CTCP Quản lý Đường sông Số 3 (ds3)

5.20
0.20
(4%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV5,08130,4761,27330031,9573,72742,56354,18549,57047,02259,22434,74419,297
Giá vốn hàng bán3,77922,2078996,60329,7084,92527,41137,19932,84633,55842,23722,69311,030
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,3018,269-1,939-6,303-65-1,19915,15216,98716,72513,46416,98712,0518,267
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh33114,441-3,348-7,152-1,0742,027-35,3707,0428,0759,6967,58412,5278,3681,090
Tổng lợi nhuận trước thuế32814,434-3,493-6,004-1,0742,829-36,3359,1757,81710,0367,88912,7028,1835,784
Lợi nhuận sau thuế 32814,434-3,493-6,004-1,0742,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ32814,434-3,493-6,004-1,0742,829-36,3357,7036,6067,9796,18310,1426,5414,388
Tổng tài sản ngắn hạn51,67054,66847,48649,02026,62348,21226,71167,76268,62358,16445,47839,54142,99310,264
Tiền mặt3,4656,2748,2608,4501,4986,2741,6434,8753,8346,0132,4352,1591,6603,506
Đầu tư tài chính ngắn hạn4,400
Hàng tồn kho10,8259,22719,14818,1357,1649,2277,0325,7012,8791,9757243,6824,530873
Tài sản dài hạn89,78081,96970,78871,02178,71088,14978,95086,53496,39785,47687,56097,04284,31014,397
Tài sản cố định1,8392,0892,3392,5952,8422,0893,0499,18031,83929,12631,22031,42211,58913,943
Đầu tư tài chính dài hạn98098011,00998011,00912,1502,4502,450
Tổng tài sản141,450136,637118,274120,041105,333136,361105,661154,296165,020143,639133,038136,584127,30324,661
Tổng nợ58,41653,83842,82241,05126,53053,65525,78437,73449,42928,05317,43519,03413,4027,290
Vốn chủ sở hữu83,03582,79875,45278,99078,80382,70679,877116,563115,591115,587115,603117,549113,90117,370

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.49K0.27KK0.72K0.62K0.75K0.58K0.95K0.61K0.41K
Giá cuối kỳ5K4.80K4.80K9.60K4.58K2.83K3.20K13.46K12K12K
Giá / EPS (PE)10.13 (lần)18.10 (lần) (lần)13.30 (lần)7.40 (lần)3.78 (lần)5.52 (lần)14.16 (lần)19.57 (lần)29.18 (lần)
Giá sổ sách7.78K7.75K7.49K10.92K10.83K10.83K10.83K11.02K10.68K1.63K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.64 (lần)0.62 (lần)0.64 (lần)0.88 (lần)0.42 (lần)0.26 (lần)0.30 (lần)1.22 (lần)1.12 (lần)7.37 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)11 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản36.53%35.36%25.28%43.92%41.58%40.49%34.18%28.95%33.77%41.62%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản63.47%64.64%74.72%56.08%58.42%59.51%65.82%71.05%66.23%58.38%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn41.30%39.35%24.40%24.46%29.95%19.53%13.11%13.94%10.53%29.56%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu70.35%64.87%32.28%32.37%42.76%24.27%15.08%16.19%11.77%41.97%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn58.70%60.65%75.60%75.55%70.05%80.47%86.89%86.06%89.47%70.44%
6/ Thanh toán hiện hành140.66%115.74%191.07%281.31%205.39%253.02%337.02%280.02%472.50%409.90%
7/ Thanh toán nhanh111.19%93.59%140.77%257.64%196.77%244.43%331.66%253.94%422.72%375.04%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.43%15.06%11.75%20.24%11.48%26.16%18.05%15.29%18.24%140.02%
9/ Vòng quay Tổng tài sản26.25%23.44%3.53%27.59%32.84%34.51%35.34%43.36%27.29%78.25%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn71.86%66.28%13.95%62.81%78.96%85.22%103.40%149.78%80.81%188.01%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu44.72%38.64%4.67%36.52%46.88%42.89%40.68%50.38%30.50%111.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho309.36%321.97%70.04%480.81%1,292.08%1,663.09%4,635.08%1,147.12%500.95%1,263.46%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần14.18%8.85%-974.91%18.10%12.19%16.10%13.15%17.12%18.83%22.74%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.72%2.07%%4.99%4%5.55%4.65%7.43%5.14%17.79%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.34%3.42%%6.61%5.71%6.90%5.35%8.63%5.74%25.26%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)16%10%-738%28%18%24%18%24%29%40%
Tăng trưởng doanh thu778.82%757.45%-91.24%-21.45%9.31%5.42%-20.60%70.46%80.05%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-166.39%-107.79%-571.70%16.61%-17.21%29.05%-39.04%55.05%49.07%%
Tăng trưởng Nợ phải trả120.19%108.09%-31.67%-23.66%76.20%60.90%-8.40%42.02%83.84%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu5.37%3.54%-31.47%0.84%%-0.01%-1.66%3.20%555.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản34.29%29.06%-31.52%-6.50%14.89%7.97%-2.60%7.29%416.21%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |