CTCP Lương thực Thành phố Hồ Chí Minh (fcs)

7
0
(0%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
7
7
7
7
1,300
2.1K
0K
0x
3.5x
0% # 0%
4.6
215 Bi
29 Mi
2,693
11.4 - 5.8

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
6.40 300 7.00 2,600
6.00 2,400 7.20 900
0.00 0 7.30 2,200
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 118.90 (-0.80) 24.7%
VGI 83.60 (-0.90) 24.2%
MCH 225.30 (1.30) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 148.60 (-0.90) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
13:10 7 0.60 400 400
13:14 7 0.60 900 1,300

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2020 799.14 (0.77) 0% 0 (-0.04) 0%
2022 931.25 (0.39) 0% 0 (0.00) 0%
2023 369.35 (0.20) 0% 0 (0.00) 0%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV92,206106,377106,33598,302404,620391,992895,290774,108713,863586,7091,096,8791,054,1501,453,1492,099,226
Tổng lợi nhuận trước thuế-760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế -760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ-760-2682762541,013106-19,694-36,704-15,545-26,892-63,635-71,7997,487-70,625
Tổng tài sản732,960732,040750,424720,208720,208718,250748,639765,371794,884834,318874,7111,171,562460,489431,390
Tổng nợ671,422669,741687,858657,918657,918656,973687,469684,506677,315701,204714,705908,559268,138246,526
Vốn chủ sở hữu61,53862,29962,56662,29062,29061,27761,17180,865117,569133,115160,006263,003192,351184,865


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |