Tổng Công ty Điện lực TKV - CTCP (dtk)

12.20
-0.50
(-3.94%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV3,475,2412,485,8902,965,3532,905,1362,512,09811,830,03310,769,90213,059,30712,768,77812,584,36211,498,92311,152,7168,756,07311,473,47110,687,931
Giá vốn hàng bán3,167,0422,379,0092,601,1272,432,7132,481,40510,595,3529,438,64911,571,69811,021,48810,833,2029,557,3359,411,3848,221,1099,732,0898,941,648
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV308,198106,880364,227472,42330,6931,234,6821,331,2531,487,6091,747,2901,751,1601,941,5881,741,333534,9641,741,3821,746,278
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh130,592-51,261194,459323,23996,275613,367863,128888,200708,878583,795579,170676,636468,624-503,954312,911
Tổng lợi nhuận trước thuế131,483-51,136195,158324,23791,938615,347858,061964,799698,577599,926583,628682,516454,199-512,449285,301
Lợi nhuận sau thuế 104,600-45,817174,807290,996101,838540,011778,727907,271586,065562,963462,941677,962429,254-512,449284,566
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ103,489-44,376174,434291,76599,547540,902778,450908,447510,030561,500498,660688,100462,276-475,001266,772
Tổng tài sản ngắn hạn5,439,9064,734,6634,900,2685,261,8474,014,6435,427,3394,034,1154,190,0053,516,9853,523,3163,878,8602,714,4212,437,2993,498,1582,763,957
Tiền mặt277,914160,497341,376180,650258,299277,921258,299146,499452,628305,152371,545103,747350,35360,95262,481
Đầu tư tài chính ngắn hạn444,000444,000444,000425,000425,000444,000425,00014,70030,70010,000
Hàng tồn kho313,715332,178309,605330,634328,771314,060328,738347,676286,322202,140178,032122,962115,428203,638290,031
Tài sản dài hạn11,069,62011,707,71211,859,74612,202,16312,657,94911,070,83412,636,69214,582,70316,563,79518,408,68820,516,70822,356,08424,217,12924,554,55926,169,458
Tài sản cố định9,484,9739,911,28210,221,86810,517,27410,857,7409,484,63710,842,28212,860,49314,542,94015,995,26518,007,61419,850,45921,750,06123,476,06319,949,234
Đầu tư tài chính dài hạn1,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,224,9391,223,4971,010,114797,473679,065951,227
Tổng tài sản16,509,52616,442,37516,760,01417,464,01016,672,59216,498,17416,670,80618,772,70820,080,77921,932,00424,395,56825,070,50626,654,42728,052,71728,933,415
Tổng nợ8,378,5238,322,6428,594,4649,051,6508,532,2798,346,5458,549,44210,989,34312,713,49414,436,51317,046,87617,875,84520,126,38022,285,13223,755,615
Vốn chủ sở hữu8,131,0038,119,7338,165,5498,412,3608,140,3138,151,6298,121,3647,783,3657,367,2867,495,4917,348,6927,194,6616,528,0475,767,5845,177,800

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.79K1.14K1.34K0.75K0.83K0.73K1.01K0.68KK0.39K
Giá cuối kỳ11K8.76K14.90K12.11K7.03K8.71K10.16K10.16K14K14K
Giá / EPS (PE)13.89 (lần)7.68 (lần)11.15 (lần)16.15 (lần)8.51 (lần)11.88 (lần)10.04 (lần)14.95 (lần) (lần)35.69 (lần)
Giá sổ sách11.94K11.89K11.45K10.83K11.02K10.81K10.58K9.60K8.48K7.61K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.92 (lần)0.74 (lần)1.30 (lần)1.12 (lần)0.64 (lần)0.81 (lần)0.96 (lần)1.06 (lần)1.65 (lần)1.84 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ683 (Mi)683 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)680 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản32.90%24.20%22.32%17.51%16.06%15.90%10.83%9.14%12.47%9.55%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản67.10%75.80%77.68%82.49%83.94%84.10%89.17%90.86%87.53%90.45%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn50.59%51.28%58.54%63.31%65.82%69.88%71.30%75.51%79.44%82.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu102.39%105.27%141.19%172.57%192.60%231.97%248.46%308.31%386.39%458.80%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn49.41%48.72%41.46%36.69%34.18%30.12%28.70%24.49%20.56%17.90%
6/ Thanh toán hiện hành85.98%76.83%69.52%57.91%56.75%56.10%47.52%52.12%68.26%46.56%
7/ Thanh toán nhanh81%70.57%63.75%53.20%53.49%53.53%45.37%49.65%64.29%41.67%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn4.40%4.92%2.43%7.45%4.91%5.37%1.82%7.49%1.19%1.05%
9/ Vòng quay Tổng tài sản71.71%64.60%69.57%63.59%57.38%47.14%44.49%32.85%40.90%36.94%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn217.97%266.97%311.68%363.06%357.17%296.45%410.87%359.25%327.99%386.69%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu145.12%132.61%167.78%173.32%167.89%156.48%155.01%134.13%198.93%206.42%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho3,373.67%2,871.18%3,328.30%3,849.33%5,359.26%5,368.32%7,653.90%7,122.28%4,779.11%3,083%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần4.57%7.23%6.96%3.99%4.46%4.34%6.17%5.28%-4.14%2.50%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)3.28%4.67%4.84%2.54%2.56%2.04%2.74%1.73%%0.92%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)6.64%9.59%11.67%6.92%7.49%6.79%9.56%7.08%%5.15%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)5%8%8%5%5%5%7%6%-5%3%
Tăng trưởng doanh thu9.84%-17.53%2.28%1.47%9.44%3.10%27.37%-23.68%7.35%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-30.52%-14.31%78.12%-9.17%12.60%-27.53%48.85%-197.32%-278.06%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-2.37%-22.20%-13.56%-11.94%-15.31%-4.64%-11.18%-9.69%-6.19%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.37%4.34%5.65%-1.71%2%2.14%10.21%13.19%11.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-1.04%-11.20%-6.51%-8.44%-10.10%-2.69%-5.94%-4.98%-3.04%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |