CTCP Điện cơ (eme)

27.30
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 4
2022
Qúy 4
2021
Qúy 4
2020
Qúy 4
2019
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV60,59296,13272,05577,82671,085
Giá vốn hàng bán49,40178,93949,44860,80561,479
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV11,19117,19322,60617,0229,606
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh5,4037,4776,7821,468-221
Tổng lợi nhuận trước thuế5,0907,6247,1221,66997
Lợi nhuận sau thuế 3,9586,0465,6271,38136
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ3,9586,0465,6271,38136
Tổng tài sản ngắn hạn60,73671,897113,15697,03669,49460,73671,897113,15697,03669,49497,178152,39876,47081,858114,005
Tiền mặt14,70813,12437,12713,5694,47314,70813,12437,12713,5694,4739,56648,4047,3198,09716,433
Đầu tư tài chính ngắn hạn1,40626,00038,0003,5001,40626,00038,0003,500
Hàng tồn kho30,43429,70629,11325,49033,56330,43429,70629,11325,49033,56341,50540,30033,39032,81161,033
Tài sản dài hạn102,14274,07815,40416,82618,931102,14274,07815,40416,82618,93117,76016,04019,10923,43618,755
Tài sản cố định9,0246,9287,5468,7539,6899,0246,9287,5468,7539,6899,2897,9304,2254,5214,271
Đầu tư tài chính dài hạn51,12460,38616016016051,12460,386160160160160160160160160
Tổng tài sản162,878145,975128,560113,86288,425162,878145,975128,560113,86288,425114,939168,43895,579105,294132,759
Tổng nợ86,69670,49956,67747,46822,41386,69670,49956,67747,46822,41345,44287,17649,77555,91781,288
Vốn chủ sở hữu76,18275,47671,88366,39366,01276,18275,47671,88366,39366,01269,49781,26245,80449,37751,472

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)1.05K1.60K1.49K0.37K0.01K1.35K1.41K1.37K
Giá cuối kỳ27.90K17.39K24.95K57.58K59.41KKKK
Giá / EPS (PE)26.65 (lần)10.87 (lần)16.76 (lần)157.62 (lần)6,238.54 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách20.15K19.97K19.02K17.56K17.46K13.47K13.96K13.89K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.38 (lần)0.87 (lần)1.31 (lần)3.28 (lần)3.40 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)4 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản37.29%49.25%88.02%85.22%78.59%83.34%78%79.23%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản62.71%50.75%11.98%14.78%21.41%16.66%22%20.77%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn53.23%48.30%44.09%41.69%25.35%58.06%44.16%50.24%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu113.80%93.41%78.85%71.50%33.95%138.45%79.07%100.98%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn46.77%51.70%55.91%58.31%74.65%41.94%55.84%49.76%
6/ Thanh toán hiện hành81.98%145.68%223.94%234.83%326.80%143.54%178.26%185.66%
7/ Thanh toán nhanh40.90%85.49%166.33%173.15%168.97%72.96%110.72%122.39%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn19.85%26.59%73.48%32.84%21.03%25.01%25.42%14.94%
9/ Vòng quay Tổng tài sản37.20%65.86%56.05%68.35%80.39%109.43%133.98%100.14%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn99.76%133.71%63.68%80.20%102.29%131.30%171.78%126.39%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu79.54%127.37%100.24%117.22%107.68%260.93%239.92%201.25%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho162.32%265.73%169.85%238.54%183.17%214.53%364.87%290.41%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần6.53%6.29%7.81%1.77%0.05%3.84%4.22%4.89%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)2.43%4.14%4.38%1.21%0.04%4.20%5.65%4.90%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)5.20%8.01%7.83%2.08%0.05%10.02%10.12%9.84%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)8%8%11%2%%5%5%6%
Tăng trưởng doanh thu-36.97%33.41%-7.42%9.48%%4.92%19.88%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-34.54%7.45%307.46%3,736.11%%-4.49%3.47%%
Tăng trưởng Nợ phải trả22.97%24.39%19.40%111.79%%68.92%-21.26%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu0.94%5%8.27%0.58%%-3.53%0.55%%
Tăng trưởng Tổng tài sản11.58%13.55%12.91%28.77%%28.46%-10.41%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |