CTCP Vật tư Nông Nghiệp Đồng Nai (doc)

8.50
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.50
8.50
8.50
8.50
12,600
0k
0k
1,000 lần
0%
0%
0.7
0 tỷ
10 triệu
292
10.8 - 5.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.70 (2.70) 15.6%
VGI 68.00 (-1.60) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.40 (-0.30) 3.6%
VEF 237.90 (-0.20) 2.9%
FOX 77.90 (3.80) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.70 (-0.70) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.10 5,100 8.50 7,400
8.00 200 9.60 200
7.40 500 9.70 2,000
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
10:54 8.50 0 12,500 12,500
10:56 8.50 0 100 12,600

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2017 0 (0.33) 0% 4.99 (0.01) 0%
2018 322,334.02 (0.33) 0% 5,000 (0.00) 0%
2019 0 (0.35) 0% 4.54 (0.00) 0%
2020 320.01 (0.33) 0% 0 (0.00) 0%
2021 240.88 (0.34) 0% 3.12 (0.01) 0%
2022 277.49 (0) 0% 4.80 (0) 0%
2023 190.70 (0) 0% 4 (0) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV236,329369,870336,508326,027351,261
Tổng lợi nhuận trước thuế5,92122,34418,4272,9711,628
Lợi nhuận sau thuế 4,71717,82114,7282,3611,288
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ4,71717,82114,7282,3611,288
Tổng tài sản121,418129,465126,403119,922121,418129,465126,403119,922107,844123,383119,854122,719113,139119,511
Tổng nợ14,98715,41111,10316,00014,98715,41111,10316,0005,97917,97212,74912,2643,08110,453
Vốn chủ sở hữu106,430114,054115,300103,921106,430114,054115,300103,921101,865105,411107,105110,455110,058109,058


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |