CTCP Cao su Đắk Lắk (drg)

8.60
-0.10
(-1.15%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
8.70
8.70
8.80
8.60
4,700
11.0k
0.1k
72.5 lần
1%
1%
1.2
1,355 tỷ
156 triệu
5,689
8 - 5.7
684 tỷ
1,712 tỷ
39.9%
71.47%
72 tỷ

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.80 (2.80) 15.6%
VGI 67.60 (-2.00) 15.3%
MCH 147.60 (0.50) 7.8%
BSR 19.10 (-0.10) 4.3%
VEA 36.50 (-0.20) 3.6%
VEF 238.80 (0.70) 2.9%
FOX 78.00 (3.90) 2.7%
SSH 65.90 (0.20) 1.8%
PGV 21.30 (0.80) 1.7%
DNH 49.40 (6.40) 1.5%
MVN 17.30 (0.50) 1.5%
QNS 48.80 (-0.60) 1.3%
NAB 16.55 (0.00) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.90 (0.20) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.90 (1.40) 1.1%
SNZ 32.90 (0.20) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
8.60 900 8.80 3,300
8.50 3,200 9.10 500
8.30 500 9.20 600
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:25 8.70 0.10 200 200
13:40 8.80 0.20 1,500 1,700
14:10 8.80 0.20 800 2,500
14:19 8.80 0.20 200 2,700
14:42 8.70 0.10 600 3,300
14:52 8.60 0 1,400 4,700

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 472.14 (0.92) 0% 0 (0.04) 0%
2021 427.62 (1.33) 0% 40.30 (0.13) 0%
2022 700 (1.21) 0% 0 (0.06) 0%
2023 566.89 (0.23) 0% 20.19 (0.01) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018
Doanh thu bán hàng và CCDV238,752343,785226,291172,861969,4161,195,8921,328,208919,120957,969892,723
Tổng lợi nhuận trước thuế9,98249,48811,523-5,24574,134101,512171,42848,65951,00078,092
Lợi nhuận sau thuế 6,40540,7629,094-10,72752,01876,129129,80835,23435,78858,088
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-45329,9625,645-16,25227,66349,90999,71625,63620,66840,468
Tổng tài sản2,395,9862,495,4602,396,8932,519,7072,489,6302,620,1032,902,7913,049,2773,143,7663,327,910
Tổng nợ683,590790,415761,268826,696785,018884,7021,029,9681,152,2911,212,4421,374,085
Vốn chủ sở hữu1,712,3951,705,0451,635,6241,693,0121,704,6121,735,4001,872,8231,896,9861,931,3251,953,825


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |