CTCP Viễn thông FPT (fox)

81.90
0
(0%)

TÓM TẮT BÁO CÁO TÀI CHÍNH

✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm
Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
Doanh thu bán hàng và CCDV4,012,6384,120,7354,008,4493,891,8943,791,19315,812,27114,742,96912,698,13411,552,20310,471,6118,854,8337,677,9016,693,6945,580,4014,835,688
Giá vốn hàng bán2,111,5412,211,4302,080,1632,137,9472,111,3768,540,9177,502,5026,598,1355,741,0835,342,3934,603,9323,937,3123,555,1072,919,4742,597,161
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV1,900,7761,903,9591,928,2861,753,8011,678,8497,264,8947,227,1466,088,2815,725,0715,056,0344,217,5913,714,0483,111,3612,648,2662,227,920
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh819,984739,367778,276788,799722,3763,034,5192,832,6552,389,3542,063,7541,802,5051,454,1461,238,6481,189,4251,034,785916,130
Tổng lợi nhuận trước thuế825,523737,699784,495790,475723,6903,042,0582,817,5972,394,9302,074,0361,808,1531,457,5311,216,9221,192,7561,040,347930,392
Lợi nhuận sau thuế 660,354589,785627,509632,069579,5922,433,5152,258,3461,915,8381,663,9001,463,2181,159,596974,6241,010,578882,073763,035
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ653,275569,817612,751618,555579,3582,383,0582,150,7571,820,1241,575,0161,351,3601,049,347872,345918,092827,702736,437
Tổng tài sản ngắn hạn12,977,98211,499,90815,059,16113,271,6259,178,29811,507,78410,099,24413,672,0349,350,3956,934,0177,034,9894,260,8874,534,8204,069,8282,519,426
Tiền mặt313,087423,984230,222163,732227,095423,9841,418,670374,930630,611552,340544,516637,367976,979735,0841,056,467
Đầu tư tài chính ngắn hạn10,081,0428,651,94511,946,32210,468,7405,955,0888,651,9455,856,78811,238,4396,608,5574,173,2103,792,2991,472,8301,680,0391,065,61911,947
Hàng tồn kho875,054825,022925,822976,9301,220,150825,0221,152,953744,296697,614687,009871,432519,570406,625505,587264,580
Tài sản dài hạn8,390,3978,632,7668,611,2728,535,3578,390,9308,632,7668,326,3197,377,3746,730,5746,396,9384,688,8523,956,8383,993,3383,893,9842,622,412
Tài sản cố định5,847,3076,023,4725,933,7285,794,8145,634,3036,023,4725,610,3704,907,9684,894,1084,791,7994,089,8133,456,6463,255,4693,093,5372,158,625
Đầu tư tài chính dài hạn6,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,2006,0006,0006,0006,0007,35210,705
Tổng tài sản21,368,38020,132,67423,670,43321,806,98217,569,22820,140,55018,425,56421,049,40816,080,96913,330,95511,723,8418,217,7258,528,1587,963,8125,141,837
Tổng nợ12,618,27211,063,01314,938,71813,702,8369,398,57011,066,78510,505,86114,760,41011,002,7138,308,2547,602,6144,916,0415,326,3815,207,8472,775,653
Vốn chủ sở hữu8,750,1089,069,6618,731,7158,104,1468,170,6589,073,7657,919,7026,288,9985,078,2565,022,7004,121,2273,301,6843,201,7772,755,9652,366,185

CHỈ SỐ TĂNG TRƯỞNG TÀI CHÍNH

Công thức tính chỉ số tài chính
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Chỉ số tài chính
Lợi nhuận trên 1 cổ phiếu (EPS)4.98K4.84K6.55K5.54K5.76K5.43K4.64K5.79K6.70K6.04K5.37K5.29K4.87K4.25K3.45K2.99K
Giá cuối kỳ58.40K50.50K31.07K43.63K27.31K17.56K18.12K17.35KKKKKKKKK
Giá / EPS (PE)11.72 (lần)10.44 (lần)4.74 (lần)7.87 (lần)4.74 (lần)3.23 (lần)3.91 (lần)3 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Giá sổ sách17.77K18.42K24.12K19.15K18.56K20.19K18.22K21.90K23.36K20.10K17.26K12.13K10.78K8.63K9.19K6.41K
Giá / Giá sổ sách (PB)3.29 (lần)2.74 (lần)1.29 (lần)2.28 (lần)1.47 (lần)0.87 (lần)0.99 (lần)0.79 (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần) (lần)
Cổ phiếu cuối kỳ493 (Mi)493 (Mi)328 (Mi)328 (Mi)274 (Mi)249 (Mi)226 (Mi)151 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)137 (Mi)
Tỷ lệ tăng trưởng
1/ Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản60.73%57.14%54.81%64.95%58.15%52.01%60.01%51.85%53.17%51.10%49%33.91%37.45%50.17%39.83%44.36%
2/ Tài sản dài hạn/Tổng tài sản39.27%42.86%45.19%35.05%41.85%47.99%39.99%48.15%46.83%48.90%51%66.09%62.55%49.83%60.17%55.64%
3/ Nợ phải trả/Tổng nguồn vốn59.05%54.95%57.02%70.12%68.42%62.32%64.85%59.82%62.46%65.39%53.98%48.77%41.77%51.07%40.65%49.06%
4/ Nợ phải trả/Vốn chủ sở hữu144.21%121.96%132.65%234.70%216.66%165.41%184.47%148.89%166.36%188.97%117.30%95.21%71.74%104.39%68.50%96.30%
5/ Vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn40.95%45.05%42.98%29.88%31.58%37.68%35.15%40.18%37.54%34.61%46.02%51.23%58.23%48.93%59.35%50.94%
6/ Thanh toán hiện hành103.16%104.35%96.86%97.88%87.25%87.03%95.22%89.45%93.94%86.53%92.29%69.53%89.67%98.36%115.79%123.17%
7/ Thanh toán nhanh96.20%96.87%85.80%92.55%80.74%78.40%83.42%78.54%85.52%75.78%82.60%62.03%81.85%93.18%102.10%117.54%
8/ Thanh toán nợ ngắn hạn2.49%3.84%13.61%2.68%5.88%6.93%7.37%13.38%20.24%15.63%38.70%22.08%33.40%58.83%20.90%44.78%
9/ Vòng quay Tổng tài sản75.03%78.51%80.01%60.33%71.84%78.55%75.53%93.43%78.49%70.07%94.05%132.91%179.93%144.72%116.22%108.12%
10/ Vòng quay tài sản ngắn hạn123.55%137.41%145.98%92.88%123.55%151.02%125.87%180.19%147.61%137.12%191.94%392.01%480.43%288.45%291.81%243.76%
11/ Vòng quay vốn chủ sở hữu183.24%174.26%186.16%201.91%227.48%208.49%214.86%232.54%209.06%202.48%204.37%259.46%309.01%295.79%195.82%212.24%
12/ Vòng quay Hàng tồn kho976.06%1,035.24%650.72%886.49%822.96%777.63%528.32%757.80%874.30%577.44%981.62%1,840.45%3,349.49%3,000.81%1,228.20%1,978.91%
14/ Lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần15.31%15.07%14.59%14.33%13.63%12.90%11.85%11.36%13.72%14.83%15.23%16.81%14.61%16.63%19.16%21.98%
15/ Lợi nhuận trước thuế/Tổng tài sản (ROA)11.49%11.83%11.67%8.65%9.79%10.14%8.95%10.62%10.77%10.39%14.32%22.34%26.29%24.07%22.27%23.77%
16/ Lợi nhuận sau thuế/Vốn chủ sở hữu (ROE)28.05%26.26%27.16%28.94%31.01%26.91%25.46%26.42%28.67%30.03%31.12%43.61%45.14%49.19%37.52%46.65%
Tỷ lệ tăng trưởng tài chính
Lợi nhuận trên vốn đầu tư (ROIC)29%28%29%28%27%25%23%22%26%28%28%33%24%30%39%59%
Tăng trưởng doanh thu6.45%7.25%16.10%9.92%10.32%18.26%15.33%14.70%19.95%15.40%12.13%-5.60%30.52%41.87%32.30%%
Tăng trưởng Lợi nhuận11.92%10.80%18.17%15.56%16.55%28.78%20.29%-4.98%10.92%12.39%1.59%8.62%14.66%23.13%15.31%%
Tăng trưởng Nợ phải trả34.26%5.34%-28.82%34.15%32.43%9.28%54.65%-7.70%2.28%87.63%75.40%49.22%-14.15%43.14%2%%
Tăng trưởng Vốn chủ sở hữu7.09%14.57%25.93%23.84%1.11%21.87%24.82%3.12%16.18%16.47%42.36%12.43%24.93%-6.08%43.39%%
Tăng trưởng Tổng tài sản21.62%9.31%-12.47%30.90%20.63%13.71%42.67%-3.64%7.09%54.88%58.47%27.80%4.97%13.93%23.09%%
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |