CTCP Cao su Đồng Phú (dpr)

40.95
0.25
(0.61%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV186,535407,625286,092146,001179,7581,041,9111,211,5411,217,8271,138,0411,033,2541,030,0801,069,930853,955855,514939,747
Giá vốn hàng bán104,836295,868222,335114,898111,192766,697843,135786,532817,653762,644685,180751,490637,944652,463653,202
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV81,699111,06763,75731,00468,566274,425367,597430,309319,945270,435344,871318,417215,265202,802285,480
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh80,421100,03962,77639,30072,497272,487311,140352,351258,397215,214290,943268,849180,766159,852250,306
Tổng lợi nhuận trước thuế85,117111,90667,84845,02277,465303,964350,101577,345269,345243,868301,644270,001189,309190,281256,199
Lợi nhuận sau thuế 62,22697,60556,73436,20561,828254,105291,190472,578211,688191,164235,038224,854161,059155,648213,946
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ52,17285,09237,12428,88155,048208,841247,965431,075177,939182,899235,348213,144153,450144,553213,554
Tổng tài sản ngắn hạn1,999,7381,990,9881,983,9701,931,2251,884,1042,006,0391,885,0741,618,4861,228,1871,411,4171,081,2651,204,6871,170,2831,200,1321,293,191
Tiền mặt206,946319,774316,427196,534188,534319,774311,049593,108366,151312,071277,154519,399622,105748,839638,739
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,366,3521,291,7161,205,3991,287,8371,267,1601,303,0161,208,993697,840496,323789,303563,467418,775339,417169,749275,484
Hàng tồn kho194,208170,841220,735220,376203,450172,612204,913219,517163,214130,326147,996134,473113,673137,517265,116
Tài sản dài hạn2,292,1342,270,8972,358,7082,310,3342,309,0532,252,2192,279,7862,414,0042,547,1862,325,8392,578,3212,278,0272,277,4442,193,2702,018,871
Tài sản cố định1,411,7371,380,1991,392,3221,395,2691,416,9891,380,0451,426,3191,474,5821,547,4371,563,8091,376,7211,092,099713,718633,815687,340
Đầu tư tài chính dài hạn153,878130,668225,162179,162155,148119,378124,148141,138139,509173,443281,995136,686127,356110,446172,746
Tổng tài sản4,291,8724,261,8854,342,6784,241,5594,193,1574,258,2574,164,8604,032,4903,775,3733,737,2573,659,5863,482,7143,447,7273,393,4013,312,062
Tổng nợ1,171,9611,206,1201,227,9051,222,1241,131,9061,203,9191,173,5691,289,9371,450,3241,459,3981,214,121858,843793,871721,839658,039
Vốn chủ sở hữu3,119,9113,055,7643,114,7733,019,4353,061,2513,054,3382,991,2912,742,5532,325,0502,277,8582,445,4652,623,8712,653,8552,671,5622,654,023

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)2.34K2.40K5.77K10.03K4.14K4.25K5.47K4.96K3.57K3.36K4.97K8.58K12.55K18.66K9.17K5.27K5.85K5.77K3.74K2.78K2.09K
Giá cuối kỳ42.60K31.60K25.30K33.25K19.45K16.27K11.40K10.90K9.20K7.90K7.64K8.53K9.08K7.06K9.80K7.90K4.14K10.37KKKK
Giá / EPS (PE)18.21 (lần)13.15 (lần)4.39 (lần)3.32 (lần)4.70 (lần)3.83 (lần)2.08 (lần)2.20 (lần)2.58 (lần)2.35 (lần)1.54 (lần)0.99 (lần)0.72 (lần)0.38 (lần)1.07 (lần)1.50 (lần)0.71 (lần)1.80 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách35.91K35.15K69.56K63.78K54.07K52.97K56.87K61.02K61.72K62.13K61.72K63.29K52.66K45.09K29.18K21.15K16.22K15.77K12.11K7.06K6.23K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.19 (lần)0.90 (lần)0.36 (lần)0.52 (lần)0.36 (lần)0.31 (lần)0.20 (lần)0.18 (lần)0.15 (lần)0.13 (lần)0.12 (lần)0.13 (lần)0.17 (lần)0.16 (lần)0.34 (lần)0.37 (lần)0.26 (lần)0.66 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ87 (Mi)87 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)43 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)40 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản46.59%47.11%45.26%40.14%32.53%37.77%29.55%34.59%33.94%35.37%39.04%44.63%53.81%55.26%44.60%31.49%26.52%39.46%64.64%43.58%41.85%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản53.41%52.89%54.74%59.86%67.47%62.23%70.45%65.41%66.06%64.63%60.96%55.37%46.19%44.74%55.40%68.51%73.48%60.54%35.36%56.42%58.15%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn27.31%28.27%28.18%31.99%38.42%39.05%33.18%24.66%23.03%21.27%19.87%18.23%19.74%20.21%25.14%32.11%37.91%44.35%71.53%45.65%35.88%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu37.56%39.42%39.23%47.03%62.38%64.07%49.65%32.73%29.91%27.02%24.79%22.29%24.60%25.32%33.59%47.30%61.07%79.69%251.21%83.99%55.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn72.69%71.73%71.82%68.01%61.58%60.95%66.82%75.34%76.97%78.73%80.13%81.77%80.26%79.79%74.86%67.89%62.09%55.65%28.47%54.35%64.12%
6/ Thanh toán hiện hành992.23%838.59%630.18%347.72%220.74%238.43%216.88%462.60%441.38%413.50%488.37%384.97%402.49%403.43%203.67%106.52%77.83%96.92%98.78%103.32%142.67%
7/ Thanh toán nhanh895.87%766.43%561.68%300.56%191.40%216.41%187.19%410.96%398.51%366.12%388.25%317.88%341.37%345.67%176.67%96.09%58.39%89.47%94.66%89.81%120.59%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn102.68%133.68%103.98%127.42%65.81%52.72%55.59%199.45%234.63%258.01%241.22%197.53%171.38%247.10%138.36%75.64%10.92%47.52%16.38%45.28%86.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản23.91%24.47%29.09%30.20%30.14%27.65%28.15%30.72%24.77%25.21%28.37%33.22%49.08%75.60%61.36%52.02%69.73%62.08%35.40%83.39%93.64%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn51.32%51.94%64.27%75.24%92.66%73.21%95.27%88.81%72.97%71.28%72.67%74.44%91.20%136.82%137.57%165.17%262.90%157.35%54.76%191.37%223.77%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu32.89%34.11%40.50%44.40%48.95%45.36%42.12%40.78%32.18%32.02%35.41%40.63%61.15%94.75%81.97%76.63%112.32%111.56%124.32%153.43%146.05%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho379.97%444.17%411.46%358.30%500.97%585.18%462.97%558.84%561.21%474.46%246.38%260.81%357.27%505.08%570.55%1,079.44%688.72%1,307.89%807.75%896.53%966.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.81%20.04%20.47%35.40%15.64%17.70%22.85%19.92%17.97%16.90%22.72%33.37%38.98%43.68%38.32%32.51%32.11%32.77%24.82%25.70%23.01%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)4.74%4.90%5.95%10.69%4.71%4.89%6.43%6.12%4.45%4.26%6.45%11.09%19.13%33.02%23.51%16.91%22.39%20.34%8.78%21.43%21.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.52%6.84%8.29%15.72%7.65%8.03%9.62%8.12%5.78%5.41%8.05%13.56%23.84%41.39%31.41%24.91%36.07%36.56%30.85%39.43%33.60%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)28%27%29%55%22%24%34%28%24%22%33%55%66%83%70%51%49%51%40%42%34%
Tăng trưởng doanh thu-14.35%-14%-0.52%7.01%10.14%0.31%-3.72%25.29%-0.18%-8.96%-15.01%-20.15%-24.63%78.64%58.63%-11.04%3.55%16.89%38.99%19.12%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-20.86%-15.78%-42.48%142.26%-2.71%-22.29%10.42%38.90%6.15%-32.31%-42.12%-31.65%-32.74%103.62%87%-9.95%1.48%54.34%34.23%33.04%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.54%2.59%-9.02%-11.06%-0.62%20.20%41.37%8.18%9.98%9.70%8.48%8.91%13.42%16.53%5.29%1.01%-21.19%-58.68%413.09%70.15%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.92%2.11%9.07%17.96%2.07%-6.85%-6.80%-1.13%-0.66%0.66%-2.48%20.20%16.77%54.55%48.29%30.39%2.85%30.26%71.54%13.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.35%2.24%3.28%6.81%1.02%2.12%5.08%1.01%1.60%2.46%-0.49%17.97%16.09%44.99%34.48%19.25%-7.81%-33.36%227.45%33.76%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |