CTCP Thủy điện - Điện Lực 3 (drl)

65
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV19,36431,56526,32222,17925,359105,424113,41895,63596,75889,96184,342100,51963,97363,24663,756
Giá vốn hàng bán5,53910,7118,3226,6405,79931,47233,80230,40730,06928,32126,91129,39525,23624,61325,352
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV13,82520,85418,00015,53919,56073,95379,61665,22966,68961,64057,43171,12438,73738,63338,405
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh13,64219,57218,02415,56619,46072,62177,31962,67063,74359,20955,06467,74136,54836,80836,231
Tổng lợi nhuận trước thuế13,64219,57218,02415,56619,46072,62177,53362,67063,74059,20955,06167,74136,54836,87136,231
Lợi nhuận sau thuế 10,90315,62714,40512,44415,55558,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ10,90315,62714,40512,44415,55558,03061,97356,03059,00455,67951,78063,80634,34434,66034,030
Tổng tài sản ngắn hạn99,34796,05296,50198,638101,50096,05292,30294,811107,28292,35487,730105,16483,27673,31866,518
Tiền mặt1,2982,29112,81516,4374,1172,29111,26411,17167,85965,12075,36990,35570,06456,22456,930
Đầu tư tài chính ngắn hạn71,80064,20070,20070,20066,30064,20065,00065,50023,10015,000
Hàng tồn kho1,2078607517507538607607691,0889476408047949591,064
Tài sản dài hạn37,66038,30138,82439,58740,21338,30141,01139,85440,08343,76449,10848,10752,33660,46671,320
Tài sản cố định36,58237,15737,73338,30838,88837,15739,50839,11038,02440,02243,14546,92050,37660,26670,243
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản137,007134,353135,325138,225141,714134,353133,313134,665147,364136,118136,838153,272135,613133,784137,838
Tổng nợ9,49917,03013,29110,87810,81817,03017,33112,33111,27927,1789,02512,4675,88224,97428,351
Vốn chủ sở hữu127,508117,322122,034127,346130,895117,322115,982122,334136,086108,940127,813140,805129,730108,810109,486

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)5.62K6.11K6.52K5.90K6.21K5.86K5.45K6.72K3.62K3.65K3.58K3.40K4.06K3.23K2.14K3.29K
Giá cuối kỳ65.32K64.05K58.45K52.85K40.42K36.59K29.15K27.14K18.23K16.36K14.53K9.52K8.28KKKK
Giá / EPS (PE)11.63 (lần)10.49 (lần)8.96 (lần)8.96 (lần)6.51 (lần)6.24 (lần)5.35 (lần)4.04 (lần)5.04 (lần)4.48 (lần)4.06 (lần)2.80 (lần)2.04 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách13.42K12.35K12.21K12.88K14.32K11.47K13.45K14.82K13.66K11.45K11.52K11.66K13.62K12.70K11.64K10.52K
Giá / Giá sổ sách (PB)4.87 (lần)5.19 (lần)4.79 (lần)4.10 (lần)2.82 (lần)3.19 (lần)2.17 (lần)1.83 (lần)1.33 (lần)1.43 (lần)1.26 (lần)0.82 (lần)0.61 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản72.51%71.49%69.24%70.41%72.80%67.85%64.11%68.61%61.41%54.80%48.26%35.02%35.09%29.79%21.80%14.50%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản27.49%28.51%30.76%29.59%27.20%32.15%35.89%31.39%38.59%45.20%51.74%64.98%64.91%70.21%78.20%85.50%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn6.93%12.68%13%9.16%7.65%19.97%6.60%8.13%4.34%18.67%20.57%9.79%6.85%14.78%21.02%27.44%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu7.45%14.52%14.94%10.08%8.29%24.95%7.06%8.85%4.53%22.95%25.89%10.85%7.35%17.34%26.61%37.83%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn93.07%87.32%87%90.84%92.35%80.03%93.40%91.87%95.66%81.33%79.43%90.21%93.15%85.22%78.98%72.56%
6/ Thanh toán hiện hành1,045.87%564.02%532.58%768.88%951.17%339.81%972.08%843.54%1,415.78%293.58%234.62%357.68%512.29%573.40%355.20%198.91%
7/ Thanh toán nhanh1,033.16%558.97%528.20%762.65%941.52%336.33%964.99%837.09%1,402.28%289.74%230.87%351.81%504.08%560.50%345.03%196.68%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn13.66%13.45%64.99%90.59%601.64%239.61%835.11%724.75%1,191.16%225.13%200.80%271.82%314.96%414.23%256.98%144.85%
9/ Vòng quay Tổng tài sản72.57%78.47%85.08%71.02%65.66%66.09%61.64%65.58%47.17%47.27%46.25%46.98%47.29%39.01%29.42%38.02%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn100.08%109.76%122.88%100.87%90.19%97.41%96.14%95.58%76.82%86.26%95.85%134.16%134.74%130.95%134.98%262.29%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu77.98%89.86%97.79%78.18%71.10%82.58%65.99%71.39%49.31%58.13%58.23%52.08%50.76%45.77%37.25%52.40%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho2,585.92%3,659.53%4,447.63%3,954.10%2,763.69%2,990.60%4,204.84%3,656.09%3,178.34%2,566.53%2,382.71%3,134.70%2,992.96%2,116.97%1,889.69%7,229.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần53.69%55.04%54.64%58.59%60.98%61.89%61.39%63.48%53.69%54.80%53.38%55.93%58.76%55.49%49.38%59.64%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)38.96%43.19%46.49%41.61%40.04%40.90%37.84%41.63%25.33%25.91%24.69%26.28%27.78%21.64%14.53%22.68%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)41.86%49.46%53.43%45.80%43.36%51.11%40.51%45.32%26.47%31.85%31.08%29.13%29.83%25.40%18.39%31.25%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)171%184%183%184%196%197%192%217%136%141%134%146%165%153%123%193%
Tăng trưởng doanh thu-11.69%-7.05%18.59%-1.16%7.56%6.66%-16.09%57.13%1.15%-0.80%10.53%-12.17%18.88%34.15%-21.39%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-11.89%-6.36%10.61%-5.04%5.97%7.53%-18.85%85.78%-0.91%1.85%5.48%-16.39%25.89%50.74%-34.91%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-12.19%-1.74%40.55%9.33%-58.50%201.14%-27.61%111.95%-76.45%-11.91%135.85%26.35%-54.54%-28.86%-22.20%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-2.59%1.16%-5.19%-10.11%24.92%-14.77%-9.23%8.54%19.23%-0.62%-1.15%-14.39%7.19%9.17%10.60%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-3.32%0.78%-1%-8.62%8.26%-0.53%-10.72%13.02%1.37%-2.94%12.27%-11.60%-1.93%1.17%1.60%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |