CTCP Đệ Tam (dta)

4.44
0.02
(0.45%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV34,18028,14126,20920,48725,171100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,89335,884
Giá vốn hàng bán26,75321,09621,34715,28720,39878,128111,10985,71835,84136,89217,76611,96618,12229,61718,479
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV6,9886,9734,8635,2004,77321,80918,30323,1207,30616,17213,1495,7365,0126,2769,583
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh82871293953196473,7337,833-4,5886,2063,7012,336-111897479
Tổng lợi nhuận trước thuế6061,1146631,5588593,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676604
Lợi nhuận sau thuế 1216692341,0165041,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ1216692341,0165041,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604
Tổng tài sản ngắn hạn259,221188,130219,439216,477222,142186,753232,208240,646112,74197,84079,31274,98855,21841,425171,713
Tiền mặt2,3357,57110,3705,37420,7517,5719,28842,99147,94618,60916,32015,3483,1414,5703,805
Đầu tư tài chính ngắn hạn3,3403,9303,3403,3404,7003,34017,03948,5352,000
Hàng tồn kho200,770124,308138,517143,091143,091124,308151,09278,3491,3432,0497127215802,759140,672
Tài sản dài hạn427,156522,253508,162513,186512,941522,142516,804428,197422,281366,053315,602242,766234,172190,75255,527
Tài sản cố định19,67819,95620,23520,51320,79119,95621,07022,18315,55511,63211,91412,26012,59011,55211,810
Đầu tư tài chính dài hạn12,54011,95012,54012,54011,95012,54011,95012,77011,95011,95011,95011,95011,95017,33643,560
Tổng tài sản686,377710,383727,601729,663735,083708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239
Tổng nợ483,370506,407524,293526,589532,824506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480125,618
Vốn chủ sở hữu203,007203,976203,308203,074202,259202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.11K0.07K0.45K0.55KK0.37K0.24K0.25K0.01K0.01K0.06KK0.08K0.20K2.54K0.25KK0.01K
Giá cuối kỳ4.87K5.40K4.98K23.15K4.67K5.61K6.82K9.62K2.50K3.81K5.62K3.33K3.33K3.62K11.61KKKK
Giá / EPS (PE)43.11 (lần)73.16 (lần)11.15 (lần)41.94 (lần) (lần)15.35 (lần)28.49 (lần)38.52 (lần)191.33 (lần)501.32 (lần)93.05 (lần) (lần)42.15 (lần)18.51 (lần)4.56 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách11.24K11.23K11.17K10.74K10.19K10.93K10.57K10.38K10.13K10.17K10.16K10.10K11.08K11.01K12.75K10.26K4.01K4.01K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.43 (lần)0.48 (lần)0.45 (lần)2.16 (lần)0.46 (lần)0.51 (lần)0.65 (lần)0.93 (lần)0.25 (lần)0.37 (lần)0.55 (lần)0.33 (lần)0.30 (lần)0.33 (lần)0.91 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)17 (Mi)17 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.77%26.34%31%35.98%21.07%21.09%20.08%23.60%19.08%17.84%75.56%65.66%65.71%68.43%74.64%75.47%76.57%73.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.23%73.66%69%64.02%78.93%78.91%79.92%76.40%80.92%82.16%24.44%34.34%34.29%31.57%25.36%24.53%23.43%26.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn70.42%71.38%73.06%71%65.61%59.49%53.98%51.02%47.51%56.20%55.28%54.61%49.87%53.60%53.14%50.90%61.21%45.75%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu238.11%249.41%271.25%244.87%190.82%146.83%117.27%104.16%90.52%128.30%123.61%120.29%99.49%115.52%113.42%103.68%157.77%84.35%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn29.58%28.62%26.94%29%34.39%40.51%46.02%48.98%52.49%43.80%44.72%45.39%50.13%46.40%46.86%49.10%38.79%54.25%
6/ Thanh toán hiện hành68.55%45.57%63.53%90.37%85.81%83.74%58.89%69.10%88.43%52.33%227.23%239.09%200.10%293.78%227.09%248.92%295.39%25,545.07%
7/ Thanh toán nhanh15.46%15.24%22.19%60.94%84.79%81.98%58.37%68.43%87.50%48.85%41.08%37.18%23.45%30.55%46.43%36.06%19.69%2,300.47%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn0.62%1.85%2.54%16.14%36.49%15.93%12.12%14.14%5.03%5.77%5.04%6.30%5.65%3.82%14.17%2.15%1.89%310.33%
9/ Vòng quay Tổng tài sản15.88%14.11%17.51%16.27%8.87%11.69%9.19%8.19%9.62%15.46%15.79%10.62%19.26%29.46%40.22%2.17%8.71%3.38%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn42.06%53.55%56.48%45.23%42.08%55.42%45.74%34.71%50.39%86.65%20.90%16.17%29.32%43.06%53.89%2.88%11.37%4.59%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu53.70%49.29%65.01%56.12%25.79%28.85%19.96%16.72%18.32%35.29%35.31%23.39%38.43%63.50%85.84%4.42%22.44%6.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho42.08%62.85%73.54%109.41%2,668.73%1,800.49%2,495.22%1,659.64%3,124.48%1,073.47%13.14%14.37%24.15%36.61%48.35%0.45%11.17%3.97%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần1.87%1.33%6.15%9.16%-8.04%11.60%11.35%14.39%0.70%0.21%1.68%-25.02%1.85%2.80%23.24%55.06%0.11%2.04%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.30%0.19%1.08%1.49%%1.36%1.04%1.18%0.07%0.03%0.27%%0.36%0.82%9.35%1.20%0.01%0.07%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1%0.66%4%5.14%%3.35%2.27%2.41%0.13%0.07%0.59%%0.71%1.78%19.95%2.43%0.02%0.13%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)2%2%7%12%-11%17%23%31%1%%3%-33%3%4%33%408%%3%
Tăng trưởng doanh thu-0.30%-23.75%20.51%129.40%-12.50%49.46%39.37%-6.46%-22.47%0.03%51.87%-44.52%-39.10%-36.12%2,314.11%-49.56%259.78%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-65.60%-83.47%-19.09%-361.42%-160.65%52.67%9.93%1,811.22%157.89%-87.42%-110.22%-848.23%-59.61%-92.31%918.86%24,870%-80.39%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-9.28%-7.54%15.24%35.28%27.21%29.46%31.49%17.90%5.38%3.87%3.38%10.20%-13.33%-12.05%36.05%68.24%87.09%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.37%0.56%4.03%5.42%-2.11%3.40%16.78%2.47%49.36%0.07%0.60%-8.85%0.63%-13.65%24.36%156%0.02%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.63%-5.36%11.99%25.01%15.33%17.47%24.28%9.80%24.64%2.17%2.12%0.65%-6.86%-12.80%30.31%102.28%39.86%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |