CTCP Tập đoàn F.I.T (fit)

4.63
0.01
(0.22%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV413,913581,089461,148395,922344,8721,774,9221,952,1481,236,8951,209,5501,190,2731,632,3131,667,9982,489,4451,723,482247,736
Giá vốn hàng bán315,069447,335369,519309,202276,9461,397,4491,458,235914,097922,171925,9091,268,5071,240,7411,986,5281,382,747164,782
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV93,778125,70588,58878,03858,543348,319458,974306,464266,256255,566328,090384,620436,225323,92679,596
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh83,74057,506-125,527-161,735214,431-17,172111,505270,275101,535109,8216,050155,815195,595375,531181,483
Tổng lợi nhuận trước thuế78,00856,541-125,263-159,671214,378-15,863115,775278,442107,974120,0216,317164,409195,734380,316181,107
Lợi nhuận sau thuế 71,92349,467-158,169-173,653206,584-77,62471,604231,47183,35492,076-9,314112,583143,684305,715146,032
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ54,23242,951-162,989-203,810210,744-114,93848,289157,96956,45670,228296106,047112,030245,265132,137
Tổng tài sản ngắn hạn5,306,8735,635,5135,340,3914,802,2414,784,8085,632,4804,691,0553,695,0093,329,6992,766,1912,568,4432,421,8192,298,9013,322,357702,365
Tiền mặt41,61743,30644,97926,99436,30443,306129,068297,43459,67723,88840,80244,14847,232739,124208,466
Đầu tư tài chính ngắn hạn887,6251,501,6011,401,348913,283856,3101,501,601601,5072,346,8582,506,1752,021,5221,716,3111,642,0181,227,2451,699,525303,257
Hàng tồn kho465,161437,704460,364453,899403,080437,704395,580374,699282,218271,067386,584350,740305,102392,17362,602
Tài sản dài hạn2,082,3512,089,0731,930,8112,478,3922,513,7562,089,0732,306,6572,289,0731,954,2782,518,5202,628,8492,477,6702,040,4231,078,181290,050
Tài sản cố định609,108621,440627,348636,240635,782621,440642,145666,743469,932500,473714,384557,506339,351351,125158,997
Đầu tư tài chính dài hạn365,493367,784371,293908,729377,037367,784707,857741,4341,155,3581,694,6041,619,5741,462,9071,420,972450,84746,986
Tổng tài sản7,389,2247,724,5877,271,2027,280,6337,298,5647,721,5546,997,7125,984,0815,283,9775,284,7115,197,2924,899,4894,339,3234,400,538992,416
Tổng nợ1,523,1601,935,7921,531,8751,383,1371,238,2471,934,6121,133,1471,284,3721,237,3971,238,0401,228,665901,611576,3651,343,364202,807
Vốn chủ sở hữu5,866,0645,788,7945,739,3275,897,4966,060,3175,786,9415,864,5664,699,7094,046,5804,046,6703,968,6273,997,8783,762,9583,057,175789,608

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)KK0.14K0.60K0.22K0.28KK0.42K0.50K1.37K2.64K2.18K0.58K0.05K0.71K
Giá cuối kỳ4.93K4.49K3.55K15.20K14.19K9.33K2.37K7.81K4.14K7.79K11.51K5.49KKKK
Giá / EPS (PE) (lần) (lần)24.99 (lần)25.28 (lần)64.03 (lần)33.84 (lần)2,039.56 (lần)18.76 (lần)8.26 (lần)5.69 (lần)4.36 (lần)2.52 (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.26K17.02K17.25K17.89K15.89K15.89K15.58K15.69K16.83K17.06K15.79K12.28K10.66K7.41K2.36K
Giá / Giá sổ sách (PB)0.29 (lần)0.26 (lần)0.21 (lần)0.85 (lần)0.89 (lần)0.59 (lần)0.15 (lần)0.50 (lần)0.25 (lần)0.46 (lần)0.73 (lần)0.45 (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ340 (Mi)340 (Mi)340 (Mi)263 (Mi)255 (Mi)255 (Mi)255 (Mi)255 (Mi)224 (Mi)179 (Mi)50 (Mi)16 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)15 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản71.82%72.94%67.04%61.75%63.02%52.34%49.42%49.43%52.98%75.50%70.77%40.15%90.55%98.10%85.16%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản28.18%27.06%32.96%38.25%36.98%47.66%50.58%50.57%47.02%24.50%29.23%59.85%9.45%1.90%14.84%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn20.61%25.05%16.19%21.46%23.42%23.43%23.64%18.40%13.28%30.53%20.44%16.70%91.43%92.03%48.60%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu25.97%33.43%19.32%27.33%30.58%30.59%30.96%22.55%15.32%43.94%25.68%20.04%1,067.27%1,154.48%94.57%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn79.39%74.95%83.81%78.54%76.58%76.57%76.36%81.60%86.72%69.47%79.56%83.30%8.57%7.97%51.40%
6/ Thanh toán hiện hành435.92%337.78%491.89%318.81%452.77%385.98%429.15%363.68%423.15%319.05%347.79%246.58%103.38%106.79%193.07%
7/ Thanh toán nhanh397.71%311.53%450.41%286.48%414.39%348.16%364.56%311.01%366.99%281.39%316.79%246.58%103.38%106.79%193.07%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn3.42%2.60%13.53%25.66%8.11%3.33%6.82%6.63%8.69%70.98%103.23%66.63%0.05%0.23%6.25%
9/ Vòng quay Tổng tài sản25.06%22.99%27.90%20.67%22.89%22.52%31.41%34.04%57.37%39.17%24.96%16.11%0.97%0.34%17.49%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn34.90%31.51%41.61%33.47%36.33%43.03%63.55%68.87%108.29%51.88%35.27%40.12%1.07%0.35%20.53%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu31.57%30.67%33.29%26.32%29.89%29.41%41.13%41.72%66.16%56.37%31.37%19.34%11.35%4.29%34.02%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho309.81%319.27%368.63%243.96%326.76%341.58%328.13%353.75%651.10%352.59%263.22%%%%%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần-14.56%-6.48%2.47%12.77%4.67%5.90%0.02%6.36%4.50%14.23%53.34%91.79%48.01%15.20%88.90%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)%%0.69%2.64%1.07%1.33%0.01%2.16%2.58%5.57%13.31%14.79%0.47%0.05%15.54%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)%%0.82%3.36%1.40%1.74%0.01%2.65%2.98%8.02%16.73%17.75%5.45%0.65%30.24%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)-19%-8%3%17%6%8%%9%6%18%80%175%97%36%641%
Tăng trưởng doanh thu-4.27%-9.08%57.83%2.26%1.62%-27.08%-2.14%-33%44.44%595.69%562.13%106.21%280.86%-60.46%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-209.93%-338.02%-69.43%179.81%-19.61%23,625.68%-99.72%-5.34%-54.32%85.61%284.76%294.25%1,103.18%-93.24%%
Tăng trưởng Nợ phải trả23.01%70.73%-11.77%3.80%-0.05%0.76%36.27%56.43%-57.10%562.39%423.04%-97.73%32.96%3,730.68%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu-3.21%-1.32%24.79%16.14%%1.97%-0.73%6.24%23.09%287.18%308.11%21.04%43.83%213.79%%
Tăng trưởng Tổng tài sản1.24%10.34%16.94%13.25%-0.01%1.68%6.08%12.91%-1.39%343.42%327.30%-87.55%33.83%1,923.17%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |