CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

6
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV106,33598,302104,098113,62288,597404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,226
Giá vốn hàng bán88,70881,43687,53397,37171,997338,338327,409832,150711,237651,892526,5741,017,3821,026,6891,355,0082,028,894
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV17,62716,86716,56516,25116,60066,28264,58263,14062,87261,97260,1343,99727,46098,12870,321
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh133-2,016-1,377-8754-4,263-3,954-29,952-56,719-32,906-36,644-95,542-92,057-22,725-85,873
Tổng lợi nhuận trước thuế2762542582142871,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế 2762542582142871,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ2762542582142871,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Tổng tài sản ngắn hạn71,70438,71545,45136,29640,62838,71526,90044,86234,52836,05145,69954,421319,148252,844208,891
Tiền mặt10,44020,10726,24611,74422,48720,1079,8762,4172,0073,5827,5045,2796,93593,52022,770
Đầu tư tài chính ngắn hạn
Hàng tồn kho47,4918,7888,61914,4349,1948,78811,07331,59623,57324,18727,78329,498260,006133,303151,527
Tài sản dài hạn678,720681,493683,968686,926688,270681,493691,350703,778730,843758,833788,619820,290852,414207,645222,499
Tài sản cố định654,575657,237660,107662,943665,865657,237668,837681,813707,418735,131764,809794,592825,310178,564193,073
Đầu tư tài chính dài hạn18,96718,96718,44918,44916,74518,96716,74515,96116,97516,72916,41817,58718,65522,06422,064
Tổng tài sản750,424720,208729,418723,221728,898720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390
Tổng nợ687,858657,918667,382661,443667,334657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526
Vốn chủ sở hữu62,56662,29062,03661,77861,56462,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)0.03K0.03KKKKKKKK0.25KKK0.03K0.53K
Giá cuối kỳ8.10K8.50K5.20K4.80K7.60K7.60K9K10.50KKKKKKK
Giá / EPS (PE)238.07 (lần)247.11 (lần)1,444.72 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách2.12K2.12K2.08K2.08K2.75K3.99K4.52K5.43K8.93K6.53K6.28K7.81K7.83K7.86K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.81 (lần)4.02 (lần)2.50 (lần)2.31 (lần)2.77 (lần)1.90 (lần)1.99 (lần)1.93 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)29 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản9.56%5.38%3.75%5.99%4.51%4.54%5.48%6.22%27.24%54.91%48.42%77.58%70.52%78.13%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản90.44%94.62%96.25%94.01%95.49%95.46%94.52%93.78%72.76%45.09%51.58%22.42%29.48%21.87%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn91.66%91.35%91.47%91.83%89.43%85.21%84.05%81.71%77.55%58.23%57.15%38.15%28.80%47.10%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu1,099.41%1,056.22%1,072.14%1,123.85%846.48%576.10%526.77%446.67%345.46%139.40%133.35%61.69%40.45%89.04%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn8.34%8.65%8.53%8.17%10.57%14.79%15.95%18.29%22.45%41.77%42.85%61.85%71.20%52.90%
6/ Thanh toán hiện hành59.88%43.18%30.42%37.48%29.98%33.16%34.37%36.87%93.61%96.26%86.10%204.76%248%169.57%
7/ Thanh toán nhanh20.22%33.38%17.90%11.08%9.51%10.91%13.47%16.89%17.35%45.51%23.65%87.91%60.21%47.26%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn8.72%22.42%11.17%2.02%1.74%3.29%5.64%3.58%2.03%35.60%9.39%15.79%26.77%6.63%
9/ Vòng quay Tổng tài sản56.28%56.18%54.58%119.59%101.14%89.81%70.32%125.40%89.98%315.57%486.62%406.48%491.50%332.78%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn589.03%1,045.12%1,457.22%1,995.65%2,241.97%1,980.15%1,283.86%2,015.54%330.30%574.72%1,004.94%523.93%696.95%425.93%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu675.06%649.57%639.70%1,463.59%957.28%607.19%440.75%685.52%400.81%755.47%1,135.55%657.24%690.29%629.09%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho747.61%3,850%2,956.82%2,633.72%3,017.17%2,695.22%1,895.31%3,448.99%394.87%1,016.49%1,338.97%881.98%873.48%553.98%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần0.24%0.25%0.03%-2.20%-4.74%-2.18%-4.58%-5.80%-6.81%0.52%-3.36%0.01%0.06%1.07%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)0.13%0.14%0.01%%%%%%%1.63%%0.03%0.31%3.55%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)1.60%1.63%0.17%%%%%%%3.89%%0.05%0.43%6.71%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)%%%-2%-5%-2%-5%-6%-7%1%-3%%%1%
Tăng trưởng doanh thu9.24%3.22%-56.22%15.65%8.44%21.67%-46.51%4.05%-27.46%-30.78%38.82%-5%9.36%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-73.38%855.66%-100.54%-46.34%136.11%-42.19%-57.74%-11.37%-1,058.98%-110.60%-59,951.69%-88.21%-93.56%%
Tăng trưởng Nợ phải trả3.08%0.14%-4.44%0.43%1.06%-3.41%-1.89%-21.34%238.84%8.77%73.68%52.19%-54.73%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu1.63%1.65%0.17%-24.35%-31.22%-11.68%-16.81%-39.16%36.73%4.05%-19.66%-0.22%-0.33%%
Tăng trưởng Tổng tài sản2.95%0.27%-4.06%-2.19%-3.71%-4.73%-4.62%-25.34%154.42%6.75%15.95%14.87%-25.96%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |