CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

8.50
-0.10
(-1.16%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV238,752343,785226,291172,861225,761969,4161,195,8921,328,208919,120957,969892,723
Giá vốn hàng bán207,037243,399214,737134,139196,578789,445929,2631,047,126798,248820,729779,378
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV31,714100,32811,40438,72329,000179,579266,592280,354120,458137,241113,173
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh11,58461,712-13,848-14,78121,73650,53894,32594,903-3,158-32,929-19,032
Tổng lợi nhuận trước thuế9,98249,48811,523-5,24516,75274,134101,512171,42848,65951,00078,092
Lợi nhuận sau thuế 6,40540,7629,094-10,72713,42252,01876,129129,80835,23435,78858,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45329,9625,645-16,2528,67727,66349,90999,71625,63620,66840,468
Tổng tài sản ngắn hạn253,398353,908317,874357,900325,240348,580407,174476,730352,622343,729431,981
Tiền mặt72,337122,13790,85980,761106,101122,132166,283165,75989,870110,175112,129
Đầu tư tài chính ngắn hạn21,11129,04630,04635,04635,04629,04616,00020,00020,00033,00030,000
Hàng tồn kho103,384156,993138,662178,140117,145156,943176,113217,673162,316153,183175,822
Tài sản dài hạn2,142,5872,141,5522,079,0182,161,8082,208,5982,141,0502,212,9282,426,0612,696,6552,800,0372,895,929
Tài sản cố định1,298,7401,297,5031,302,8101,404,2571,404,2721,297,4171,420,8651,619,6661,747,1341,914,5052,104,864
Đầu tư tài chính dài hạn29,78629,78629,76129,73029,75729,78629,90830,35731,54331,71831,992
Tổng tài sản2,395,9862,495,4602,396,8932,519,7072,533,8382,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
Tổng nợ683,590790,415761,268826,696779,807785,018884,7021,029,9681,152,2911,212,4421,374,085
Vốn chủ sở hữu1,712,3951,705,0451,635,6241,693,0121,754,0311,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.12K0.18K0.32K0.64K0.16K0.13K0.26K
Giá cuối kỳ9.50K7.10K5.80K18.30K12.20K12K12.70K
Giá / EPS (PE)78.30 (lần)39.99 (lần)18.11 (lần)28.59 (lần)74.14 (lần)90.46 (lần)48.89 (lần)
Giá sổ sách10.99K10.94K11.14K12.02K12.18K12.40K12.54K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.86 (lần)0.65 (lần)0.52 (lần)1.52 (lần)1 (lần)0.97 (lần)1.01 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)156 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản10.58%14%15.54%16.42%11.56%10.93%12.98%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản89.42%86%84.46%83.58%88.44%89.07%87.02%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn28.53%31.53%33.77%35.48%37.79%38.57%41.29%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu39.92%46.05%50.98%55%60.74%62.78%70.33%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn71.47%68.47%66.23%64.52%62.21%61.43%58.71%
6/ Thanh toán hiện hành49.61%58%65.06%68.45%48.73%51.71%52.61%
7/ Thanh toán nhanh29.37%31.89%36.92%37.20%26.30%28.66%31.20%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn14.16%20.32%26.57%23.80%12.42%16.57%13.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản40.97%38.94%45.64%45.76%30.14%30.47%26.83%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn387.41%278.10%293.71%278.61%260.65%278.70%206.66%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu57.33%56.87%68.91%70.92%48.45%49.60%45.69%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho773.15%503.01%527.65%481.05%491.79%535.78%443.28%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.93%2.85%4.17%7.51%2.79%2.16%4.53%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.79%1.11%1.90%3.44%0.84%0.66%1.22%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.10%1.62%2.88%5.32%1.35%1.07%2.07%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%4%5%10%3%3%5%
Tăng trưởng doanh thu-13.27%-18.94%-9.96%44.51%-4.06%7.31%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-35.83%-44.57%-49.95%288.97%24.04%-48.93%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.34%-11.27%-14.10%-10.62%-4.96%-11.76%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.37%-1.77%-7.34%-1.27%-1.78%-1.15%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-5.44%-4.98%-9.74%-4.80%-3.01%-5.53%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |