CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

79.60
-0.80
(-1%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV127,305212,453154,059163,68695,228625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Giá vốn hàng bán80,56296,97580,814101,14973,244352,181309,160187,223208,216171,749117,66290,69989,043165,994
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV46,622110,13273,24662,41621,984267,778466,269420,515390,935437,167420,180428,869400,985282,558
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh20,29761,82042,36438,871671149,426308,813276,143253,177322,300315,631313,791254,246163,660
Tổng lợi nhuận trước thuế20,34859,45242,41938,849673147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 16,27947,27233,93631,079539117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,27948,31633,93531,080539118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản ngắn hạn788,919844,257785,792733,482837,897844,257889,615860,3251,072,529960,7291,035,364886,335713,591544,882
Tiền mặt29,58973,23528,67522,457114,97473,235166,626281,179573,840432,713355,404292,900570,417422,255
Đầu tư tài chính ngắn hạn679,092664,945621,862586,380636,688664,945610,023450,083392,907429,534622,467514,97287,00037,250
Hàng tồn kho1,3221,4052,2971,7998201,4051,3085,7148637691,073416326374
Tài sản dài hạn60,88461,12865,96566,16469,12561,12870,70361,34357,64462,50367,45169,50374,24394,123
Tài sản cố định8,4089,34010,2859,81410,8559,34011,70814,9755,8958,1259,4898,23610,04915,476
Đầu tư tài chính dài hạn1,352
Tổng tài sản849,804905,385851,757799,646907,022905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ102,577178,541157,290139,115185,471174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu747,227726,844694,467660,531721,551730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)7.02K6.41K13.39K11.92K11.07K17.32K17.92K17.76K14.01K9.25K
Giá cuối kỳ79.30K68K101.47K104.86K81.41K75.28K69.30K110K110K110K
Giá / EPS (PE)11.30 (lần)10.61 (lần)7.58 (lần)8.80 (lần)7.36 (lần)4.35 (lần)3.87 (lần)6.19 (lần)7.85 (lần)11.90 (lần)
Giá sổ sách40.45K39.57K39.03K34.96K44.37K48.25K58.78K43.49K32.49K29.95K
Giá / Giá sổ sách (PB)1.96 (lần)1.72 (lần)2.60 (lần)3 (lần)1.83 (lần)1.56 (lần)1.18 (lần)2.53 (lần)3.39 (lần)3.67 (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)18 (Mi)15 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)14 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản92.84%93.25%92.64%93.34%94.90%93.89%93.88%92.73%90.58%85.27%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản7.16%6.75%7.36%6.66%5.10%6.11%6.12%7.27%9.42%14.73%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn12.07%19.27%24.92%29.94%27.48%30.27%24.92%35.91%41.91%33.98%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu13.73%23.86%33.19%42.74%37.89%43.42%33.20%56.02%72.15%51.48%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn87.93%80.73%75.08%70.06%72.52%69.73%75.08%64.09%58.09%66.02%
6/ Thanh toán hiện hành773.75%484.77%371.75%311.75%345.33%310.15%376.67%258.25%216.11%250.91%
7/ Thanh toán nhanh772.45%483.97%371.20%309.68%345.05%309.90%376.28%258.13%216.01%250.74%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn29.02%42.05%69.63%101.89%184.76%139.69%129.30%85.34%172.75%194.44%
9/ Vòng quay Tổng tài sản77.37%69.08%81.89%67.06%54.19%60.74%49.82%55.58%63.40%70.29%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn83.34%74.08%88.40%71.84%57.10%64.69%53.07%59.94%69.99%82.44%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu87.99%85.56%109.07%95.72%74.72%87.11%66.36%86.72%109.14%106.48%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho27,193.65%25,066.26%23,636.09%3,276.57%24,127%22,334.07%10,965.70%21,802.64%27,313.80%44,383.42%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần19.71%18.94%31.46%35.61%33.38%41.20%45.93%47.10%39.52%28.99%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)15.25%13.08%25.76%23.88%18.09%25.03%22.89%26.18%25.06%20.38%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)17.35%16.20%34.31%34.09%24.94%35.89%30.48%40.84%43.14%30.87%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)36%34%80%118%98%149%215%276%222%78%
Tăng trưởng doanh thu-9.98%-20.47%27.23%0.93%-1.47%13.12%3.42%6.37%11.20%%
Tăng trưởng Lợi nhuận-33.02%-52.13%12.41%7.68%-20.18%1.46%0.87%26.76%51.58%%
Tăng trưởng Nợ phải trả-44.69%-27.11%-13.28%-11.15%0.26%12.69%-19.91%3.94%52.05%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu3.56%1.38%11.66%-21.22%14.87%-13.83%35.14%33.87%8.49%%
Tăng trưởng Tổng tài sản-6.31%-5.72%4.19%-18.45%10.45%-7.22%15.38%21.32%23.29%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |