CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

79.30
-0.80
(-1%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
80.10
80
80.10
79.30
3,000
42.7K
7.8K
10.3x
1.9x
15% # 18%
1.5
1,478 Bi
18 Mi
43,862
109.2 - 68.5

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
79.50 100 81.80 2,000
79.30 100 81.90 600
79.20 100 82.00 500
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 0

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (13 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 119.00 (-0.70) 24.7%
VGI 83.40 (-1.10) 24.2%
MCH 225.00 (1.00) 15.7%
MVN 65.20 (-1.40) 7.5%
BSR 22.30 (0.00) 6.5%
VEA 39.10 (0.30) 4.9%
FOX 95.00 (0.10) 4.4%
VEF 165.90 (3.60) 2.6%
SSH 67.30 (0.50) 2.4%
PGV 19.30 (0.15) 2.0%
VTP 149.50 (0.00) 1.7%
QNS 50.20 (0.10) 1.7%
VSF 34.40 (-0.10) 1.6%

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:37 80 -0.80 100 100
09:38 80 -0.80 200 300
09:40 80 -0.80 100 400
09:42 80 -0.80 100 500
10:14 80 -0.80 1,600 2,100
13:27 80.10 -0.70 100 2,200
13:56 80 -0.80 500 2,700
13:59 80 -0.80 200 2,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 570 (0.55) 0% 267.20 (0.25) 0%
2020 663.70 (0.61) 0% 0 (0.20) 0%
2021 700 (0.62) 0% 0.05 (0.22) 440%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV201,492151,174127,305212,453625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Tổng lợi nhuận trước thuế56,83441,96220,34859,452147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 45,46733,53016,27947,272117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ45,46733,53016,27948,316118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản933,388889,783849,804905,385905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ144,004109,026102,577178,541174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu789,384780,757747,227726,844730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |