CTCP FECON (fcn)

15.65
-0.05
(-0.32%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV611,6221,049,233547,635673,564609,1352,879,5673,045,5303,484,2193,154,1943,091,6512,846,2852,320,1922,107,7931,660,5531,353,969
Giá vốn hàng bán514,814891,713467,518548,505486,2022,394,3282,689,2783,014,5072,680,7852,656,8712,417,9821,983,0321,774,6431,370,8861,097,940
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV96,808157,52080,117125,059122,933485,239356,252469,712473,409434,320427,563337,160333,150289,667256,029
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh2,442-20,417-6553,9668,680-8,75554,852111,052175,142281,166271,241217,783215,023188,171178,604
Tổng lợi nhuận trước thuế1,650-24,1051,0931,3594,574-18,17578,306109,818168,189276,591306,282221,761210,527187,835169,321
Lợi nhuận sau thuế 635-44,716213-1,4702,812-42,08951,60170,782133,585211,561248,699177,553175,682154,612135,212
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-7,327-43,5109,5168,584-7,026-32,09639,60968,374118,696200,579246,237166,514155,247142,224130,307
Tổng tài sản ngắn hạn6,061,5096,331,2405,140,5415,177,4765,329,1096,136,5965,235,3835,062,6205,557,4134,501,5363,650,7582,856,7162,246,1451,957,3061,411,607
Tiền mặt389,408707,835225,834273,642161,598701,732174,639312,430358,354236,465192,528233,542252,211299,723236,575
Đầu tư tài chính ngắn hạn14,29118,66515,08713,95425,12224,65528,56149,14935,35855,85775286113,147647
Hàng tồn kho1,678,6511,681,0941,760,7421,739,2821,638,5331,680,6021,669,2591,662,0111,028,107675,399520,741421,549319,986388,962155,612
Tài sản dài hạn2,410,6262,442,0982,490,8812,508,7502,543,3162,444,8552,345,5912,433,0841,222,7021,145,9241,072,494981,1381,086,184992,546786,482
Tài sản cố định1,678,9971,716,2761,765,1621,793,0611,816,7501,716,2761,796,6671,886,313673,036678,215746,987645,894751,783660,171403,572
Đầu tư tài chính dài hạn413,963412,917403,873394,121394,131414,211222,086292,206304,764310,758182,376205,184239,608267,188348,550
Tổng tài sản8,472,1358,773,3387,631,4227,686,2267,872,4248,581,4517,580,9747,495,7056,780,1155,647,4614,723,2523,837,8543,332,3292,949,8522,198,088
Tổng nợ5,108,9395,413,1584,223,6174,278,3284,376,9975,219,6584,097,6504,566,5234,277,2003,191,6282,789,0382,450,7882,097,9651,954,1221,400,787
Vốn chủ sở hữu3,363,1963,360,1793,407,8053,407,8983,495,4283,361,7923,483,3242,929,1812,502,9142,448,4131,934,2141,387,0661,234,364995,730797,301

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.25K0.55K0.99K1.68K2.61K3.06K3.25K3.11K2.85K2.57K6.85K6.28K3.63K2.44K0.32K
Giá cuối kỳ16.60K14.25K9.33K26.82K12.95K8.70K12.04K15.65K11.83K12.02K11.65K9.22K5.53KKKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)37.09 (lần)49.20 (lần)13.04 (lần)5.18 (lần)4.61 (lần)5.11 (lần)3.64 (lần)3.86 (lần)4.09 (lần)3.58 (lần)0.81 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách21.36K21.35K22.12K23.35K20.94K20.48K20.50K25.52K25.87K21.78K17.44K17.57K35.22K27.91K20.18K8.20K2.69K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.78 (lần)0.67 (lần)0.42 (lần)1.15 (lần)0.62 (lần)0.42 (lần)0.59 (lần)0.61 (lần)0.46 (lần)0.55 (lần)0.67 (lần)0.52 (lần)0.16 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ157 (Mi)157 (Mi)157 (Mi)125 (Mi)120 (Mi)120 (Mi)94 (Mi)54 (Mi)48 (Mi)46 (Mi)46 (Mi)40 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.55%71.51%69.06%67.54%81.97%79.71%77.29%74.44%67.40%66.35%64.22%73.26%58.16%58.70%43.21%52.60%50.40%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.45%28.49%30.94%32.46%18.03%20.29%22.71%25.56%32.60%33.65%35.78%26.74%41.84%41.30%56.79%47.40%49.60%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn60.30%60.82%54.05%60.92%63.08%56.51%59.05%63.86%62.96%66.24%63.73%56.18%60.61%60.27%45.41%59.02%79.17%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu151.91%155.26%117.64%155.90%170.89%130.35%144.19%176.69%169.96%196.25%175.69%128.22%153.88%151.70%83.18%144.04%380.14%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn39.70%39.18%45.95%39.08%36.92%43.35%40.95%36.14%37.04%33.76%36.27%43.82%39.39%39.73%54.59%40.98%20.83%
6/ Thanh toán hiện hành144.79%142.08%166.09%150.43%142.64%160.55%168.07%158.85%175.02%151.11%136.80%137.58%123.93%131.02%160.45%130.65%80.17%
7/ Thanh toán nhanh104.69%103.17%113.14%101.04%116.25%136.46%144.10%135.41%150.09%121.08%121.72%124.22%82.48%73.98%118.36%73.07%37.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn9.30%16.25%5.54%9.28%9.20%8.43%8.86%12.99%19.65%23.14%22.93%42.42%16.61%26.11%20.01%27.94%3.84%
9/ Vòng quay Tổng tài sản34.02%33.56%40.17%46.48%46.52%54.74%60.26%60.46%63.25%56.29%61.60%75.57%81.67%94.31%70.29%88.80%106.27%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn47.55%46.92%58.17%68.82%56.76%68.68%77.96%81.22%93.84%84.84%95.92%103.15%140.41%160.65%162.67%168.81%210.84%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu85.69%85.66%87.43%118.95%126.02%126.27%147.15%167.27%170.76%166.77%169.82%172.46%207.34%237.37%128.75%216.70%510.26%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho144.32%142.47%161.11%181.38%260.75%393.38%464.33%470.42%554.60%352.45%705.56%881.86%310.61%279.71%448.86%282.91%359.12%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-1.14%-1.11%1.30%1.96%3.76%6.49%8.65%7.18%7.37%8.56%9.62%8.49%9.38%9.48%13.96%13.73%2.34%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.52%0.91%1.75%3.55%5.21%4.34%4.66%4.82%5.93%6.42%7.66%8.94%9.81%12.19%2.49%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%1.14%2.33%4.74%8.19%12.73%12%12.58%14.28%16.34%14.65%19.44%22.50%17.98%29.75%11.94%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-1%-1%1%2%4%8%10%8%9%10%12%10%13%13%19%19%3%
Tăng trưởng doanh thu-8.53%-5.45%-12.59%10.46%2.02%8.62%22.67%10.08%26.93%22.64%12.39%19.52%10.21%154.92%46.25%29.33%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-213.51%-181.03%-42.07%-42.40%-40.82%-18.54%47.88%7.26%9.16%9.15%27.34%8.25%9.06%73.03%48.74%659.03%%
Tăng trưởng Nợ phải trả16.72%27.38%-10.27%6.76%34.01%14.43%13.80%16.82%7.36%39.50%56.40%19.72%27.99%152.17%42.15%15.39%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.78%-3.49%18.92%17.03%2.23%26.58%39.45%12.37%23.97%24.89%14.13%43.69%26.18%38.28%146.15%204.52%%
Tăng trưởng Tổng tài sản7.62%13.20%1.14%10.55%20.06%19.57%23.07%15.17%12.97%34.20%37.88%29.16%27.27%89.99%84.77%54.78%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |