233,69910,39610,114
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,91922,44118,3922,657-271
Tổng lợi nhuận trước thuế5,92122,34418,4272,9711,628
Lợi nhuận sau thuế 4,71717,82114,7282,3611,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,71717,82114,7282,3611,288
Tổng tài sản ngắn hạn120,195127,753125,030117,923105,204120,195127,753125,030117,923105,204120,449116,185119,286108,720113,944
Tiền mặt16,2158,2042,4992,17810,95816,2158,2042,4992,17810,9582,20750,32262,09761,45734,130
Đầu tư tài chính ngắn hạn99,000108,50049,00063,50016,00099,000108,50049,00063,50016,00011,00025,00030,085
Hàng tồn kho4,4658,31748,96843,15070,2464,4658,31748,96843,15070,246110,05636,17919,76241,68037,867
Tài sản dài hạn1,2231,7121,3721,9992,6391,2231,7121,3721,9992,6392,9343,6693,4334,4195,567
Tài sản cố định5399801,2561,7502,3175399801,2561,7502,3172,9343,6193,2814,3565,488
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản121,418129,465126,403119,922107,844121,418129,465126,403119,922107,844123,383119,854122,719113,139119,511
Tổng nợ14,98715,41111,10316,0005,97914,98715,41111,10316,0005,97917,97212,74912,2643,08110,453
Vốn chủ sở hữu106,430114,054115,300103,921101,865106,430114,054115,300103,921101,865105,411107,105110,455110,058109,058

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.47K1.78K1.47K0.24K0.13K-0.55K0.14K
Giá cuối kỳ7.80K9.56K7.94K6.45K6.45KKK
Giá / EPS (PE)16.54 (lần)5.36 (lần)5.39 (lần)27.32 (lần)50.08 (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.64K11.41K11.53K10.39K10.19K10.07K10.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.73 (lần)0.84 (lần)0.69 (lần)0.62 (lần)0.63 (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản98.99%98.68%98.91%98.33%97.55%94.36%96.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản1.01%1.32%1.09%1.67%2.45%5.64%3.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.34%11.90%8.78%13.34%5.54%14.42%54.27%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu14.08%13.51%9.63%15.40%5.87%16.85%118.67%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.66%88.10%91.22%86.66%94.46%85.58%45.73%
6/ Thanh toán hiện hành802%828.97%1,126.09%737.02%1,759.56%654.25%177.91%
7/ Thanh toán nhanh772.20%775%685.06%467.33%584.68%375.35%122.64%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn108.19%53.23%22.51%13.61%183.27%305.15%103.11%
9/ Vòng quay Tổng tài sản194.64%285.69%266.22%271.87%325.71%492.32%359.71%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn196.62%289.52%269.14%276.47%333.89%521.77%372.57%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu222.05%324.29%291.85%313.73%344.83%575.29%786.60%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho5,045.62%3,996.97%618.38%731.47%485.65%1,210.56%1,168.39%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần2%4.82%4.38%0.72%0.37%-0.94%0.17%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.88%13.77%11.65%1.97%1.19%-4.65%0.62%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)4.43%15.63%12.77%2.27%1.26%-5.44%1.35%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%5%5%1%%-1%%
Tăng trưởng doanh thu-36.10%9.91%3.21%-7.18%%-30.73%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-73.53%21%523.80%83.31%%-482.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.75%38.80%-30.61%167.60%%-86.55%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-6.68%-1.08%10.95%2.02%%-5.28%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.22%2.42%5.40%11.20%%-49.39%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |