CTCP VICEM Vật liệu Xây dựng Đà Nẵng (dxv)

6.59
0.09
(1.38%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV33,39940,20643,25853,56436,879173,908226,104197,194189,593254,128337,932303,970481,150541,496697,827
Giá vốn hàng bán30,54039,78738,80048,95733,402160,899208,282183,725172,422232,892312,573272,618438,194500,141673,048
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,819-5003,2473,1802,7638,73514,85510,08013,33116,07416,58525,30332,42034,37917,675
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh-812-6,164-57-1,495-759-8,469-782-7,954-2,853-8,500-3,5061,1352,6993,853-10,877
Tổng lợi nhuận trước thuế-660-6,06924-1,679-612-8,3311952,126107-6,8904167,4067,0206,1576,598
Lợi nhuận sau thuế -660-6,06924-1,679-612-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-660-6,06924-1,679-612-8,331195393107-6,8902935,8985,6003,9715,117
Tổng tài sản ngắn hạn114,538122,183125,209124,706126,844122,188127,497118,653119,167122,058141,276142,288154,426132,143159,441
Tiền mặt9,82810,4343,1229,6005,93810,4348,0719,9007,24110,29410,31940,33252,53129,80924,160
Đầu tư tài chính ngắn hạn5,50015,50015,50015,50015,50015,50015,50021,00021,00020,000
Hàng tồn kho31,29736,99441,49227,05630,08736,99429,10930,11138,40335,06635,16926,77727,34438,30027,505
Tài sản dài hạn8,5888,8229,0639,1919,3518,8229,69310,88912,79516,64719,84722,66726,70328,37532,613
Tài sản cố định7,7658,0838,1978,3048,6368,0838,97810,17511,96615,28918,37321,23524,79128,21232,158
Đầu tư tài chính dài hạn
Tổng tài sản123,126131,004134,271133,897136,194131,010137,190129,542131,962138,705161,124164,955181,129160,519192,054
Tổng nợ21,36128,58425,78225,43126,04928,58426,43318,98021,79328,33043,85842,46564,20749,19784,293
Vốn chủ sở hữu101,766102,420108,490108,466110,145102,426110,757110,562110,169110,376117,266122,490116,922111,322107,760

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.02K0.04K0.01KK0.03K0.60K0.57K0.40K0.52K0.46K0.46K0.76K2.48K0.94K0.81K0.71K1.98K2.26K2.10K
Giá cuối kỳ3.80K3.84K4.01K8.40K3.70K3.26K3.32K4.06K4.61K3.60K4.52K3.50K3.60K2.75K9.79K7.03K4.56KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)203.58 (lần)211.60 (lần)342.34 (lần) (lần)112.18 (lần)6.81 (lần)8.15 (lần)8.98 (lần)8.74 (lần)7.64 (lần)7.85 (lần)3.60 (lần)3.94 (lần)7.51 (lần)5.62 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách10.28K10.35K11.19K11.17K11.13K11.15K11.85K12.37K11.81K11.24K10.88K10.40K9.97K9.87K11.38K10.28K10.50K10.52K10.19K7.79K7.85K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.37 (lần)0.37 (lần)0.36 (lần)0.75 (lần)0.33 (lần)0.29 (lần)0.28 (lần)0.33 (lần)0.39 (lần)0.32 (lần)0.42 (lần)0.34 (lần)0.36 (lần)0.28 (lần)0.86 (lần)0.68 (lần)0.43 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)10 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản93.03%93.27%92.93%91.59%90.30%88%87.68%86.26%85.26%82.32%83.02%83.08%22.85%18.66%26.38%42.57%59.79%63.16%59.26%67.88%71.69%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản6.97%6.73%7.07%8.41%9.70%12%12.32%13.74%14.74%17.68%16.98%16.92%77.15%81.34%73.62%57.43%40.21%36.84%40.74%32.12%28.31%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn17.35%21.82%19.27%14.65%16.51%20.42%27.22%25.74%35.45%30.65%43.89%53.03%85.91%85.32%82.03%80.14%72.23%69.21%62.94%67.32%72.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu20.99%27.91%23.87%17.17%19.78%25.67%37.40%34.67%54.91%44.19%78.22%112.88%609.67%581.09%456.57%403.64%260.16%224.75%169.80%205.96%260.21%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn82.65%78.18%80.73%85.35%83.49%79.58%72.78%74.26%64.55%69.35%56.11%46.97%14.09%14.68%17.97%19.86%27.77%30.79%37.06%32.68%27.76%
6/ Thanh toán hiện hành536.20%427.47%482.34%625.15%546.81%430.84%322.12%336.98%241.46%268.79%190.81%156.88%56.08%58.20%79.41%190.82%260.27%128.29%113.72%129.44%121.41%
7/ Thanh toán nhanh389.69%298.05%372.22%466.50%370.60%307.07%241.93%273.57%198.70%190.89%157.89%134.27%42.50%45.63%70.50%172.15%212.11%112.25%93.65%102.55%93.62%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn46.01%36.50%30.53%52.16%33.23%36.34%23.53%95.52%82.14%60.63%28.91%41.22%19.52%15.54%33.16%42.52%22.71%34.39%27.81%27.40%12.66%
9/ Vòng quay Tổng tài sản138.42%132.74%164.81%152.22%143.67%183.21%209.73%184.27%265.64%337.34%363.35%286.64%92.42%88.23%96.22%147%229.80%314.33%419.98%461.46%375.50%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn148.80%142.33%177.34%166.19%159.10%208.20%239.20%213.63%311.57%409.78%437.67%345.03%404.54%472.79%364.75%345.32%384.35%497.69%708.72%679.86%523.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu167.47%169.79%204.14%178.36%172.09%230.24%288.18%248.16%411.51%486.42%647.58%610.22%655.89%600.94%535.54%740.33%827.65%1,020.78%1,133.12%1,411.90%1,352.59%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho505.11%434.93%715.52%610.16%448.98%664.15%888.77%1,018.11%1,602.52%1,305.85%2,447%2,324.29%1,644.41%2,136.73%3,059.16%3,334.20%1,973.54%3,758.60%3,737.66%3,048.12%2,124.62%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-4.92%-4.79%0.09%0.20%0.06%-2.71%0.09%1.94%1.16%0.73%0.73%0.72%0.70%1.29%4.07%1.23%0.93%0.67%1.72%2.06%1.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.14%0.30%0.08%%0.18%3.58%3.09%2.47%2.66%2.07%0.65%1.14%3.92%1.81%2.14%2.09%7.22%9.49%7.42%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.18%0.36%0.10%%0.25%4.82%4.79%3.57%4.75%4.40%4.60%7.74%21.81%9.10%7.72%6.79%19.48%29.04%26.72%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-5%-5%%%%-3%%2%1%1%1%1%1%1%4%1%1%1%2%2%2%
Tăng trưởng doanh thu-18.95%-23.08%14.66%4.01%-25.39%-24.80%11.17%-36.82%-11.14%-22.40%11.02%-2.94%10.30%-2.70%-19.94%-12.41%-19.05%-6.99%4.89%3.63%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-7,862.96%-4,372.31%-50.38%267.29%-101.55%-2,451.54%-95.03%5.32%41.02%-22.40%12.83%-0.07%-40.03%-69.21%165.28%15.40%13.46%-63.98%-12.36%7.92%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-18%8.14%39.27%-12.91%-23.07%-35.41%3.28%-33.86%30.51%-41.64%-27.51%-80.68%6.03%10.36%25.19%51.94%15.57%36.66%7.75%-21.42%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-7.61%-7.52%0.18%0.36%-0.19%-5.88%-4.26%4.76%5.03%3.31%4.61%4.32%1.06%-13.29%10.68%-2.07%-0.16%3.25%30.69%-0.73%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-9.60%-4.50%5.90%-1.83%-4.86%-13.91%-2.32%-8.93%12.84%-16.42%-12.42%-68.71%5.30%6.11%22.31%36.94%10.72%24.28%15.25%-15.68%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |