CTCP Dịch vụ Trực tuyến FPT (foc)

83.40
-1.10
(-1.30%)
Tham chiếu
Mở cửa
Cao nhất
Thấp nhất
Khối lượng
84.50
82.60
84.90
82.60
29,900
40.5k
7.0k
11.8 lần
15%
17%
0.4
1,526 tỷ
18 triệu
3,693
109.5 - 73.6

Ngành/Nhóm/Họ

UPCOM
(Thị trường chứng khoán Việt Nam)
#UPCOM - ^UPCOM     (837 cổ phiếu)
Mã CK Giá (+/-) % ảnh hưởng
ACV 99.50 (2.50) 15.6%
VGI 68.50 (-1.10) 15.3%
MCH 147.70 (0.60) 7.8%
BSR 19.00 (-0.20) 4.3%
VEA 36.20 (-0.50) 3.6%
VEF 235.00 (-3.10) 2.9%
FOX 78.50 (4.40) 2.7%
SSH 65.60 (-0.10) 1.8%
PGV 20.95 (0.45) 1.7%
DNH 48.00 (5.00) 1.5%
MVN 16.80 (0.00) 1.5%
QNS 49.40 (0.00) 1.3%
NAB 16.45 (-0.10) 1.3%
VSF 33.90 (0.20) 1.2%
SIP 85.80 (0.00) 1.2%
MSR 14.60 (-0.10) 1.2%
IDP 245.00 (0.00) 1.1%
CTR 130.30 (0.80) 1.1%
SNZ 32.10 (-0.60) 0.9%
EVF 13.95 (-0.35) 0.7%

Bảng giá giao dịch

MUA BÁN
83.10 1,000 83.40 600
83.00 700 84.00 1,400
82.80 600 84.80 300
Nước ngoài Mua Nước ngoài Bán
0 14,000

Chi tiết khớp lệnh

Thời gian Giá khớp +/- Khối Lượng Tổng KL
09:10 83 -3.40 1,500 1,500
09:21 83.40 -3 200 1,700
09:28 83.40 -3 100 1,800
09:32 83 -3.40 300 2,100
09:33 82.60 -3.80 100 2,200
09:36 83 -3.40 500 2,700
09:38 83.40 -3 3,900 6,600
09:40 83.60 -2.80 4,300 10,900
09:41 84.30 -2.10 300 11,200
09:42 84.40 -2 1,000 12,200
09:43 84.40 -2 2,300 14,500
09:45 84.80 -1.60 100 14,600
09:46 84.80 -1.60 500 15,100
09:48 84.70 -1.70 400 15,500
09:49 84.70 -1.70 500 16,000
09:55 84.50 -1.90 200 16,200
10:10 84.80 -1.60 4,400 20,600
10:13 84.90 -1.50 300 20,900
10:14 84.80 -1.60 200 21,100
10:19 84.80 -1.60 300 21,400
10:26 84.80 -1.60 700 22,100
10:27 84.80 -1.60 100 22,200
10:32 84.40 -2 3,300 25,500
10:33 84 -2.40 1,100 26,600
10:35 83.50 -2.90 1,000 27,600
10:47 83.50 -2.90 200 27,800
10:57 83.50 -2.90 100 27,900
11:10 84.80 -1.60 1,100 29,000
11:19 84 -2.40 200 29,200
11:22 83.40 -3 700 29,900

NƯỚC NGOÀI SỞ HỮU
Xem thêm

KẾ HOẠCH KINH DOANH

Năm KH Doanh thu
(Lũy kế)
% Thực hiện KH lợi nhuận
(Lũy kế)
% Thực hiện
2018 570 (0.55) 0% 267.20 (0.25) 0%
2020 663.70 (0.61) 0% 0 (0.20) 0%
2021 700 (0.62) 0% 0.05 (0.22) 440%

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
Doanh thu bán hàng và CCDV127,305212,453154,059163,686625,426786,420618,094612,391621,536549,452531,270499,474449,187
Tổng lợi nhuận trước thuế20,34859,45242,41938,849147,094309,260276,184255,506320,526315,241313,831254,258166,511
Lợi nhuận sau thuế 16,27947,27233,93631,079117,385247,408220,100204,396256,067252,384250,218197,385130,213
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ16,27948,31633,93531,080118,429247,408220,100204,397256,068252,385250,219197,402130,230
Tổng tài sản849,804905,385851,757799,646905,385960,319921,6681,130,1741,023,2331,102,815955,838787,834639,005
Tổng nợ102,577178,541157,290139,115174,437239,306275,963310,581309,764274,876343,208330,199217,164
Vốn chủ sở hữu747,227726,844694,467660,531730,948721,013645,705819,593713,469827,940612,631457,636421,841


Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |