Tổng Công ty Dược Việt Nam - CTCP (dvn)

18.60
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV1,195,9751,771,3931,275,6691,331,9061,234,2995,609,3815,584,9694,907,4425,334,1755,723,3766,048,6846,848,4056,122,1227,380,8008,085,847
Giá vốn hàng bán1,040,5661,604,8801,110,4131,182,2701,092,2014,985,3814,996,5814,433,8284,797,7115,199,3745,485,4206,218,7025,487,0326,606,4527,297,354
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV154,273160,646160,427138,618136,933597,838544,003439,749513,498493,612515,262595,592549,079674,666718,549
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh105,86091,05766,850165,020120,471427,289131,751234,381235,544239,605217,277228,570484,040363,309404,142
Tổng lợi nhuận trước thuế106,03092,80466,007163,717120,454425,030131,904234,445238,032241,487217,752257,613680,408375,346411,071
Lợi nhuận sau thuế 94,42182,91158,724156,741111,082390,271110,373217,351215,875228,681206,318243,016661,836350,017384,612
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ80,65870,69045,735147,63498,281346,00084,122195,352195,070206,934186,921214,478641,634346,519377,073
Tổng tài sản ngắn hạn3,988,7044,061,0943,671,2053,707,5413,594,9924,079,9393,766,5723,767,7183,943,4333,523,7433,647,4474,097,7284,640,1704,327,4964,233,480
Tiền mặt63,706104,34050,18067,91570,867104,32683,454193,91683,142118,980170,381256,026973,163914,051764,780
Đầu tư tài chính ngắn hạn952,450923,250813,450765,350646,050923,250634,550673,050602,156496,480358,480247,250422,971195,859149,500
Hàng tồn kho1,344,4361,279,0411,239,3391,197,3411,121,3281,298,8431,216,2521,080,6581,414,6311,314,1391,456,0491,641,8381,281,2611,380,5331,426,442
Tài sản dài hạn2,005,2142,009,8462,052,5582,054,2602,048,9041,997,7202,011,4522,094,3762,159,7032,185,7012,066,1422,016,7632,257,5402,457,7181,442,570
Tài sản cố định294,508296,589301,538305,501314,965301,186319,952331,084321,897340,049319,979242,960251,516437,107422,850
Đầu tư tài chính dài hạn1,638,3891,623,3381,664,5691,659,0341,648,6271,611,9211,606,3411,719,1061,764,3521,779,6151,690,0101,609,1471,850,9451,899,545995,096
Tổng tài sản5,993,9186,070,9405,723,7635,761,8015,643,8966,077,6595,778,0245,862,0946,103,1365,709,4445,713,5896,114,4916,897,7106,785,2145,676,050
Tổng nợ2,762,7572,921,2262,652,8742,746,2532,767,7202,947,0763,012,5022,867,3743,194,2192,888,0693,052,5753,608,3963,226,9593,266,7923,327,913
Vốn chủ sở hữu3,231,1613,149,7143,070,8893,015,5482,876,1763,130,5822,765,5222,994,7202,908,9172,821,3752,661,0152,506,0963,670,7513,518,4222,348,138

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.45K1.46K0.35K0.82K0.82K0.87K0.79K0.90K2.71K1.46K1.59K1.30K
Giá cuối kỳ18.60K18.10K18.90K23.97K16.27K9.44K14.39K18.06K10.40K10.40K10.40K10.40K
Giá / EPS (PE)12.79 (lần)12.40 (lần)53.25 (lần)29.08 (lần)19.77 (lần)10.81 (lần)18.25 (lần)19.96 (lần)3.84 (lần)7.11 (lần)6.54 (lần)8.02 (lần)
Giá sổ sách13.63K13.21K11.67K12.64K12.27K11.90K11.23K10.57K15.49K14.85K9.91K9.06K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.36 (lần)1.37 (lần)1.62 (lần)1.90 (lần)1.33 (lần)0.79 (lần)1.28 (lần)1.71 (lần)0.67 (lần)0.70 (lần)1.05 (lần)1.15 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)237 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản66.55%67.13%65.19%64.27%64.61%61.72%63.84%67.02%67.27%63.78%74.58%72.87%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản33.45%32.87%34.81%35.73%35.39%38.28%36.16%32.98%32.73%36.22%25.42%27.13%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn46.09%48.49%52.14%48.91%52.34%50.58%53.43%59.01%46.78%48.15%58.63%57.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu85.50%94.14%108.93%95.75%109.81%102.36%114.71%143.98%87.91%92.85%141.73%138%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn53.91%51.51%47.86%51.09%47.66%49.42%46.57%40.99%53.22%51.85%41.37%42.02%
6/ Thanh toán hiện hành147.68%141.38%127.85%133.78%125.71%124.95%121.74%115.49%146.29%135.98%132.99%132.54%
7/ Thanh toán nhanh97.91%96.37%86.57%95.41%80.61%78.35%73.14%69.22%105.90%92.60%88.18%91.60%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.36%3.62%2.83%6.89%2.65%4.22%5.69%7.22%30.68%28.72%24.02%19.57%
9/ Vòng quay Tổng tài sản93.01%92.30%96.66%83.71%87.40%100.24%105.86%112%88.76%108.78%142.46%158.37%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn139.77%137.49%148.28%130.25%135.27%162.42%165.83%167.13%131.94%170.56%191%217.32%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu172.54%179.18%201.95%163.87%183.37%202.86%227.31%273.27%166.78%209.78%344.35%376.92%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho367.30%383.83%410.82%410.29%339.15%395.65%376.73%378.76%428.25%478.54%511.58%634.18%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.18%6.17%1.51%3.98%3.66%3.62%3.09%3.13%10.48%4.69%4.66%3.80%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)5.75%5.69%1.46%3.33%3.20%3.62%3.27%3.51%9.30%5.11%6.64%6.02%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)10.67%11.05%3.04%6.52%6.71%7.33%7.02%8.56%17.48%9.85%16.06%14.32%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)7%7%2%4%4%4%3%3%12%5%5%4%
Tăng trưởng doanh thu-2.97%0.44%13.81%-8%-6.80%-5.38%-11.68%11.86%-17.05%-8.72%-0.09%%
Tăng trưởng Lợi nhuận136.89%311.31%-56.94%0.14%-5.73%10.71%-12.85%-66.57%85.17%-8.10%22.67%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-0.18%-2.17%5.06%-10.23%10.60%-5.39%-15.40%11.82%-1.22%-1.84%12.31%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu12.34%13.20%-7.65%2.95%3.10%6.03%6.18%-31.73%4.33%49.84%9.36%%
Tăng trưởng Tổng tài sản6.20%5.19%-1.43%-3.95%6.90%-0.07%-6.56%-11.35%1.66%19.54%11.07%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |